STT |
Loại văn bản |
Số văn bản |
Sắc thuế |
Ngày ban hành |
---|---|---|---|---|
41
|
Công văn
|
3947/TCT-KK | Thuế GTGT | 10/13/2021 |
42
|
Công văn
|
3897/TCT-CS | Thuế TNDN | 10/11/2021 |
43
|
Công văn
|
3918/TCT-CS | Thuế TNDN | 10/10/2021 |
44
|
Công văn
|
3887/TCT-CS | Thuế TNDN | 10/08/2021 |
45
|
Công văn
|
3851/TCT-CS | Phí và lệ phí | 10/07/2021 |
46
|
Công văn
|
3853/TCT-CS | Thuế GTGT | 10/07/2021 |
47
|
Công văn
|
3823/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 10/05/2021 |
48
|
Công văn
|
3796/TCT-CS | Thuế GTGT | 10/01/2021 |
51
|
Công văn
|
3745/TCT-TTKT | Nhiều sắc thuế | 09/28/2021 |
52
|
Công văn
|
3727/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 09/27/2021 |
53
|
Công văn
|
3654/TCT-KK | Thuế GTGT | 09/22/2021 |
54
|
Công văn
|
3631/TCT-CS | Thuế GTGT | 09/22/2021 |
55
|
Công văn
|
3600/TCT-DNL | Thuế GTGT | 09/20/2021 |
56
|
Công văn
|
3556/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 09/17/2021 |
57
|
Công văn
|
3557/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 09/17/2021 |
58
|
Công văn
|
3542/TCT-CS | Chính sách thuế | 09/16/2021 |
59
|
Công văn
|
3499/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 09/15/2021 |
60
|
Công văn
|
3490/TCT-CS | Thuế TNDN | 09/14/2021 |
61
|
Văn bản khác
|
3489/TCT-CS | Thuế TNDN | 09/14/2021 |
62
|
Công văn
|
3419/TCT-CS | Chính sách thuế | 09/13/2021 |
63
|
Công văn
|
3401/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 09/10/2021 |
64
|
Công văn
|
3393/TCT-CS | Thuế GTGT | 09/09/2021 |
65
|
Công văn
|
3358/TCT-CS | Thuế GTGT | 09/07/2021 |
66
|
Công văn
|
3255/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 08/30/2021 |
67
|
Công văn
|
3247/TCT-CS | Phí và lệ phí | 08/30/2021 |
68
|
Công văn
|
3253/TCT-CS | Thuế TNDN | 08/30/2021 |
69
|
Công văn
|
3246/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 08/30/2021 |
70
|
Công văn
|
2844/LĐTBXH-PC | Thuế khác | 08/25/2021 |
71
|
Công văn
|
3140/TCT-CS | Thuế môi trường | 08/20/2021 |
72
|
Công văn
|
3098/TCT-CS | Thuế tài nguyên | 08/17/2021 |
73
|
Thông tư
|
Thông tư số 71/2021/TT-BTC | Thuế TNDN | 08/17/2021 |
74
|
Công văn
|
3091/TCT-QLN | Thuế khác | 08/14/2021 |
75
|
Công văn
|
3061/TCT-KK | Thuế GTGT | 08/13/2021 |
76
|
Công văn
|
3014/TCT-CS | Quản lý hành chính thuế | 08/11/2021 |
77
|
Công văn
|
2966/TCT-DNL | Thuế TTĐB | 08/06/2021 |
78
|
Công văn
|
2953/TCT-TTKT | Thuế TNDN | 08/06/2021 |
79
|
Công văn
|
2922/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 08/03/2021 |
80
|
Công văn
|
2921/TCT-CS | Thuế TNDN | 08/03/2021 |
81
|
Công văn
|
Bản tin tuần 5 Tháng 7 năm 2021 | Nhiều sắc thuế | 07/30/2021 |
82
|
Công văn
|
2876/TCT-DNL | Thuế GTGT | 07/29/2021 |
83
|
Công văn
|
2867/TCT-QLN | Thuế sử dụng đất | 07/29/2021 |
84
|
Công văn
|
2838/TCT-KTNB | Hóa đơn chứng từ | 07/28/2021 |
85
|
Công văn
|
2816/TCT-CS | Thuế TNDN | 07/27/2021 |
86
|
Công văn
|
2769/TCT-QLN | Chính sách thuế | 07/26/2021 |
87
|
Công văn
|
2768/TCT-PC | Chính sách thuế | 07/26/2021 |
88
|
Công văn
|
2753/TCT-CS | Thuế TNDN | 07/23/2021 |
89
|
Văn bản khác
|
Bản tin tuần 4 Tháng 7 năm 2021 | Nhiều sắc thuế | 07/23/2021 |
90
|
Công văn
|
2753/TCT-CS | Thuế TNDN | 07/23/2021 |
91
|
Văn bản khác
|
Bản tin thuế tuần 4 Tháng 7 năm 2021 | Nhiều sắc thuế | 07/23/2021 |
92
|
Công văn
|
2719/TCT-CS | Phí và lệ phí | 07/22/2021 |
93
|
Công văn
|
2731/TCT-QLN | Chính sách thuế | 07/22/2021 |
94
|
Công văn
|
2701/TCT-CS | Thuế GTGT | 07/21/2021 |
95
|
Công văn
|
2669/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 07/20/2021 |
96
|
Công văn
|
2674/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 07/20/2021 |
97
|
Công văn
|
2626/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 07/19/2021 |
98
|
Văn bản khác
|
Bản tin tuần 3 Tháng 7 năm 2021 | Nhiều sắc thuế | 07/17/2021 |
99
|
Công văn
|
2588/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 07/15/2021 |
100
|
Công văn
|
2566/TCT-CS | Thuế tài nguyên | 07/13/2021 |
101
|
Công văn
|
2560/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 07/13/2021 |
102
|
Công văn
|
2532/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 07/12/2021 |
103
|
Công văn
|
2521/TCT-QLN | Thuế sử dụng đất | 07/12/2021 |
104
|
Công văn
|
Bản tin tuần 2 Tháng 7 năm 2021 | Nhiều sắc thuế | 07/10/2021 |
105
|
Công văn
|
2514/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 07/09/2021 |
106
|
Công văn
|
2428/TCT-CS | Thuế GTGT | 07/05/2021 |
107
|
Công văn
|
Bản tin tuần 1 Tháng 7 năm 2021 | Nhiều sắc thuế | 07/02/2021 |
108
|
Công văn
|
2410/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 07/02/2021 |
109
|
Công văn
|
2393/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 07/01/2021 |
110
|
Công văn
|
2393/TCT-DNNCN Trang 2 | Thuế TNCN | 07/01/2021 |
111
|
Công văn
|
2393/TCT-DNNCN Trang 3 | Thuế TNCN | 07/01/2021 |
112
|
Công văn
|
2393/TCT-DNNCN Trang 1 | Thuế TNCN | 07/01/2021 |
113
|
Công văn
|
2370/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 06/30/2021 |
114
|
Công văn
|
2373/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/30/2021 |
115
|
Công văn
|
2370/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 06/30/2021 |
116
|
Công văn
|
2312/TCT-CS | Thuế tài nguyên | 06/28/2021 |
117
|
Công văn
|
2318/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/28/2021 |
119
|
Văn bản khác
|
2212/TCT-CS | Thuế TNDN | 06/21/2021 |
120
|
Công văn
|
1932/TCT-CS | Thuế TNDN | 06/03/2021 |
121
|
Công văn
|
1932/TCT-CS | Thuế TNDN | 06/03/2021 |
122
|
Công văn
|
1883/TCT-CS | Thuế TNDN | 06/01/2021 |
123
|
Công văn
|
1838/TCT-CS | Thuế GTGT | 05/31/2021 |
124
|
Công văn
|
1784/TCT-CS | Thuế TNDN | 05/28/2021 |
125
|
Công văn
|
4356/BYT-KHTC | Thuế khác | 05/28/2021 |
126
|
Công văn
|
1778/TCT-CS | Thuế khác | 05/28/2021 |
127
|
Công văn
|
1684/TCT-CS | Thuế TNDN | 05/24/2021 |
128
|
Công văn
|
1632/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 05/20/2021 |
129
|
Công văn
|
1608/TCT-CS | Thuế TNDN | 05/19/2021 |
130
|
Công văn
|
1613/TCT-KK | Thuế GTGT | 05/19/2021 |
131
|
Công văn
|
1524/TCT-DNL | Thuế TNDN | 05/17/2021 |
132
|
Công văn
|
1523/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 05/17/2021 |
133
|
Công văn
|
1607/TCT-CS | Thuế TNDN | 05/16/2021 |
134
|
Công văn
|
1520/TCT-CS | Thuế khác | 05/14/2021 |
135
|
Công văn
|
1499/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 05/13/2021 |
136
|
Công văn
|
1469/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 05/12/2021 |
137
|
Công văn
|
1475/TCT-DNL | Thuế GTGT | 05/12/2021 |
138
|
Văn bản khác
|
1449/TCT-CS | Thuế GTGT | 05/11/2021 |
139
|
Công văn
|
1432/TCT-CS | Thuế TNDN | 05/11/2021 |
140
|
Công văn
|
1402/TCT-CS | Thuế TNDN | 05/07/2021 |
141
|
Công văn
|
1397/TCT-PC | Thuế sử dụng đất | 05/07/2021 |
142
|
Công văn
|
1229/TCT-KK | Thuế GTGT | 04/23/2021 |
143
|
Công văn
|
1111/TCT-DNL | Thuế GTGT | 04/15/2021 |
144
|
Văn bản khác
|
1125/TCT-CS trang 2 | Thuế GTGT | 04/15/2021 |
145
|
Văn bản khác
|
1125/TCT-CS trang 1 | Thuế GTGT | 04/15/2021 |
146
|
Văn bản khác
|
1125/TCT-CS | Thuế GTGT | 04/15/2021 |
147
|
Công văn
|
1085/TCT-QLN | Quản lý hành chính thuế | 04/13/2021 |
148
|
Công văn
|
1037/TCT-CS | Thuế TNDN | 04/09/2021 |
149
|
Công văn
|
1039/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 04/09/2021 |
150
|
Công văn
|
1014/TCT-PC | Hóa đơn chứng từ | 04/07/2021 |
151
|
Công văn
|
1016/TCT-DNL | Thuế GTGT | 04/07/2021 |
152
|
Công văn
|
990/TCT-DNL | Chính sách thuế | 04/06/2021 |
153
|
Công văn
|
967/TCT-CS | Thuế TNDN | 04/05/2021 |
154
|
Công văn
|
982/TCT-DNL | Thuế GTGT | 04/05/2021 |
155
|
Công văn
|
933/TCT-DNL | Thuế TNDN | 04/01/2021 |
156
|
Công văn
|
944/TCT-CS | Thuế GTGT | 04/01/2021 |
157
|
Công văn
|
935/TCT-CS | Phí và lệ phí | 04/01/2021 |
158
|
Công văn
|
880/TCT-CS | Phí và lệ phí | 03/30/2021 |
159
|
Công văn
|
874/TCT-CS | Thuế TNDN | 03/29/2021 |
160
|
Công văn
|
861/TCT-DNL | Thuế TTĐB | 03/29/2021 |
161
|
Công văn
|
855/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 03/26/2021 |
162
|
Công văn
|
689/TCT-QLN | Thuế tài nguyên | 03/17/2021 |
163
|
Công văn
|
668/TCT-CS | Thuế tài nguyên | 03/15/2021 |
164
|
Công văn
|
641/TCT-KK | Thuế sử dụng đất | 03/12/2021 |
165
|
Công văn
|
615/TCT-CS | Thuế TNDN | 03/11/2021 |
166
|
Công văn
|
CV_599_TCT-KK | Thuế GTGT | 03/10/2021 |
167
|
Công văn
|
CV_602_TCT-QLN | Quản lý hành chính thuế | 03/10/2021 |
168
|
Công văn
|
CV_601_TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 03/10/2021 |
169
|
Công văn
|
CV_561_TCT-QLN | Quản lý hành chính thuế | 03/05/2021 |
170
|
Công văn
|
533/TCT-QLN | Thuế sử dụng đất | 03/03/2021 |
171
|
Công văn
|
530/TCT-DNL | Thuế khác | 03/03/2021 |
172
|
Công văn
|
1938/BTC-TCT | Quản lý hành chính thuế | 02/26/2021 |
173
|
Công văn
|
CV_458_TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 02/24/2021 |
174
|
Công văn
|
443/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 02/23/2021 |
175
|
Công văn
|
432/TCT-DNL | Thuế khác | 02/22/2021 |
176
|
Công văn
|
CV_412_TCT-QLN | Hóa đơn chứng từ | 02/19/2021 |
177
|
Công văn
|
377/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 02/05/2021 |
178
|
Thông tư
|
10/2021/TT-BTC | Quản lý hành chính thuế | 01/26/2021 |
179
|
Thông tư
|
09/2021/TT-BTC | Thuế khác | 01/25/2021 |
180
|
Công văn
|
153/TCT-CS | Chính sách thuế | 01/14/2021 |
181
|
Công văn
|
118/TCT-CS | Phí và lệ phí | 01/13/2021 |
182
|
Công văn
|
121/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 01/13/2021 |
183
|
Thông tư
|
03/2021/TT-BTC | Thuế TNDN | 01/11/2021 |
184
|
Công văn
|
71/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 01/08/2021 |
185
|
Công văn
|
51/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 01/07/2021 |
186
|
Công văn
|
26/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 01/05/2021 |
187
|
Công văn
|
13/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 01/04/2021 |
188
|
Nghị định
|
01/2021/NĐ-CP | Quản lý hành chính thuế | 01/04/2021 |
1
|
Công văn
|
5626/TCT-CS | Thuế TNDN | 12/31/2020 |
2
|
Công văn
|
5620/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 12/31/2020 |
3
|
Công văn
|
5625/TCT-CS | Chính sách thuế | 12/31/2020 |
4
|
Công văn
|
5561/TCT-TTKT | Quản lý hành chính thuế | 12/28/2020 |
5
|
Công văn
|
15757/BTC-TCT | Hóa đơn chứng từ | 12/22/2020 |
6
|
Công văn
|
5424/TCT-CS | Chính sách thuế | 12/21/2020 |
7
|
Công văn
|
5426/TCT-CS | Thuế TNDN | 12/21/2020 |
8
|
Công văn
|
5417/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 12/21/2020 |
9
|
Công văn
|
5353/TCT-CS | Chính sách thuế | 12/17/2020 |
10
|
Công văn
|
CV_5333_TCT-CS | Thuế GTGT | 12/16/2020 |
11
|
Công văn
|
CV_5327_TCT-KK | Thuế GTGT | 12/15/2020 |
12
|
Công văn
|
5265/TCT-DNNCN | Chính sách thuế | 12/11/2020 |
13
|
Công văn
|
CV_5272_TCT-CS | Thuế TNDN | 12/11/2020 |
14
|
Công văn
|
CV_5258_TCT-QLN | Quản lý hành chính thuế | 12/10/2020 |
15
|
Công văn
|
CV_5126_TCT-CS | Chính sách thuế | 12/08/2020 |
16
|
Công văn
|
CV_5218_TCT-DNL | Thuế GTGT | 12/08/2020 |
17
|
Công văn
|
5189/TCT-CS | Quản lý hành chính thuế | 12/07/2020 |
18
|
Công văn
|
CV_5179_TCT-CS | Thuế GTGT | 12/07/2020 |
19
|
Công văn
|
CV_5162_TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 12/04/2020 |
20
|
Công văn
|
CV_5152_TCT-DNL | Thuế GTGT | 12/04/2020 |
21
|
Công văn
|
CV_5142_TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 12/03/2020 |
22
|
Công văn
|
5142/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 12/03/2020 |
23
|
Công văn
|
105/2020/TT-BTC | Quản lý hành chính thuế | 12/03/2020 |
24
|
Công văn
|
14767/BTC-TCT | Phí và lệ phí | 12/01/2020 |
25
|
Công văn
|
5079/TCT-DNL | Chính sách thuế | 11/30/2020 |
26
|
Công văn
|
5045/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 11/27/2020 |
27
|
Công văn
|
5057/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 11/27/2020 |
28
|
Công văn
|
5032/TCT-CS | Thuế TNDN | 11/26/2020 |
29
|
Công văn
|
CV_5032_TCS-CS | Chính sách thuế | 11/26/2020 |
30
|
Công văn
|
CV_5027_TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 11/25/2020 |
31
|
Công văn
|
CV_5025_TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 11/25/2020 |
32
|
Công văn
|
CV_4970_TCT-CS | Thuế GTGT | 11/20/2020 |
33
|
Công văn
|
CV_4950_TCT-TTKT | Thuế TNDN | 11/19/2020 |
34
|
Công văn
|
CV_4954_TCT-KK | Thuế GTGT | 11/19/2020 |
35
|
Công văn
|
CV_4946_TCT-CS | Thuế TNDN | 11/19/2020 |
36
|
Công văn
|
CV_4948_TCT-QLN | Quản lý hành chính thuế | 11/19/2020 |
37
|
Công văn
|
4918/TCT- CS | Thuế sử dụng đất | 11/18/2020 |
38
|
Công văn
|
4880/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 11/16/2020 |
39
|
Công văn
|
4868/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 11/16/2020 |
40
|
Công văn
|
4854/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 11/13/2020 |
41
|
Công văn
|
4819/TCT-PC | Quản lý hành chính thuế | 11/12/2020 |
42
|
Công văn
|
4827/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 11/12/2020 |
43
|
Công văn
|
4818/TCT-PC | Hóa đơn chứng từ | 11/12/2020 |
44
|
Công văn
|
4751/TCT-CS | Phí và lệ phí | 11/06/2020 |
45
|
Nghị định
|
132/2020/NĐ-CP | Quản lý hành chính thuế | 11/05/2020 |
46
|
Công văn
|
4703/TCT-CS | Thuế TNDN | 11/04/2020 |
47
|
Công văn
|
4677/TCT-DNL | Thuế GTGT | 11/03/2020 |
48
|
Công văn
|
4670/TCT-CS | Phí và lệ phí | 11/02/2020 |
49
|
Công văn
|
4637/TCT-KK | Thuế GTGT | 10/30/2020 |
50
|
Thông tư
|
88/2020/TT-BTC | Hóa đơn chứng từ | 10/30/2020 |
51
|
Công văn
|
4648/TCT-CS | Thuế tài nguyên | 10/30/2020 |
52
|
Công văn
|
4585/TCT- KK | Thuế sử dụng đất | 10/28/2020 |
53
|
Công văn
|
4554/TCT-DNL | Thuế TNCN | 10/26/2020 |
54
|
Công văn
|
4517/TCT-CS | Chính sách thuế | 10/23/2020 |
55
|
Công văn
|
4518/TCT-CS | Chính sách thuế | 10/23/2020 |
56
|
Công văn
|
4498/TCT-QLN | Quản lý hành chính thuế | 10/23/2020 |
57
|
Công văn
|
4433/TCT-CS | Thuế GTGT | 10/21/2020 |
58
|
Nghị định
|
125/2020/NĐ-CP | Quản lý hành chính thuế | 10/19/2020 |
59
|
Công văn
|
4401/TCT-PC | Quản lý hành chính thuế | 10/19/2020 |
60
|
Nghị định
|
123/2020/NĐ-CP | Hóa đơn chứng từ | 10/19/2020 |
61
|
Nghị định
|
126/2020/NĐ-CP | Quản lý hành chính thuế | 10/19/2020 |
62
|
Công văn
|
4388/TCT- HTQT | Chính sách thuế | 10/16/2020 |
63
|
Công văn
|
4387/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 10/16/2020 |
64
|
Công văn
|
4342/TCT-CS | Thuế TNDN | 10/15/2020 |
65
|
Công văn
|
4318/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 10/13/2020 |
66
|
Công văn
|
4278/TCT-CS | Thuế TNDN | 10/09/2020 |
67
|
Công văn
|
4218/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 10/06/2020 |
68
|
Công văn
|
4173/TCT- CS | Thuế GTGT | 10/05/2020 |
69
|
Công văn
|
4160/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 10/02/2020 |
70
|
Công văn
|
4122/TCT-CS | Chính sách thuế | 10/01/2020 |
71
|
Công văn
|
TCT-CS 4129 | Thuế TNDN | 10/01/2020 |
72
|
Công văn
|
4131/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 10/01/2020 |
73
|
Công văn
|
4090/TCT-CNTT | Hóa đơn chứng từ | 09/30/2020 |
74
|
Công văn
|
4111/TCT-DNL | Thuế GTGT | 09/30/2020 |
75
|
Công văn
|
4076/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 09/29/2020 |
76
|
Công văn
|
4073/TCT-CS | Thuế TNDN | 09/28/2020 |
77
|
Công văn
|
4023/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 09/25/2020 |
78
|
Nghị định
|
114/2020/NĐ-CP | Thuế TNDN | 09/25/2020 |
79
|
Công văn
|
3997/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 09/24/2020 |
80
|
Công văn
|
4019/TCT-CS | Chính sách thuế | 09/24/2020 |
81
|
Công văn
|
3956/TCT-CS | Thuế GTGT | 09/22/2020 |
82
|
Công văn
|
3924/TCT-CS | Thuế TNDN | 09/18/2020 |
83
|
Công văn
|
3925/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 09/18/2020 |
84
|
Công văn
|
3902/TCT-KK | Thuế GTGT | 09/17/2020 |
85
|
Công văn
|
3880/TCT-KK | Thuế GTGT | 09/17/2020 |
86
|
Công văn
|
3900/TCT-CS | Thuế tài nguyên | 09/17/2020 |
87
|
Nghị định
|
109/2020/NĐ-CP | Thuế TTĐB | 09/15/2020 |
88
|
Công văn
|
3845/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 09/15/2020 |
89
|
Công văn
|
3788/TCT-CS | Chính sách thuế | 09/11/2020 |
90
|
Công văn
|
3789/TCT-CS | Chính sách thuế | 09/11/2020 |
91
|
Công văn
|
3791/TCT-CS | Thuế tài nguyên | 09/11/2020 |
92
|
Công văn
|
3769/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 09/10/2020 |
93
|
Công văn
|
3711/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 09/08/2020 |
94
|
Công văn
|
3706/TCT-CS | Thuế TNDN | 09/08/2020 |
95
|
Công văn
|
3701/TCT-CS | Chính sách thuế | 09/08/2020 |
96
|
Văn bản khác
|
3712/TCT-CS | Thuế GTGT | 09/08/2020 |
97
|
Công văn
|
3705/TCT-CS | Thuế GTGT | 09/08/2020 |
98
|
Công văn
|
3646/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 09/03/2020 |
99
|
Công văn
|
3632/TCT-CS | Phí và lệ phí | 09/01/2020 |
100
|
Công văn
|
3608/TCT-TTKT | Quản lý hành chính thuế | 09/01/2020 |
101
|
Công văn
|
3639/TCT-CS | Thuế TNDN | 09/01/2020 |
102
|
Công văn
|
3530/TCT-KK | Thuế GTGT | 08/27/2020 |
103
|
Công văn
|
3525/TCT-CS | Chính sách thuế | 08/26/2020 |
104
|
Công văn
|
3518/TCT-CS | Quản lý hành chính thuế | 08/26/2020 |
105
|
Công văn
|
3487/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 08/25/2020 |
106
|
Công văn
|
3493/TCT-CS | Thuế TNDN | 08/25/2020 |
107
|
Công văn
|
3475/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 08/24/2020 |
108
|
Công văn
|
3461/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 08/21/2020 |
109
|
Công văn
|
3457/TCT-KK | Thuế GTGT | 08/21/2020 |
110
|
Công văn
|
3423/TCT-CS | Chính sách thuế | 08/20/2020 |
111
|
Công văn
|
3438/TCT-KK | Thuế GTGT | 08/20/2020 |
112
|
Công văn
|
3401/TCT-CS | Quản lý hành chính thuế | 08/19/2020 |
113
|
Công văn
|
3363/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 08/17/2020 |
114
|
Công văn
|
3359/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 08/14/2020 |
115
|
Công văn
|
3330/TCT-CS | Thuế GTGT | 08/14/2020 |
116
|
Công văn
|
3349/TCT-PC | Hóa đơn chứng từ | 08/14/2020 |
117
|
Công văn
|
3328/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 08/14/2020 |
118
|
Công văn
|
3295/TCT-DNL | Quản lý hành chính thuế | 08/12/2020 |
119
|
Công văn
|
3287/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 08/12/2020 |
120
|
Công văn
|
3220/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 08/10/2020 |
121
|
Công văn
|
3223/TCT-CS | Quản lý hành chính thuế | 08/10/2020 |
122
|
Công văn
|
3210/TCT-CS | Chính sách thuế | 08/10/2020 |
123
|
Quyết định
|
22/2020/QĐ-TTG | Thuế sử dụng đất | 08/10/2020 |
124
|
Công văn
|
3254/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 08/10/2020 |
125
|
Công văn
|
3208/TCT-KK | Thuế GTGT | 08/10/2020 |
126
|
Công văn
|
3231/TCT-CS | Chính sách thuế | 08/10/2020 |
127
|
Công văn
|
3199/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 08/07/2020 |
128
|
Công văn
|
3185/TCT-HTQT | Chính sách thuế | 08/07/2020 |
129
|
Công văn
|
3196/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 08/07/2020 |
130
|
Công văn
|
3165/TCT-QLN | Thuế nhà thầu | 08/06/2020 |
131
|
Công văn
|
3086/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 08/04/2020 |
132
|
Công văn
|
3067/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 08/03/2020 |
133
|
Công văn
|
3059/TCT-CS | Thuế TNDN | 08/03/2020 |
134
|
Công văn
|
3043/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 07/31/2020 |
135
|
Công văn
|
3033/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 07/30/2020 |
136
|
Công văn
|
3026/TCT-KK | Thuế nhà thầu | 07/29/2020 |
137
|
Công văn
|
3027/TCT-DNNCN | Phí và lệ phí | 07/29/2020 |
138
|
Công văn
|
3007/TCT-CS | Thuế TNDN | 07/28/2020 |
139
|
Công văn
|
3001/TCT-CS | Chính sách thuế | 07/28/2020 |
140
|
Công văn
|
3002/TCT-CS | Thuế TNDN | 07/28/2020 |
141
|
Nghị quyết
|
979/2020/UBTVQH14 | Thuế môi trường | 07/27/2020 |
142
|
Công văn
|
2972/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 07/24/2020 |
143
|
Công văn
|
2955/TCT-CS | Thuế TNDN | 07/23/2020 |
144
|
Công văn
|
2881/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 07/20/2020 |
145
|
Thông tư
|
69/2020/TT-BTC | Quản lý hành chính thuế | 07/15/2020 |
146
|
Công văn
|
2842/TCT-KK | Phí và lệ phí | 07/15/2020 |
147
|
Công văn
|
2836/TCT-PC | Thuế môi trường | 07/14/2020 |
148
|
Công văn
|
2835/TCT-TTKT | Quản lý hành chính thuế | 07/14/2020 |
149
|
Công văn
|
2777/TCT-CS | Thuế GTGT | 07/08/2020 |
150
|
Công văn
|
2774/TCT-CS | Chính sách thuế | 07/08/2020 |
151
|
Công văn
|
2784/TCT-KK | Chính sách thuế | 07/08/2020 |
152
|
Công văn
|
2765/TCT-DNL | Thuế TNDN | 07/07/2020 |
153
|
Công văn
|
2756/TCT-CS | Thuế TNDN | 07/07/2020 |
154
|
Công văn
|
2748/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 07/03/2020 |
155
|
Công văn
|
2739/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 07/03/2020 |
156
|
Công văn
|
2701/TCT-KK | Thuế GTGT | 07/01/2020 |
157
|
Công văn
|
2697/TCT-KK | Chính sách thuế | 07/01/2020 |
158
|
Công văn
|
2668/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/29/2020 |
159
|
Nghị định
|
70/2020/NĐ-CP | Phí và lệ phí | 06/28/2020 |
160
|
Công văn
|
2621/TCT-KK | Chính sách thuế | 06/26/2020 |
161
|
Công văn
|
2628/TCT-DNL | Chính sách thuế | 06/26/2020 |
162
|
Nghị định
|
68/2020/NĐ-CP | Quản lý hành chính thuế | 06/24/2020 |
163
|
Công văn
|
2578/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 06/23/2020 |
164
|
Công văn
|
2572/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 06/23/2020 |
165
|
Công văn
|
2546/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 06/23/2020 |
166
|
Công văn
|
2570/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 06/23/2020 |
167
|
Công văn
|
2586/TCT-CS | Chính sách thuế | 06/23/2020 |
168
|
Công văn
|
2593/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 06/23/2020 |
169
|
Văn bản khác
|
2594/TCT-CS | Chính sách thuế | 06/23/2020 |
170
|
Công văn
|
2559/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 06/23/2020 |
171
|
Công văn
|
2485/TCT-DNL | Thuế GTGT | 06/18/2020 |
172
|
Công văn
|
2413/TCT-QLN | Chính sách thuế | 06/15/2020 |
173
|
Công văn
|
2410/TCT-KK | Thuế GTGT | 06/15/2020 |
174
|
Công văn
|
2386/TCT-CS | Phí và lệ phí | 06/12/2020 |
175
|
Công văn
|
2399/TCT-KK | Thuế GTGT | 06/12/2020 |
176
|
Công văn
|
2382/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 06/12/2020 |
177
|
Công văn
|
2379/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/12/2020 |
178
|
Công văn
|
2357/TCT-CS | Chính sách thuế | 06/10/2020 |
179
|
Công văn
|
2355/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 06/10/2020 |
180
|
Công văn
|
2352/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 06/10/2020 |
181
|
Công văn
|
2285/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 06/04/2020 |
182
|
Công văn
|
2268/TCT-CS | Thuế TNDN | 06/03/2020 |
183
|
Công văn
|
2270/TCT-CS | Chính sách thuế | 06/03/2020 |
184
|
Nghị quyết
|
954/2020/UBTVQH14 | Thuế TNCN | 06/02/2020 |
185
|
Công văn
|
2241/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 06/01/2020 |
186
|
Công văn
|
2240/TCT-CS | Thuế tài nguyên | 06/01/2020 |
187
|
Thông tư
|
49/2020/TT-BTC | Phí và lệ phí | 06/01/2020 |
188
|
Công văn
|
2215/TCT-KK | Thuế GTGT | 05/29/2020 |
189
|
Công văn
|
2139/TCT-KK | Thuế GTGT | 05/25/2020 |
190
|
Công văn
|
2116/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 05/22/2020 |
191
|
Công văn
|
2111/TCT-CS | Thuế TNDN | 05/22/2020 |
192
|
Công văn
|
2126/TCT-KK | Chính sách thuế | 05/22/2020 |
193
|
Công văn
|
2094/TCT-DNL | Chính sách thuế | 05/21/2020 |
194
|
Công văn
|
2079/TCT-DNNCN | Thuế sử dụng đất | 05/20/2020 |
195
|
Công văn
|
2078/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 05/20/2020 |
196
|
Công văn
|
2058/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 05/19/2020 |
197
|
Công văn
|
2014/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 05/18/2020 |
198
|
Công văn
|
2049/TCT-TTHT | Quản lý hành chính thuế | 05/18/2020 |
199
|
Công văn
|
2016/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 05/18/2020 |
200
|
Công văn
|
2012/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 05/18/2020 |
201
|
Công văn
|
2027/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 05/18/2020 |
202
|
Công văn
|
1986/TCT-PC | Thuế GTGT | 05/15/2020 |
203
|
Công văn
|
1809/TCT-QLN | Quản lý hành chính thuế | 05/08/2020 |
204
|
Công văn
|
5559/BTC-TCT | Thuế GTGT | 05/08/2020 |
205
|
Công văn
|
1816/TCT-QLN | Quản lý hành chính thuế | 05/08/2020 |
206
|
Văn bản khác
|
1746/TCT-CS | Thuế GTGT | 05/04/2020 |
207
|
Công văn
|
1511/LĐTBXH-BHXH | Thuế khác | 05/04/2020 |
208
|
Công văn
|
1744/TCT-CS | Thuế TNDN | 05/04/2020 |
209
|
Công văn
|
5310/BTC-TCT | Chính sách thuế | 04/29/2020 |
210
|
Công văn
|
1681/TCT-DNL | Chính sách thuế | 04/28/2020 |
211
|
Công văn
|
1665/TCT-QLN | Quản lý hành chính thuế | 04/27/2020 |
212
|
Công văn
|
1653/TCT-DNL | Quản lý hành chính thuế | 04/27/2020 |
213
|
Công văn
|
1643/TCT-TTKTT | Thuế GTGT | 04/27/2020 |
214
|
Công văn
|
1660/TCT-CS | Phí và lệ phí | 04/27/2020 |
215
|
Công văn
|
1606/TCT-DNL | Thuế GTGT | 04/22/2020 |
216
|
Công văn
|
1564/TCT-CS | Thuế GTGT | 04/20/2020 |
217
|
Quyết định
|
588/QĐ-TTg | Thuế khác | 04/18/2020 |
218
|
Văn bản khác
|
1524/TCT-DNNCN | Thuế GTGT | 04/17/2020 |
219
|
Công văn
|
1486/TCT-DNL | Thuế GTGT | 04/14/2020 |
220
|
Nghị quyết
|
42/NQ-CP | Thuế khác | 04/09/2020 |
221
|
Nghị định
|
41/2020/NĐ-CP | Thuế sử dụng đất | 04/08/2020 |
222
|
Công văn
|
1447/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 04/08/2020 |
223
|
Công văn
|
1393/TCT-KK | Thuế GTGT | 04/01/2020 |
224
|
Công văn
|
1388/TCT-DNL | Thuế nhà thầu | 03/31/2020 |
225
|
Công văn
|
1381/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 03/31/2020 |
226
|
Công văn
|
1320/TCT-KK | Thuế khác | 03/30/2020 |
227
|
Công văn
|
1313/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 03/30/2020 |
228
|
Công văn
|
1316/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/30/2020 |
229
|
Công văn
|
1304/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/27/2020 |
230
|
Công văn
|
CV_855_TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 03/26/2020 |
231
|
Văn bản khác
|
03/CT-BTC | Quản lý hành chính thuế | 03/19/2020 |
232
|
Công văn
|
1106/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/18/2020 |
233
|
Công văn
|
245/TLĐ | Thuế khác | 03/18/2020 |
234
|
Công văn
|
1114/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/18/2020 |
235
|
Công văn
|
860/BHXH-BT | Thuế khác | 03/17/2020 |
236
|
Văn bản khác
|
860/BHXH-BT | Thuế khác | 03/17/2020 |
237
|
Thông tư
|
01/2020/TT-NHNN | Thuế khác | 03/13/2020 |
238
|
Công văn
|
1038/TCT-CS | Thuế TNDN | 03/12/2020 |
239
|
Công văn
|
1015/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 03/11/2020 |
240
|
Công văn
|
1007/TCT-CS | Phí và lệ phí | 03/10/2020 |
241
|
Công văn
|
1003/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 03/10/2020 |
242
|
Công văn
|
984/TCT-DNL | Thuế GTGT | 03/10/2020 |
243
|
Công văn
|
980/TCT-DNL | Thuế nhà thầu | 03/10/2020 |
244
|
Công văn
|
797/LĐTBXH-BHXH | Thuế khác | 03/09/2020 |
245
|
Công văn
|
939/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/06/2020 |
246
|
Văn bản khác
|
11/CT-TTg | Thuế khác | 03/04/2020 |
247
|
Công văn
|
897/TCT-QLN | Chính sách thuế | 03/03/2020 |
248
|
Công văn
|
755/TCT-TTKTT | Thuế nhà thầu | 02/20/2020 |
249
|
Công văn
|
774/TCT-KK | Thuế GTGT | 02/20/2020 |
250
|
Công văn
|
571/TCT-KK | Thuế GTGT | 02/13/2020 |
251
|
Công văn
|
564/TCT-CS | Thuế GTGT | 02/13/2020 |
252
|
Công văn
|
475/TCT-CS | Chính sách thuế | 02/10/2020 |
253
|
Công văn
|
450/TCT-TTKT | Chính sách thuế | 02/07/2020 |
254
|
Công văn
|
414/TCT-PC | Thuế môi trường | 02/05/2020 |
255
|
Công văn
|
405/TCT-KK | Hóa đơn chứng từ | 02/04/2020 |
256
|
Công văn
|
406/TCT-HTQT | Chính sách thuế | 02/04/2020 |
257
|
Công văn
|
411/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 02/04/2020 |
258
|
Công văn
|
392/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 02/03/2020 |
259
|
Công văn
|
368/TCT-KK | Thuế GTGT | 01/31/2020 |
260
|
Công văn
|
326/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 01/21/2020 |
261
|
Công văn
|
323/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 01/21/2020 |
262
|
Công văn
|
211/TCT-KK | Thuế GTGT | 01/17/2020 |
263
|
Công văn
|
217/TCT-DNNCN | Chính sách thuế | 01/17/2020 |
264
|
Công văn
|
152/TCT-DNL | Thuế GTGT | 01/13/2020 |
265
|
Công văn
|
115/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 01/09/2020 |
266
|
Công văn
|
70/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 01/07/2020 |
1
|
Công văn
|
5612/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 12/31/2019 |
2
|
Công văn
|
5597/TCT-DNNCN | Thuế sử dụng đất | 12/31/2019 |
3
|
Công văn
|
5600/TCT-DNL | Chính sách thuế | 12/31/2019 |
4
|
Công văn
|
5596/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 12/31/2019 |
5
|
Công văn
|
5611/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 12/31/2019 |
6
|
Công văn
|
5485/TCT-KK | Phí và lệ phí | 12/25/2019 |
7
|
Văn bản khác
|
5305/TCT-DNL | Chính sách thuế | 12/18/2019 |
8
|
Công văn
|
5296/TCT-HTQT | Chính sách thuế | 12/18/2019 |
9
|
Công văn
|
5247/TCT-QLN | Quản lý hành chính thuế | 12/16/2019 |
10
|
Công văn
|
5252/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 12/16/2019 |
11
|
Công văn
|
5254/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/16/2019 |
12
|
Công văn
|
5246/TCT-QLN | Quản lý hành chính thuế | 12/16/2019 |
13
|
Công văn
|
5205/TCT-CS | Chính sách thuế | 12/12/2019 |
14
|
Công văn
|
5178/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/11/2019 |
15
|
Công văn
|
5160/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 12/10/2019 |
16
|
Công văn
|
5055/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 12/05/2019 |
17
|
Công văn
|
5048/TCT-DNL | Thuế GTGT | 12/05/2019 |
18
|
Công văn
|
5032/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 12/04/2019 |
19
|
Công văn
|
5034/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 12/04/2019 |
20
|
Công văn
|
5021/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/03/2019 |
21
|
Công văn
|
4985/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 12/02/2019 |
22
|
Công văn
|
4886/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 11/27/2019 |
23
|
Công văn
|
4885/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 11/27/2019 |
24
|
Công văn
|
4817/TCT-CS | Thuế tài nguyên | 11/22/2019 |
25
|
Công văn
|
4822/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 11/22/2019 |
26
|
Công văn
|
4741/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 11/19/2019 |
27
|
Công văn
|
4731/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 11/19/2019 |
28
|
Công văn
|
4743/TCT-DNNCN | Quản lý hành chính thuế | 11/19/2019 |
29
|
Công văn
|
4704/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 11/18/2019 |
30
|
Công văn
|
4707/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 11/18/2019 |
31
|
Công văn
|
4670/TCT-KK | Thuế GTGT | 11/13/2019 |
32
|
Công văn
|
4641/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 11/12/2019 |
33
|
Công văn
|
4660/TCT-DNNCN | Chính sách thuế | 11/12/2019 |
34
|
Công văn
|
4651/TCT-CS | Chính sách thuế | 11/12/2019 |
35
|
Công văn
|
4490/TCT-KK | Thuế GTGT | 11/04/2019 |
36
|
Công văn
|
4498/TCT-CS | Thuế GTGT | 11/04/2019 |
37
|
Công văn
|
4492/TCT-CS | Chính sách thuế | 11/04/2019 |
38
|
Công văn
|
4499/TCT-CS | Chính sách thuế | 11/04/2019 |
39
|
Công văn
|
4457/TCT-DNNCN | Chính sách thuế | 10/31/2019 |
40
|
Công văn
|
4448/TCT-CS | Thuế GTGT | 10/31/2019 |
41
|
Công văn
|
4450/TCT-CS | Thuế GTGT | 10/31/2019 |
42
|
Công văn
|
4461/TCT-CS | Thuế GTGT | 10/31/2019 |
43
|
Công văn
|
4398/TCT-KK | Thuế GTGT | 10/29/2019 |
44
|
Công văn
|
4400/TCT-DNNCN | Chính sách thuế | 10/29/2019 |
45
|
Công văn
|
4362/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 10/28/2019 |
46
|
Công văn
|
4376/TCT-CS | Chính sách thuế | 10/28/2019 |
47
|
Công văn
|
4349/TCT- KK | Thuế GTGT | 10/25/2019 |
48
|
Công văn
|
4304/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 10/23/2019 |
49
|
Công văn
|
4303/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 10/23/2019 |
50
|
Công văn
|
4268/TCT-KK | Thuế GTGT | 10/22/2019 |
51
|
Công văn
|
4242/TCT-KK | Chính sách thuế | 10/21/2019 |
52
|
Công văn
|
4212/TCT-CS | Quản lý hành chính thuế | 10/17/2019 |
53
|
Công văn
|
4178/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 10/15/2019 |
54
|
Công văn
|
4184/TCT-DNNCN | Hóa đơn chứng từ | 10/15/2019 |
55
|
Công văn
|
4145/TCT-CS | Phí và lệ phí | 10/11/2019 |
56
|
Công văn
|
4142/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 10/11/2019 |
57
|
Công văn
|
4122/TCT-CS | Thuế GTGT | 10/11/2019 |
58
|
Công văn
|
4102/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 10/09/2019 |
59
|
Công văn
|
4106/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 10/09/2019 |
60
|
Công văn
|
4559/TCT-DNL | Thuế GTGT | 10/06/2019 |
61
|
Công văn
|
4025/TCT-DNNCN | Chính sách thuế | 10/04/2019 |
62
|
Công văn
|
4000/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 10/03/2019 |
63
|
Công văn
|
4003/TCT-CS | Chính sách thuế | 10/03/2019 |
64
|
Công văn
|
3916/TCT-CS | Thuế GTGT | 09/30/2019 |
65
|
Thông tư
|
68/2019/TT-BTC | Thuế GTGT | 09/30/2019 |
66
|
Công văn
|
3913/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 09/30/2019 |
67
|
Công văn
|
3795/TCT-CS | Phí và lệ phí | 09/23/2019 |
68
|
Công văn
|
3804/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 09/23/2019 |
69
|
Công văn
|
3793/TCT-CS | Thuế GTGT | 09/23/2019 |
70
|
Công văn
|
3747/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 09/20/2019 |
71
|
Công văn
|
3724/TCT-KK | Thuế GTGT | 09/18/2019 |
72
|
Công văn
|
3645/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 09/13/2019 |
73
|
Công văn
|
3647/TCT-CS | Chính sách thuế | 09/13/2019 |
74
|
Công văn
|
3623/TCT-CS | Chính sách thuế | 09/12/2019 |
75
|
Công văn
|
3614/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 09/12/2019 |
76
|
Công văn
|
3589/TCT-HTQT | Chính sách thuế | 09/11/2019 |
77
|
Công văn
|
3577/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 09/10/2019 |
78
|
Công văn
|
3580/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 09/10/2019 |
79
|
Công văn
|
3556/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 09/09/2019 |
80
|
Công văn
|
3555/TCT-TTKT | Chính sách thuế | 09/09/2019 |
81
|
Công văn
|
3550/TCT-DNL | Chính sách thuế | 09/06/2019 |
82
|
Công văn
|
3509/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 09/04/2019 |
83
|
Công văn
|
3504/TCT-CS | Thuế TNDN | 09/04/2019 |
84
|
Công văn
|
3493/TCT-DNNCN | Chính sách thuế | 09/03/2019 |
85
|
Công văn
|
3496/TCT-DNNCN | Chính sách thuế | 09/03/2019 |
86
|
Công văn
|
3497/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 09/03/2019 |
87
|
Công văn
|
3470/TCT-DNL | Thuế TNDN | 08/30/2019 |
88
|
Công văn
|
3437/TCT-TTKT | Quản lý hành chính thuế | 08/29/2019 |
89
|
Công văn
|
3402/TCT-HTQT | Quản lý hành chính thuế | 08/27/2019 |
90
|
Công văn
|
3382/TCT-TTKTT | Chính sách thuế | 08/26/2019 |
91
|
Công văn
|
3385/TCT-KK | Thuế GTGT | 08/26/2019 |
92
|
Công văn
|
3371/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 08/26/2019 |
93
|
Công văn
|
3342/TCT-PC | Thuế GTGT | 08/22/2019 |
94
|
Công văn
|
3330/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 08/21/2019 |
95
|
Công văn
|
3302/TCT-KK | Phí và lệ phí | 08/20/2019 |
96
|
Công văn
|
3293/TCT-CS | Chính sách thuế | 08/19/2019 |
97
|
Công văn
|
3236/TCT-DNL | Thuế TNCN | 08/14/2019 |
98
|
Thông tư
|
48/2019/TT-BTC | Chính sách thuế | 08/08/2019 |
99
|
Công văn
|
3165/TCT-CS | Thuế GTGT | 08/08/2019 |
100
|
Công văn
|
3120/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 08/08/2019 |
101
|
Công văn
|
3125/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 08/08/2019 |
102
|
Công văn
|
3082/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 08/06/2019 |
103
|
Công văn
|
3096/TCT-CS | Thuế môi trường | 08/06/2019 |
104
|
Công văn
|
3084/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 08/06/2019 |
105
|
Công văn
|
3042/TCT-CS | Thuế TNDN | 08/02/2019 |
106
|
Công văn
|
3002/TCT-DNL | Chính sách thuế | 08/01/2019 |
107
|
Công văn
|
3007/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 08/01/2019 |
108
|
Công văn
|
2970/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 07/31/2019 |
109
|
Công văn
|
2969/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 07/31/2019 |
110
|
Công văn
|
2966/TCT-KK | Thuế GTGT | 07/31/2019 |
111
|
Công văn
|
2875/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 07/22/2019 |
112
|
Công văn
|
2872/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 07/22/2019 |
113
|
Công văn
|
2837/TCT-QLN | Quản lý hành chính thuế | 07/18/2019 |
114
|
Công văn
|
2839/TCT-QLN | Thuế GTGT | 07/18/2019 |
115
|
Công văn
|
2813/TCT-DNNCN | Quản lý hành chính thuế | 07/16/2019 |
116
|
Công văn
|
2791/TCT-CS | Thuế GTGT | 07/12/2019 |
117
|
Công văn
|
2726/TCT-CS | Thuế GTGT | 07/08/2019 |
118
|
Công văn
|
2722/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 07/08/2019 |
119
|
Công văn
|
2660/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 07/02/2019 |
120
|
Công văn
|
2659/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 07/02/2019 |
121
|
Công văn
|
2653/TCT-KK | Thuế GTGT | 07/01/2019 |
122
|
Công văn
|
2612/TCT-KK | Thuế GTGT | 06/27/2019 |
123
|
Công văn
|
2611/TCT-DNL | Phí và lệ phí | 06/27/2019 |
124
|
Công văn
|
2581/TCT-CS | Phí và lệ phí | 06/26/2019 |
125
|
Công văn
|
2568/TCT-DNL | Chính sách thuế | 06/25/2019 |
126
|
Công văn
|
2534/TCT-CS | Chính sách thuế | 06/24/2019 |
127
|
Công văn
|
2555/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 06/24/2019 |
128
|
Công văn
|
2554/TCT-CS | Thuế tài nguyên | 06/24/2019 |
129
|
Công văn
|
2557/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/24/2019 |
130
|
Công văn
|
2501/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 06/21/2019 |
131
|
Công văn
|
2434/TCT-KK | Phí và lệ phí | 06/14/2019 |
132
|
Công văn
|
2425/TCT-CS | Chính sách thuế | 06/14/2019 |
133
|
Công văn
|
2417/TCT-DNNCN | Chính sách thuế | 06/14/2019 |
134
|
Công văn
|
2420/TCT-KK | Thuế GTGT | 06/14/2019 |
135
|
Công văn
|
2422/TCT-KK | Thuế GTGT | 06/14/2019 |
136
|
Công văn
|
2400/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/13/2019 |
137
|
Công văn
|
2404/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/13/2019 |
138
|
Công văn
|
2383/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/12/2019 |
139
|
Công văn
|
2381/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/12/2019 |
140
|
Công văn
|
2355/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 06/10/2019 |
141
|
Công văn
|
2342/TCT-DNL | Chính sách thuế | 06/10/2019 |
142
|
Công văn
|
2333/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/07/2019 |
143
|
Công văn
|
2331/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/07/2019 |
144
|
Công văn
|
2296/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 06/06/2019 |
145
|
Công văn
|
2287/TCT-CS | Thuế TNDN | 06/05/2019 |
146
|
Công văn
|
2294/TCT-CS | Phí và lệ phí | 06/05/2019 |
147
|
Công văn
|
2243/TCT-DNNCN | Chính sách thuế | 06/04/2019 |
148
|
Công văn
|
2260/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/04/2019 |
149
|
Công văn
|
2069/TCT-CS | Chính sách thuế | 05/23/2019 |
150
|
Công văn
|
2038/TCT-CS | Quản lý hành chính thuế | 05/22/2019 |
151
|
Công văn
|
2009/TCT-CS | Thuế TNDN | 05/21/2019 |
152
|
Công văn
|
2012/TCT-DNL | Quản lý hành chính thuế | 05/21/2019 |
153
|
Công văn
|
1974/TCT-PC | Quản lý hành chính thuế | 05/17/2019 |
154
|
Công văn
|
1970/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 05/17/2019 |
155
|
Công văn
|
1959/TCT-DNL | Chính sách thuế | 05/16/2019 |
156
|
Công văn
|
1950/TCT-CS | Chính sách thuế | 05/16/2019 |
157
|
Công văn
|
1925/TCT-CS | Chính sách thuế | 05/15/2019 |
158
|
Công văn
|
1910/TCT-DNNCN | Hóa đơn chứng từ | 05/14/2019 |
159
|
Công văn
|
1906/TCT-QLT | Quản lý hành chính thuế | 05/13/2019 |
160
|
Công văn
|
1880/TCT-DNL | Thuế khác | 05/13/2019 |
161
|
Nghị định
|
39/2019/NĐ-CP | Thuế khác | 05/10/2019 |
162
|
Công văn
|
1851/TCT-CS | Thuế GTGT | 05/09/2019 |
163
|
Công văn
|
1854/TCT-CS | Thuế TNDN | 05/09/2019 |
164
|
Công văn
|
1855/TCT-CS | Chính sách thuế | 05/09/2019 |
165
|
Công văn
|
1827/TCT-PC | Quản lý hành chính thuế | 05/08/2019 |
166
|
Công văn
|
1815/TCT-CS | Thuế GTGT | 05/08/2019 |
167
|
Công văn
|
1788/TCT-DNL | Thuế GTGT | 05/07/2019 |
168
|
Công văn
|
1783/TCT-CS | Thuế GTGT | 05/06/2019 |
169
|
Công văn
|
1744/TCT-KK | Thuế GTGT | 05/03/2019 |
170
|
Công văn
|
1712/TCT-CS | Thuế GTGT | 04/26/2019 |
171
|
Công văn
|
1663/TCT-CS | Thuế GTGT | 04/25/2019 |
172
|
Công văn
|
1670/TCT-KK | Thuế GTGT | 04/25/2019 |
173
|
Công văn
|
1615/TCT-CS | Chính sách thuế | 04/23/2019 |
174
|
Văn bản khác
|
1590/TCT-DNNCN | Thuế GTGT | 04/22/2019 |
175
|
Công văn
|
1593/TCT-DNNCN | Chính sách thuế | 04/22/2019 |
176
|
Công văn
|
1544/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 04/19/2019 |
177
|
Công văn
|
1546/TCT-CS | Chính sách thuế | 04/19/2019 |
178
|
Công văn
|
1549/TCT-CS | Chính sách thuế | 04/19/2019 |
179
|
Công văn
|
1527/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 04/19/2019 |
180
|
Công văn
|
1535/TCT-CS | Chính sách thuế | 04/19/2019 |
181
|
Công văn
|
1485/TCT-DNL | Chính sách thuế | 04/17/2019 |
182
|
Công văn
|
1385/TCT-CS | Thuế GTGT | 04/16/2019 |
183
|
Công văn
|
1386/TCT-DNL | Thuế GTGT | 04/16/2019 |
184
|
Công văn
|
1381/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 04/12/2019 |
185
|
Công văn
|
1315/TCT-DNL | Chính sách thuế | 04/10/2019 |
186
|
Công văn
|
1344/TCT-CS | Chính sách thuế | 04/10/2019 |
187
|
Công văn
|
1261/TCT-DNL | Chính sách thuế | 04/08/2019 |
188
|
Công văn
|
1285/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 04/08/2019 |
189
|
Công văn
|
1287/TCT-DNNCN | Chính sách thuế | 04/08/2019 |
190
|
Công văn
|
1241/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 04/05/2019 |
191
|
Công văn
|
1248/TCT-CS | Chính sách thuế | 04/05/2019 |
192
|
Công văn
|
1214/TCT-KK | Chính sách thuế | 04/04/2019 |
193
|
Công văn
|
1211/TCT-DNNCN | Chính sách thuế | 04/04/2019 |
194
|
Công văn
|
1194/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 04/03/2019 |
195
|
Công văn
|
1188/TCT-CS | Thuế GTGT | 04/03/2019 |
196
|
Công văn
|
1197/TCT-CS | Thuế GTGT | 04/03/2019 |
197
|
Công văn
|
1183/TCT-CS | Thuế GTGT | 04/03/2019 |
198
|
Công văn
|
1191/TCT-CS | Thuế GTGT | 04/03/2019 |
199
|
Công văn
|
1202/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 04/03/2019 |
200
|
Thông tư
|
18/2019/TT-BTC | Thuế GTGT | 04/03/2019 |
201
|
Công văn
|
1182/TCT-CS | Thuế GTGT | 04/03/2019 |
202
|
Công văn
|
1188/TCT-CS | Thuế GTGT | 04/03/2019 |
203
|
Công văn
|
1047/TCT-DNL | Chính sách thuế | 03/27/2019 |
204
|
Công văn
|
999/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/25/2019 |
205
|
Công văn
|
1004/TCT-CS | Chính sách thuế | 03/25/2019 |
206
|
Công văn
|
997/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 03/25/2019 |
207
|
Công văn
|
1017/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 03/25/2019 |
208
|
Quyết định
|
391/QĐ-BTC | Phí và lệ phí | 03/20/2019 |
209
|
Công văn
|
939/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 03/20/2019 |
210
|
Công văn
|
951/TCT-CS | Thuế TTĐB | 03/20/2019 |
211
|
Công văn
|
891/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 03/18/2019 |
212
|
Công văn
|
903/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 03/18/2019 |
213
|
Công văn
|
896/TCT-CS | Chính sách thuế | 03/18/2019 |
214
|
Công văn
|
893/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 03/18/2019 |
215
|
Công văn
|
855/TCT-HTQT | Chính sách thuế | 03/15/2019 |
216
|
Công văn
|
799/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/13/2019 |
217
|
Công văn
|
798/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/13/2019 |
218
|
Công văn
|
803/TCT-CS | Chính sách thuế | 03/13/2019 |
219
|
Công văn
|
811/TCT-DNL | Chính sách thuế | 03/13/2019 |
220
|
Công văn
|
812/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 03/13/2019 |
221
|
Công văn
|
748/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/07/2019 |
222
|
Công văn
|
718/TCT-DNL | Thuế GTGT | 03/05/2019 |
223
|
Công văn
|
684/TCT-QLN | Chính sách thuế | 03/04/2019 |
224
|
Công văn
|
693/TCT-CS | Chính sách thuế | 03/04/2019 |
225
|
Công văn
|
636/TCT-DNL | Thuế GTGT | 02/28/2019 |
226
|
Công văn
|
637/TCT-DNL | Thuế TNDN | 02/28/2019 |
227
|
Công văn
|
634/TCT-CS | Phí và lệ phí | 02/27/2019 |
228
|
Công văn
|
605/TCT-CS | Thuế TNDN | 02/26/2019 |
229
|
Công văn
|
582/TCT-HTQT | Chính sách thuế | 02/25/2019 |
230
|
Công văn
|
581/TCT-DNL | Thuế GTGT | 02/25/2019 |
231
|
Công văn
|
569/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 02/22/2019 |
232
|
Công văn
|
566/TCT-DNL | Thuế khác | 02/22/2019 |
233
|
Nghị định
|
20/2019/NĐ-CP | Phí và lệ phí | 02/21/2019 |
234
|
Công văn
|
532/TCT-CS | Thuế TNDN | 02/19/2019 |
235
|
Công văn
|
510/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 02/18/2019 |
236
|
Công văn
|
474/TCT-HTQT | Phí và lệ phí | 02/13/2019 |
237
|
Công văn
|
477/TCT-CS | Phí và lệ phí | 02/13/2019 |
238
|
Công văn
|
476/TCT-CS | Thuế GTGT | 02/13/2019 |
239
|
Công văn
|
467/TCT-HTQT | Chính sách thuế | 02/12/2019 |
240
|
Nghị định
|
14/2019/NĐ-CP | Thuế TTĐB | 02/01/2019 |
241
|
Công văn
|
339/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 01/29/2019 |
242
|
Công văn
|
337/TCT-CS | Thuế GTGT | 01/29/2019 |
243
|
Công văn
|
336/TCT-CS | Thuế GTGT | 01/29/2019 |
244
|
Công văn
|
310/TCT-DNL | Thuế TNDN | 01/28/2019 |
245
|
Công văn
|
284/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 01/25/2019 |
246
|
Công văn
|
283/TCT-DNL | Thuế GTGT | 01/25/2019 |
247
|
Công văn
|
250/TCT-CS | Thuế GTGT | 01/21/2019 |
248
|
Công văn
|
224/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 01/17/2019 |
249
|
Công văn
|
210/TCT-KTNB | Thuế khác | 01/17/2019 |
250
|
Công văn
|
169/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 01/14/2019 |
251
|
Công văn
|
162/TCT-KTNB | Chính sách thuế | 01/11/2019 |
252
|
Công văn
|
147/TCT-KK | Thuế GTGT | 01/11/2019 |
253
|
Công văn
|
135/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 01/10/2019 |
254
|
Công văn
|
123/TCT-CS | Thuế GTGT | 01/10/2019 |
255
|
Công văn
|
129/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 01/10/2019 |
256
|
Công văn
|
106/TCT-DNL | Thuế GTGT | 01/09/2019 |
257
|
Công văn
|
108/TCT-QLN | Quản lý hành chính thuế | 01/09/2019 |
258
|
Công văn
|
85/TCT-QLN | Quản lý hành chính thuế | 01/07/2019 |
259
|
Văn bản khác
|
61/TCT-CS | Phí và lệ phí | 01/05/2019 |
260
|
Công văn
|
53/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 01/05/2019 |
261
|
Công văn
|
73/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 01/05/2019 |
262
|
Công văn
|
01/HTVT-VP | Phí và lệ phí | 01/03/2019 |
1
|
Công văn
|
5415/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/28/2018 |
2
|
Thông tư
|
132/2018/TT-BTC | Thuế khác | 12/28/2018 |
3
|
Công văn
|
5423/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/28/2018 |
4
|
Công văn
|
5408/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 12/28/2018 |
5
|
Công văn
|
5417/TCT-CS | Chính sách thuế | 12/28/2018 |
6
|
Công văn
|
5432/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/28/2018 |
7
|
Công văn
|
5361/TCT-DNNCN | Chính sách thuế | 12/27/2018 |
8
|
Công văn
|
5342/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/26/2018 |
9
|
Công văn
|
5340/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 12/26/2018 |
10
|
Công văn
|
5305/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 12/25/2018 |
11
|
Công văn
|
5309/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 12/25/2018 |
12
|
Công văn
|
5300/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 12/24/2018 |
13
|
Công văn
|
5242/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 12/20/2018 |
14
|
Công văn
|
5215/TCT-CS | Chính sách thuế | 12/19/2018 |
15
|
Công văn
|
5128/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/14/2018 |
16
|
Công văn
|
5073/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 12/13/2018 |
17
|
Công văn
|
5069/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/13/2018 |
18
|
Công văn
|
5056/TCT-CS | Thuế TNDN | 12/13/2018 |
19
|
Công văn
|
5057/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 12/13/2018 |
20
|
Công văn
|
5031/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 12/13/2018 |
21
|
Công văn
|
5026/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/13/2018 |
22
|
Công văn
|
5024/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 12/13/2018 |
23
|
Công văn
|
5071/TCT-CS | Thuế TNDN | 12/13/2018 |
24
|
Công văn
|
5046/TCT-CS | Phí và lệ phí | 12/13/2018 |
25
|
Công văn
|
5084/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 12/13/2018 |
26
|
Công văn
|
5000/TCT-DNL | Thuế GTGT | 12/12/2018 |
27
|
Công văn
|
4958/TCT-DNNCN | Phí và lệ phí | 12/10/2018 |
28
|
Công văn
|
4885/TCT-TTKT | Hóa đơn chứng từ | 12/05/2018 |
29
|
Công văn
|
4837/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 12/04/2018 |
30
|
Công văn
|
4829/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/04/2018 |
31
|
Công văn
|
4820/TCT-CS | Chính sách thuế | 12/04/2018 |
32
|
Công văn
|
4860/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/04/2018 |
33
|
Công văn
|
4809/TCT-DNNVV&HKD, CN | Thuế TNCN | 12/03/2018 |
34
|
Công văn
|
4807/TCT-DNNVV&HKD,CN | Thuế TNCN | 12/03/2018 |
35
|
Công văn
|
4758/TCT-KK | Thuế nhà thầu | 11/29/2018 |
36
|
Công văn
|
4763/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 11/29/2018 |
37
|
Công văn
|
4735/TCT-DNNVV&HKD,CN | Thuế GTGT | 11/28/2018 |
38
|
Công văn
|
4706/TCT-DNL | Thuế TNDN | 11/26/2018 |
39
|
Công văn
|
4612/TCT-DNL | Thuế khác | 11/22/2018 |
40
|
Công văn
|
4695/TCT-CS | Chính sách thuế | 11/22/2018 |
41
|
Công văn
|
4571/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 11/20/2018 |
42
|
Công văn
|
4574/TCT-CS | Chính sách thuế | 11/20/2018 |
43
|
Công văn
|
4493/TCT-DNL | Thuế GTGT | 11/16/2018 |
44
|
Công văn
|
4459/TCT-DNL | Thuế TNDN | 11/14/2018 |
45
|
Công văn
|
4445/TCT-DNL | Thuế GTGT | 11/12/2018 |
46
|
Công văn
|
4426/TCT-DNL | Thuế GTGT | 11/12/2018 |
47
|
Nghị quyết
|
139/2018/NQ-CP | Chính sách thuế | 11/09/2018 |
48
|
Công văn
|
4409/TCT-KK | Thuế GTGT | 11/09/2018 |
49
|
Công văn
|
4389/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 11/08/2018 |
50
|
Công văn
|
4376/TCT-QLN | Chính sách thuế | 11/08/2018 |
51
|
Công văn
|
4296/TCT-CS | Thuế khác | 11/05/2018 |
52
|
Công văn
|
4311/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 11/05/2018 |
53
|
Công văn
|
4299/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 11/05/2018 |
54
|
Công văn
|
4261/TCT-KK | Thuế GTGT | 11/01/2018 |
55
|
Công văn
|
4266/TCT-CS | Thuế GTGT | 11/01/2018 |
56
|
Công văn
|
4236/TCT-KK | Thuế GTGT | 10/31/2018 |
57
|
Thông tư
|
19/2018/TT-BLĐTBXH | Thuế khác | 10/30/2018 |
58
|
Công văn
|
4203/TCT-CS | Phí và lệ phí | 10/30/2018 |
59
|
Công văn
|
4186/TCT-CS | Thuế TNDN | 10/29/2018 |
60
|
Công văn
|
4176/TCT-KK | Thuế GTGT | 10/29/2018 |
61
|
Công văn
|
4185/TCT-CS | Thuế GTGT | 10/29/2018 |
62
|
Công văn
|
4133/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 10/24/2018 |
63
|
Công văn
|
4132/TCT-KK | Chính sách thuế | 10/24/2018 |
64
|
Công văn
|
4139/TCT-DNL | Thuế TNDN | 10/24/2018 |
65
|
Công văn
|
4122/TCT-DNL | Thuế TNDN | 10/23/2018 |
66
|
Công văn
|
4044/TCT-KK | Thuế GTGT | 10/17/2018 |
67
|
Công văn
|
4023/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 10/17/2018 |
68
|
Công văn
|
4035/TCT-CS | Phí và lệ phí | 10/17/2018 |
69
|
Công văn
|
4003/TCT-CS | Chính sách thuế | 10/17/2018 |
70
|
Công văn
|
4015/TCT-CS | Thuế GTGT | 10/17/2018 |
71
|
Nghị định
|
143/2018/NĐ-CP | Thuế khác | 10/15/2018 |
72
|
Công văn
|
3930/TCT-DNL | Thuế TNDN | 10/12/2018 |
73
|
Công văn
|
3849/TCT-HTQT | Thuế khác | 10/10/2018 |
74
|
Văn bản khác
|
3850/TCT-TNCN | Thuế GTGT | 10/10/2018 |
75
|
Công văn
|
3854/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 10/10/2018 |
76
|
Công văn
|
3848/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 10/10/2018 |
77
|
Công văn
|
3846/TCT-DNL | Phí và lệ phí | 10/10/2018 |
78
|
Công văn
|
3841/TCT-TTr | Thuế TNCN | 10/09/2018 |
79
|
Công văn
|
3842/TCT-KK | Thuế GTGT | 10/09/2018 |
80
|
Công văn
|
3813/TCT-CS | Thuế GTGT | 10/08/2018 |
81
|
Công văn
|
3790/TCT-DNL | Thuế khác | 10/05/2018 |
82
|
Công văn
|
3744/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 10/03/2018 |
83
|
Công văn
|
3728/TCT-QLN | Chính sách thuế | 10/02/2018 |
84
|
Công văn
|
3721/TCT-CS | Chính sách thuế | 10/01/2018 |
85
|
Công văn
|
3713/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 10/01/2018 |
86
|
Công văn
|
3724/TCT-CS | Phí và lệ phí | 10/01/2018 |
87
|
Công văn
|
3709/TCT-QLN | Chính sách thuế | 09/28/2018 |
88
|
Công văn
|
3681/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 09/28/2018 |
89
|
Công văn
|
3707/TCT-TNCN | Chính sách thuế | 09/28/2018 |
90
|
Công văn
|
3703/TCT-DNL | Quản lý hành chính thuế | 09/28/2018 |
91
|
Công văn
|
3684/TCT-CS | Chính sách thuế | 09/28/2018 |
92
|
Thông tư
|
87/2018/TT-BTC | Quản lý hành chính thuế | 09/27/2018 |
93
|
Công văn
|
3630/TCT-KK | Thuế khác | 09/26/2018 |
94
|
Công văn
|
3639/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 09/26/2018 |
95
|
Công văn
|
3646/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 09/26/2018 |
96
|
Nghị quyết
|
579/2018/UBTVQH14 | Thuế môi trường | 09/26/2018 |
97
|
Công văn
|
3623/TCT-KK | Thuế TNDN | 09/25/2018 |
98
|
Quyết định
|
41/2018/QĐ-TTg | Quản lý hành chính thuế | 09/25/2018 |
99
|
Công văn
|
3556/TCT-DNL | Thuế GTGT | 09/20/2018 |
100
|
Công văn
|
3545/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 09/20/2018 |
101
|
Công văn
|
3527/TCT-KK | Thuế GTGT | 09/18/2018 |
102
|
Công văn
|
3505/TCT-CS | Phí và lệ phí | 09/17/2018 |
103
|
Công văn
|
3494/TCT-KK | Thuế GTGT | 09/14/2018 |
104
|
Công văn
|
3466/TCT-PC | Quản lý hành chính thuế | 09/12/2018 |
105
|
Nghị định
|
119/2018/NĐ-CP | Hóa đơn chứng từ | 09/12/2018 |
106
|
Công văn
|
3440/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 09/10/2018 |
107
|
Công văn
|
3424/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 09/07/2018 |
108
|
Công văn
|
3428/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 09/07/2018 |
109
|
Công văn
|
3385/TCT-TNCN | Chính sách thuế | 09/04/2018 |
110
|
Công văn
|
3387/TCT-CS | Nhiều sắc thuế | 09/04/2018 |
111
|
Thông tư
|
82/2018/TT-BTC | Thuế GTGT | 08/30/2018 |
112
|
Công văn
|
3351/TCT-CS | Chính sách thuế | 08/30/2018 |
113
|
Công văn
|
3291/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 08/27/2018 |
114
|
Công văn
|
3300/TCT-DNL | Chính sách thuế | 08/27/2018 |
115
|
Công văn
|
3292/TCT-CS | Chính sách thuế | 08/27/2018 |
116
|
Công văn
|
3293/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 08/27/2018 |
117
|
Công văn
|
3277/TCT-PC | Quản lý hành chính thuế | 08/24/2018 |
118
|
Công văn
|
3256/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 08/23/2018 |
119
|
Công văn
|
3260/TCT-TTr | Chính sách thuế | 08/23/2018 |
120
|
Công văn
|
3238/TCT-DNL | Chính sách thuế | 08/21/2018 |
121
|
Công văn
|
3225/TCT-CS | Thuế GTGT | 08/21/2018 |
122
|
Công văn
|
3199/TCT-CS | Chính sách thuế | 08/20/2018 |
123
|
Công văn
|
3185/TCT-QLN | Chính sách thuế | 08/17/2018 |
124
|
Công văn
|
3170/TCT-TTr | Chính sách thuế | 08/16/2018 |
125
|
Công văn
|
3172/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 08/16/2018 |
126
|
Công văn
|
3142/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 08/15/2018 |
127
|
Công văn
|
3149/TCT-CS | Chính sách thuế | 08/15/2018 |
128
|
Công văn
|
3100/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 08/10/2018 |
129
|
Công văn
|
3087/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 08/10/2018 |
130
|
Công văn
|
3104/TCT-CS | Thuế tài nguyên | 08/10/2018 |
131
|
Công văn
|
3099/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 08/10/2018 |
132
|
Công văn
|
3088/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 08/10/2018 |
133
|
Công văn
|
3065/TCT-KK | Thuế nhà thầu | 08/09/2018 |
134
|
Công văn
|
3082/TCT-CS | Quản lý hành chính thuế | 08/09/2018 |
135
|
Công văn
|
3040/TCT-HTQT | Quản lý hành chính thuế | 08/08/2018 |
136
|
Công văn
|
2940/TCT-CS | Thuế GTGT | 07/31/2018 |
137
|
Công văn
|
2909/TCT-CS | Thuế tài nguyên | 07/26/2018 |
138
|
Công văn
|
2890/TCT-KK | Thuế GTGT | 07/25/2018 |
139
|
Công văn
|
2870/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 07/24/2018 |
140
|
Công văn
|
2884/TCT-DNL | Quản lý hành chính thuế | 07/24/2018 |
141
|
Công văn
|
2861/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 07/23/2018 |
142
|
Công văn
|
2821/TCT-DNL | Thuế TNDN | 07/19/2018 |
143
|
Công văn
|
2818/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 07/19/2018 |
144
|
Công văn
|
2796/TCT-DNL | Chính sách thuế | 07/17/2018 |
145
|
Công văn
|
2803/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 07/17/2018 |
146
|
Công văn
|
2789/TCT-KK | Thuế GTGT | 07/16/2018 |
147
|
Công văn
|
2764/TCT-KK | Chính sách thuế | 07/13/2018 |
148
|
Công văn
|
2775/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 07/13/2018 |
149
|
Công văn
|
2781/TCT-KK | Thuế GTGT | 07/13/2018 |
150
|
Công văn
|
2747/TCT-CS | Chính sách thuế | 07/12/2018 |
151
|
Công văn
|
2710/TCT-PC | Thuế TNCN | 07/09/2018 |
152
|
Công văn
|
2668/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 07/05/2018 |
153
|
Công văn
|
2672/TCT-DNL | Thuế GTGT | 07/05/2018 |
154
|
Công văn
|
2675/TCT-DNL | Thuế TNDN | 07/05/2018 |
155
|
Công văn
|
2637/TCT-CS | Thuế TNDN | 07/04/2018 |
156
|
Công văn
|
2616/TCT-DNL | Thuế TNDN | 07/03/2018 |
157
|
Công văn
|
2602/TCT-KK | Hóa đơn chứng từ | 06/29/2018 |
158
|
Công văn
|
2575/TCT-CS | Chính sách thuế | 06/28/2018 |
159
|
Công văn
|
2556/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 06/26/2018 |
160
|
Công văn
|
2545/TCT-KK | Thuế GTGT | 06/25/2018 |
161
|
Công văn
|
2514/TCT-CS | Chính sách thuế | 06/22/2018 |
162
|
Công văn
|
2512/TCT-CS | Chính sách thuế | 06/22/2018 |
163
|
Công văn
|
2503/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 06/22/2018 |
164
|
Công văn
|
2496/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/22/2018 |
165
|
Công văn
|
2498/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/22/2018 |
166
|
Công văn
|
2474/TCT-KK | Chính sách thuế | 06/21/2018 |
167
|
Công văn
|
2448/TCT-CS | Phí và lệ phí | 06/20/2018 |
168
|
Công văn
|
2465/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 06/20/2018 |
169
|
Công văn
|
2451/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 06/20/2018 |
170
|
Công văn
|
2420/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/19/2018 |
171
|
Công văn
|
2398/TCT-CS | Chính sách thuế | 06/18/2018 |
172
|
Công văn
|
2399/TCT-CS | Thuế tài nguyên | 06/18/2018 |
173
|
Công văn
|
2400/TCT-CS | Phí và lệ phí | 06/18/2018 |
174
|
Công văn
|
2378/TCT-DNL | Chính sách thuế | 06/14/2018 |
175
|
Công văn
|
2350/TCT-CS | Phí và lệ phí | 06/13/2018 |
176
|
Công văn
|
2331/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 06/12/2018 |
177
|
Công văn
|
2301/TCT-CS | Thuế khác | 06/11/2018 |
178
|
Công văn
|
2303/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 06/11/2018 |
179
|
Công văn
|
2249/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 06/06/2018 |
180
|
Công văn
|
2250/TCT-TNCN | Chính sách thuế | 06/06/2018 |
181
|
Công văn
|
2211/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 06/05/2018 |
182
|
Công văn
|
2171/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/04/2018 |
183
|
Công văn
|
2187/TCT-CS | Thuế TNDN | 06/04/2018 |
184
|
Công văn
|
2198/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/04/2018 |
185
|
Công văn
|
2196/TCT-CS | Thuế TNDN | 06/04/2018 |
186
|
Công văn
|
2206/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/04/2018 |
187
|
Công văn
|
2195/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/04/2018 |
188
|
Công văn
|
2165/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/04/2018 |
189
|
Công văn
|
2111/TCT-CS | Phí và lệ phí | 05/30/2018 |
190
|
Công văn
|
2103/TCT-CS | Thuế GTGT | 05/30/2018 |
191
|
Công văn
|
2096/TCT-DNL | Thuế nhà thầu | 05/30/2018 |
192
|
Công văn
|
2104/TCT-CS | Thuế GTGT | 05/30/2018 |
193
|
Công văn
|
2087/TCT-KK | Thuế GTGT | 05/29/2018 |
194
|
Công văn
|
2043/TCT-CS | Thuế tài nguyên | 05/28/2018 |
195
|
Công văn
|
2046/TCT-CS | Phí và lệ phí | 05/28/2018 |
196
|
Công văn
|
2021/TCT-CS | Thuế môi trường | 05/25/2018 |
197
|
Công văn
|
2011/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 05/25/2018 |
198
|
Công văn
|
2023/TCT-CS | Thuế TNDN | 05/25/2018 |
199
|
Công văn
|
2044/TCT-CS | Thuế TNDN | 05/25/2018 |
200
|
Công văn
|
1994/TCT-CS | Thuế TNDN | 05/24/2018 |
201
|
Công văn
|
1992/TCT-CS | Thuế GTGT | 05/24/2018 |
202
|
Công văn
|
1857/TCT-DNL | Thuế TNDN | 05/21/2018 |
203
|
Công văn
|
1844/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 05/18/2018 |
204
|
Công văn
|
1813/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 05/16/2018 |
205
|
Công văn
|
1814/TCT-CS | Thuế GTGT | 05/16/2018 |
206
|
Công văn
|
1748/TCT-CS | Thuế GTGT | 05/11/2018 |
207
|
Văn bản khác
|
01/CT-BTC | Quản lý hành chính thuế | 05/09/2018 |
208
|
Công văn
|
1718/TCT-CS | Thuế XNK | 05/09/2018 |
209
|
Công văn
|
1697/TCT-DNL | Thuế sử dụng đất | 05/08/2018 |
210
|
Công văn
|
1691/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 05/08/2018 |
211
|
Công văn
|
1701/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 05/08/2018 |
212
|
Công văn
|
1705/TCT-DNL | Chính sách thuế | 05/08/2018 |
213
|
Công văn
|
1655/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 05/07/2018 |
214
|
Công văn
|
1664/TCT-CS | Chính sách thuế | 05/07/2018 |
215
|
Công văn
|
1623/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 05/03/2018 |
216
|
Công văn
|
1596/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 05/02/2018 |
217
|
Công văn
|
1580/TCT-CS | Thuế GTGT | 04/27/2018 |
218
|
Công văn
|
1550/TCT-CS | Chính sách thuế | 04/24/2018 |
219
|
Công văn
|
1546/TCT-CS | Thuế GTGT | 04/24/2018 |
220
|
Công văn
|
1519/TCT-DNL | Thuế GTGT | 04/23/2018 |
221
|
Công văn
|
1523/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 04/23/2018 |
222
|
Công văn
|
1406/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 04/20/2018 |
223
|
Công văn
|
1405/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 04/20/2018 |
224
|
Công văn
|
1489/TCT-DNL | Thuế GTGT | 04/20/2018 |
225
|
Công văn
|
1378/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 04/19/2018 |
226
|
Công văn
|
1355/TCT-KK | Chính sách thuế | 04/18/2018 |
227
|
Công văn
|
1369/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 04/18/2018 |
228
|
Công văn
|
1324/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 04/16/2018 |
229
|
Công văn
|
1321/TCT-CS | Thuế GTGT | 04/16/2018 |
230
|
Quyết định
|
526/QĐ-BTC | Hóa đơn chứng từ | 04/16/2018 |
231
|
Công văn
|
1330/TCT-CS | Chính sách thuế | 04/16/2018 |
232
|
Công văn
|
1261/TCT-CS | Thuế GTGT | 04/11/2018 |
233
|
Công văn
|
1179/TCT-DNL | Thuế TNDN | 04/05/2018 |
234
|
Công văn
|
1169/TCT-CS | Phí và lệ phí | 04/05/2018 |
235
|
Công văn
|
1126/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 04/03/2018 |
236
|
Công văn
|
1092/TCT-DNL | Chính sách thuế | 03/30/2018 |
237
|
Công văn
|
1008/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/26/2018 |
238
|
Công văn
|
976/TCT-KK | Thuế khác | 03/23/2018 |
239
|
Công văn
|
975 /TCT-KK | Thuế GTGT | 03/23/2018 |
240
|
Công văn
|
907/TCT-KK | Thuế khác | 03/20/2018 |
241
|
Công văn
|
891/TCT-CS | Chính sách thuế | 03/19/2018 |
242
|
Công văn
|
854/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/16/2018 |
243
|
Thông tư
|
25/2018/TT-BTC | Chính sách thuế | 03/16/2018 |
244
|
Công văn
|
838/TCT-DNL | Thuế GTGT | 03/15/2018 |
245
|
Công văn
|
817/TCT-DNL | Chính sách thuế | 03/14/2018 |
246
|
Công văn
|
814/TCT-DNL | Thuế khác | 03/13/2018 |
247
|
Công văn
|
807/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 03/13/2018 |
248
|
Công văn
|
14/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 01/03/2018 |
249
|
Công văn
|
39/TCT-CS | Thuế TNDN | 01/03/2018 |
250
|
Công văn
|
37/TCT-CS | Thuế GTGT | 01/03/2018 |
1
|
Công văn
|
6008/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 12/29/2017 |
2
|
Công văn
|
5978/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 12/29/2017 |
3
|
Công văn
|
5995/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 12/29/2017 |
4
|
Công văn
|
5960/TCT-DNL | Thuế khác | 12/28/2017 |
5
|
Thông tư
|
146/2017/TT-BTC | Chính sách thuế | 12/27/2017 |
6
|
Công văn
|
5938/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 12/26/2017 |
7
|
Công văn
|
5936/TCT-CS | Thuế khác | 12/26/2017 |
8
|
Công văn
|
5872/TCT-HTQT | Thuế khác | 12/22/2017 |
9
|
Công văn
|
5877/TCT-CS | Chính sách thuế | 12/22/2017 |
10
|
Công văn
|
5845/TCT-DNL | Thuế nhà thầu | 12/21/2017 |
11
|
Công văn
|
5841/TCT-KK | Thuế TNDN | 12/21/2017 |
12
|
Công văn
|
5817/TCT-KK | Thuế GTGT | 12/20/2017 |
13
|
Công văn
|
5821/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 12/20/2017 |
14
|
Công văn
|
5803/TCT-KK | Thuế GTGT | 12/20/2017 |
15
|
Văn bản khác
|
5791/TCT-KK | Thuế GTGT | 12/19/2017 |
16
|
Công văn
|
5777/TCT-DNL | Thuế GTGT | 12/18/2017 |
17
|
Nghị định
|
146/2017/NĐ-CP | Thuế khác | 12/15/2017 |
18
|
Công văn
|
5751/TCT-DNL | Thuế tài nguyên | 12/15/2017 |
19
|
Công văn
|
5755/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 12/15/2017 |
20
|
Công văn
|
5725/TCT-CS | Chính sách thuế | 12/13/2017 |
21
|
Công văn
|
5721/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 12/13/2017 |
22
|
Công văn
|
5667/TCT-KK | Thuế GTGT | 12/11/2017 |
23
|
Công văn
|
5677/TCT-CS | Thuế khác | 12/11/2017 |
24
|
Công văn
|
5642/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/08/2017 |
25
|
Công văn
|
5638/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 12/08/2017 |
26
|
Công văn
|
5612/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 12/06/2017 |
27
|
Công văn
|
5553/TCT-DNL | Thuế GTGT | 12/04/2017 |
28
|
Công văn
|
5565/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/04/2017 |
29
|
Công văn
|
5545/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/01/2017 |
30
|
Công văn
|
5552/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 12/01/2017 |
31
|
Công văn
|
5475/TCT-CS | Thuế GTGT | 11/28/2017 |
32
|
Công văn
|
5444/TCT-KK | Thuế GTGT | 11/27/2017 |
33
|
Công văn
|
5435/TCT-CS | Thuế TNDN | 11/27/2017 |
34
|
Công văn
|
5442/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 11/27/2017 |
35
|
Công văn
|
5399/TCT-CS | Thuế GTGT | 11/23/2017 |
36
|
Công văn
|
5392/TCT-TNCN | Thuế nhà thầu | 11/23/2017 |
37
|
Công văn
|
5367/TCT-DNL | Thuế GTGT | 11/22/2017 |
38
|
Công văn
|
5347/TCT-DNL | Thuế GTGT | 11/20/2017 |
39
|
Công văn
|
5318/TCT-DNL | Thuế khác | 11/17/2017 |
40
|
Quyết định
|
2378/QĐ-BTC | Quản lý hành chính thuế | 11/17/2017 |
41
|
Công văn
|
5311/TCT-CS | Thuế khác | 11/17/2017 |
42
|
Văn bản khác
|
5285/TCT-CS | Thuế GTGT | 11/16/2017 |
43
|
Công văn
|
5294/TCT-CS | Thuế GTGT | 11/16/2017 |
44
|
Công văn
|
5249/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 11/15/2017 |
45
|
Quyết định
|
2362/QĐ-BTC | Quản lý hành chính thuế | 11/15/2017 |
46
|
Công văn
|
5236/TCT-DNL | Thuế nhà thầu | 11/14/2017 |
47
|
Công văn
|
5227/TCT-CS | Chính sách thuế | 11/13/2017 |
48
|
Công văn
|
5197/TCT-DNL | Thuế TNDN | 11/10/2017 |
49
|
Công văn
|
5174/TCT-DNL | Thuế khác | 11/09/2017 |
50
|
Công văn
|
5058/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 10/31/2017 |
51
|
Công văn
|
14613/BTC-TCT | Quản lý hành chính thuế | 10/30/2017 |
52
|
Công văn
|
5019/TCT-CS | Quản lý hành chính thuế | 10/30/2017 |
53
|
Công văn
|
5040/TCT-CS | Thuế TNDN | 10/30/2017 |
54
|
Công văn
|
5023/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 10/30/2017 |
55
|
Công văn
|
5018/TCT-CS | Thuế GTGT | 10/30/2017 |
56
|
Công văn
|
5039/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 10/30/2017 |
57
|
Công văn
|
4973/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 10/27/2017 |
58
|
Công văn
|
4956/TCT-DNL | Thuế khác | 10/26/2017 |
59
|
Quyết định
|
1848/QĐ-TCT | Quản lý hành chính thuế | 10/24/2017 |
60
|
Công văn
|
4854/TCT-CS | Chính sách thuế | 10/19/2017 |
61
|
Công văn
|
4853/TCT-CS | Thuế GTGT | 10/19/2017 |
62
|
Công văn
|
4773/TCT-CS | Chính sách thuế | 10/16/2017 |
63
|
Công văn
|
4770/TCT-DNL | Thuế GTGT | 10/16/2017 |
64
|
Công văn
|
4735/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 10/13/2017 |
65
|
Công văn
|
4721/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 10/13/2017 |
66
|
Công văn
|
4739/TCT-CS | Phí và lệ phí | 10/13/2017 |
67
|
Công văn
|
4723/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 10/13/2017 |
68
|
Công văn
|
4726/TCT-CS | Thuế GTGT | 10/13/2017 |
69
|
Công văn
|
4714/TCT-CS | Thuế GTGT | 10/12/2017 |
70
|
Văn bản khác
|
4699/TCT-CS | Phí và lệ phí | 10/12/2017 |
71
|
Công văn
|
4658/TCT-DNL | Thuế GTGT | 10/11/2017 |
72
|
Công văn
|
4559/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 10/05/2017 |
73
|
Công văn
|
4564/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 10/05/2017 |
74
|
Công văn
|
13305/BTC-CST | Thuế GTGT | 10/04/2017 |
75
|
Công văn
|
4502/TCT-KK | Thuế GTGT | 10/04/2017 |
76
|
Công văn
|
4520/TCT-DNL | Thuế GTGT | 10/04/2017 |
77
|
Nghị quyết
|
98/NQ-CP | Chính sách thuế | 10/03/2017 |
78
|
Công văn
|
4473/TCT-CS | Thuế GTGT | 10/02/2017 |
79
|
Công văn
|
13091/BTC-TCT | Thuế GTGT | 09/29/2017 |
80
|
Công văn
|
4447/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 09/29/2017 |
81
|
Công văn
|
4441/TCT-DNL | Thuế GTGT | 09/29/2017 |
82
|
Công văn
|
4416/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 09/28/2017 |
83
|
Công văn
|
4415/TCT-CS | Thuế GTGT | 09/28/2017 |
84
|
Thông tư
|
97/2017/TT-BTC | Thuế khác | 09/27/2017 |
85
|
Công văn
|
4361/TCT-DNL | Chính sách thuế | 09/26/2017 |
86
|
Công văn
|
4271/TCT-CS | Phí và lệ phí | 09/20/2017 |
87
|
Công văn
|
4285/TCT-KK | Thuế GTGT | 09/20/2017 |
88
|
Công văn
|
4253/TCT-CS | Thuế GTGT | 09/20/2017 |
89
|
Thông tư
|
93/2017/TT-BTC | Thuế khác | 09/19/2017 |
90
|
Công văn
|
4202/TCT-KK | Thuế GTGT | 09/18/2017 |
91
|
Công văn
|
4212/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 09/18/2017 |
92
|
Công văn
|
12284/BTC-TCT | Thuế khác | 09/14/2017 |
93
|
Công văn
|
4148/TCT-CS | Thuế GTGT | 09/13/2017 |
94
|
Công văn
|
4144/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 09/13/2017 |
95
|
Công văn
|
4151/TCT-CS | Thuế GTGT | 09/13/2017 |
96
|
Công văn
|
4150/TCT-CS | Thuế khác | 09/13/2017 |
97
|
Công văn
|
4107/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 09/12/2017 |
98
|
Công văn
|
4109/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 09/12/2017 |
99
|
Công văn
|
4066/TCT-DNL | Thuế nhà thầu | 09/08/2017 |
100
|
Văn bản khác
|
3995/TCT-DNL | Thuế tài nguyên | 09/05/2017 |
101
|
Công văn
|
4016/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 09/05/2017 |
102
|
Công văn
|
3996/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 09/05/2017 |
103
|
Công văn
|
3977/TCT-DNL | Chính sách thuế | 09/05/2017 |
104
|
Công văn
|
3957/TCT-KK | Thuế GTGT | 09/01/2017 |
105
|
Công văn
|
3930/TCT-DNL | Quản lý hành chính thuế | 08/30/2017 |
106
|
Công văn
|
3876/TCT-KK | Thuế TTĐB | 08/28/2017 |
107
|
Công văn
|
3889/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 08/28/2017 |
108
|
Công văn
|
3867/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 08/25/2017 |
109
|
Công văn
|
3848/TCT-CS | Chính sách thuế | 08/24/2017 |
110
|
Công văn
|
3834/TCT-CS | Phí và lệ phí | 08/24/2017 |
111
|
Công văn
|
11133/BTC-CST | Chính sách thuế | 08/21/2017 |
112
|
Công văn
|
3748/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 08/18/2017 |
113
|
Công văn
|
3808/TCT-KK | Thuế GTGT | 08/18/2017 |
114
|
Công văn
|
3741/TCT-CS | Thuế TNDN | 08/18/2017 |
115
|
Công văn
|
3745/TCT-CS | Thuế TNDN | 08/18/2017 |
116
|
Công văn
|
3719/TCT-CS | Thuế GTGT | 08/17/2017 |
117
|
Công văn
|
3664/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 08/16/2017 |
118
|
Công văn
|
3624/TCT-KK | Thuế GTGT | 08/15/2017 |
119
|
Công văn
|
3588/TCT-KK | Thuế GTGT | 08/11/2017 |
120
|
Công văn
|
3589/TCT-KK | Thuế GTGT | 08/11/2017 |
121
|
Công văn
|
3541/TCT-KK | Chính sách thuế | 08/09/2017 |
122
|
Công văn
|
3487/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 08/07/2017 |
123
|
Công văn
|
3471/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 08/04/2017 |
124
|
Công văn
|
3449/TCT-KK | Thuế GTGT | 08/03/2017 |
125
|
Thông tư
|
79/2017/TT-BTC | Thuế khác | 08/01/2017 |
126
|
Công văn
|
3372/TCT-CS | Thuế GTGT | 07/28/2017 |
127
|
Công văn
|
3371/TCT-CS | Thuế GTGT | 07/28/2017 |
128
|
Công văn
|
3329/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 07/27/2017 |
129
|
Công văn
|
3280/TCT-KK | Thuế GTGT | 07/24/2017 |
130
|
Công văn
|
3235/TCT-CS | Chính sách thuế | 07/20/2017 |
131
|
Công văn
|
3238/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 07/20/2017 |
132
|
Công văn
|
3215/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 07/20/2017 |
133
|
Công văn
|
3229/TCT-CS | Thuế khác | 07/20/2017 |
134
|
Công văn
|
3146/TCT-TNCN | Thuế khác | 07/17/2017 |
135
|
Công văn
|
3157/TCT-CS | Thuế GTGT | 07/17/2017 |
136
|
Công văn
|
3127/TCT-KK | Thuế GTGT | 07/14/2017 |
137
|
Công văn
|
3117/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 07/14/2017 |
138
|
Công văn
|
3118/TCT-CS | Thuế GTGT | 07/14/2017 |
139
|
Công văn
|
26/HTVT | Chính sách thuế | 07/13/2017 |
140
|
Công văn
|
3084/TCT-CS | Thuế GTGT | 07/12/2017 |
141
|
Công văn
|
3065/TCT-CS | Thuế GTGT | 07/12/2017 |
142
|
Công văn
|
3067/TCT-TTHT | Chính sách thuế | 07/12/2017 |
143
|
Công văn
|
3029/TCT-CS | Thuế GTGT | 07/10/2017 |
144
|
Công văn
|
3010/TCT-TNCN | Chính sách thuế | 07/10/2017 |
145
|
Công văn
|
3031/TCT-CS | Thuế tài nguyên | 07/10/2017 |
146
|
Công văn
|
2986/TCT-DNL | Thuế GTGT | 07/07/2017 |
147
|
Công văn
|
3004/TCT-CS | Thuế GTGT | 07/07/2017 |
148
|
Công văn
|
2978/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 07/06/2017 |
149
|
Công văn
|
2956/TCT-CS | Chính sách thuế | 07/05/2017 |
150
|
Công văn
|
2932/TCT-CS | Thuế GTGT | 07/03/2017 |
151
|
Công văn
|
2934/TCT-CS | Thuế GTGT | 07/03/2017 |
152
|
Công văn
|
2935/TCT-CS | Chính sách thuế | 07/03/2017 |
153
|
Công văn
|
2903/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 06/28/2017 |
154
|
Công văn
|
2874/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/28/2017 |
155
|
Công văn
|
2858/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/27/2017 |
156
|
Công văn
|
2805/TCT-CS | Thuế TNDN | 06/26/2017 |
157
|
Công văn
|
2776/TCT-CC | Thuế nhà thầu | 06/26/2017 |
158
|
Công văn
|
2782/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/26/2017 |
159
|
Công văn
|
2759/TCT-CS | Chính sách thuế | 06/23/2017 |
160
|
Công văn
|
2705/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/21/2017 |
161
|
Công văn
|
2689/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/21/2017 |
162
|
Công văn
|
2682/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/20/2017 |
163
|
Công văn
|
2651/TCT-DNL | Chính sách thuế | 06/19/2017 |
164
|
Công văn
|
2623/TCT-CS | Quản lý hành chính thuế | 06/16/2017 |
165
|
Công văn
|
2612/TCT-DNL | Quản lý hành chính thuế | 06/15/2017 |
166
|
Thông tư
|
58/2017/TT-BTC | Thuế khác | 06/13/2017 |
167
|
Công văn
|
2562/TCT-DNL | Chính sách thuế | 06/13/2017 |
168
|
Luật
|
04/2017/QH14 | Chính sách thuế | 06/12/2017 |
169
|
Công văn
|
2543/TCT-DNL | Chính sách thuế | 06/12/2017 |
170
|
Công văn
|
2533/TCT-CS | Thuế tài nguyên | 06/09/2017 |
171
|
Công văn
|
2520/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 06/09/2017 |
172
|
Công văn
|
2465/TCT-TTHT | Thuế khác | 06/06/2017 |
173
|
Văn bản khác
|
26/CT-TTg | Thuế khác | 06/06/2017 |
174
|
Công văn
|
2420/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/06/2017 |
175
|
Công văn
|
2401/TCT-DNL | Thuế GTGT | 06/05/2017 |
176
|
Công văn
|
2391/TCT-CS | Thuế TNDN | 06/02/2017 |
177
|
Công văn
|
2303/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 06/01/2017 |
178
|
Văn bản khác
|
812/QĐ-BLĐTBXH | Thuế khác | 06/01/2017 |
179
|
Công văn
|
2308/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 06/01/2017 |
180
|
Công văn
|
2287/TCT-KK | Chính sách thuế | 05/31/2017 |
181
|
Công văn
|
2256/TCT-KK | Thuế GTGT | 05/29/2017 |
182
|
Công văn
|
2192/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 05/25/2017 |
183
|
Công văn
|
2196/TCT-KK | Thuế khác | 05/25/2017 |
184
|
Công văn
|
2180/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 05/24/2017 |
185
|
Công văn
|
2181/TCT-CS | Thuế GTGT | 05/24/2017 |
186
|
Công văn
|
2185/TCT-CS | Chính sách thuế | 05/24/2017 |
187
|
Công văn
|
2147/TCT-TNCN | Chính sách thuế | 05/23/2017 |
188
|
Công văn
|
2083/TCT-CS | Thuế GTGT | 05/19/2017 |
189
|
Thông tư
|
51/2017/TT-BTC | Quản lý hành chính thuế | 05/19/2017 |
190
|
Công văn
|
2055/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 05/18/2017 |
191
|
Công văn
|
2074/TCT-CS | Phí và lệ phí | 05/18/2017 |
192
|
Văn bản khác
|
20/CT-TTg | Thuế GTGT | 05/17/2017 |
193
|
Công văn
|
2036/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 05/17/2017 |
194
|
Công văn
|
1961/TCT-CS | Phí và lệ phí | 05/15/2017 |
195
|
Công văn
|
1966/TCT-CS | Chính sách thuế | 05/15/2017 |
196
|
Công văn
|
1965/TCT-CS | Chính sách thuế | 05/15/2017 |
197
|
Thông tư
|
44/2017/TT-BTC | Thuế tài nguyên | 05/12/2017 |
198
|
Quyết định
|
942/QĐ-BTC | Phí và lệ phí | 05/12/2017 |
199
|
Công văn
|
1959/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 05/12/2017 |
200
|
Công văn
|
1931/TCT-CS | Thuế GTGT | 05/11/2017 |
201
|
Công văn
|
1873/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 05/10/2017 |
202
|
Công văn
|
1899/TCT-CS | Phí và lệ phí | 05/10/2017 |
203
|
Công văn
|
1886/TCT-CS | Thuế GTGT | 05/10/2017 |
204
|
Công văn
|
1816/TCT-CS | Phí và lệ phí | 05/08/2017 |
205
|
Công văn
|
1832/TCT-DNL | Thuế nhà thầu | 05/08/2017 |
206
|
Công văn
|
1818/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 05/08/2017 |
207
|
Công văn
|
1774/TCT-DNL | Quản lý hành chính thuế | 05/04/2017 |
208
|
Công văn
|
1773/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 05/04/2017 |
209
|
Công văn
|
1750/TCT-CS | Thuế GTGT | 05/03/2017 |
210
|
Công văn
|
1696/TCT-CS | Thuế GTGT | 04/28/2017 |
211
|
Công văn
|
1697/TCT-TNCN | Chính sách thuế | 04/28/2017 |
212
|
Thông tư
|
41/2017/TT-BTC | Quản lý hành chính thuế | 04/28/2017 |
213
|
Công văn
|
1685/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 04/27/2017 |
214
|
Thông tư
|
37/2017/TT-BTC | Quản lý hành chính thuế | 04/27/2017 |
215
|
Công văn
|
1664/TCT-KK | Thuế GTGT | 04/26/2017 |
216
|
Công văn
|
1663/TCT-CS | Chính sách thuế | 04/26/2017 |
217
|
Công văn
|
1636/TCT-KK | Thuế GTGT | 04/25/2017 |
218
|
Công văn
|
5396/BTC-TCT | Thuế TNDN | 04/25/2017 |
219
|
Công văn
|
1627/TCT-CS | Chính sách thuế | 04/25/2017 |
220
|
Công văn
|
1583/TCT-CS | Chính sách thuế | 04/24/2017 |
221
|
Công văn
|
1518/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 04/20/2017 |
222
|
Công văn
|
1520/TCT-CS | Thuế GTGT | 04/20/2017 |
223
|
Thông tư
|
31/2017/TT-BTC | Thuế GTGT | 04/18/2017 |
224
|
Công văn
|
1406/TCT-DNL | Thuế nhà thầu | 04/14/2017 |
225
|
Nghị định
|
44/2017/NĐ-CP | Thuế khác | 04/14/2017 |
226
|
Công văn
|
1378/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 04/13/2017 |
227
|
Thông tư
|
28/2017/TT-BTC | Chính sách thuế | 04/12/2017 |
228
|
Công văn
|
1366/TCT-DNL | Thuế sử dụng đất | 04/12/2017 |
229
|
Công văn
|
1329/TCT-DNL | Thuế tài nguyên | 04/10/2017 |
230
|
Công văn
|
1284/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 04/05/2017 |
231
|
Công văn
|
1287/TCT-DNL | Thuế TNCN | 04/05/2017 |
232
|
Công văn
|
1279/TCT-CS | Phí và lệ phí | 04/04/2017 |
233
|
Công văn
|
1251/TCT-DNL | Chính sách thuế | 04/04/2017 |
234
|
Công văn
|
1231/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 04/03/2017 |
235
|
Công văn
|
1147/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 03/29/2017 |
236
|
Công văn
|
1161/TCT-DNL | Thuế GTGT | 03/29/2017 |
237
|
Công văn
|
1158/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/29/2017 |
238
|
Công văn
|
1127/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 03/28/2017 |
239
|
Công văn
|
1111/TCT-CS | Chính sách thuế | 03/27/2017 |
240
|
Công văn
|
1105/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/27/2017 |
241
|
Công văn
|
1043/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 03/23/2017 |
242
|
Công văn
|
1041/TCT-HTQT | Chính sách thuế | 03/22/2017 |
243
|
Công văn
|
993/TCT-CS | Thuế TNDN | 03/20/2017 |
244
|
Công văn
|
974/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 03/20/2017 |
245
|
Công văn
|
995/TCT-DNL | Thuế GTGT | 03/20/2017 |
246
|
Công văn
|
992/TCT-CS | Thuế TNDN | 03/20/2017 |
247
|
Công văn
|
912/TCT-CS | Thuế TTĐB | 03/16/2017 |
248
|
Công văn
|
882/TCT-DNL | Chính sách thuế | 03/14/2017 |
249
|
Công văn
|
834/TCT-DNL | Chính sách thuế | 03/14/2017 |
250
|
Công văn
|
3233/BTC-TCT | Thuế GTGT | 03/13/2017 |
251
|
Công văn
|
784/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 03/09/2017 |
252
|
Công văn
|
764/TCT-CS | Thuế TNDN | 03/09/2017 |
253
|
Công văn
|
784/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 03/09/2017 |
254
|
Công văn
|
3091/BTC-TCT | Chính sách thuế | 03/08/2017 |
255
|
Công văn
|
732/TCT-DNL | Thuế GTGT | 03/06/2017 |
256
|
Công văn
|
728/TCT-CS | Thuế TNDN | 03/06/2017 |
257
|
Công văn
|
731/TCT-DNL | Thuế nhà thầu | 03/06/2017 |
258
|
Công văn
|
716/TCT-KK | Thuế GTGT | 03/03/2017 |
259
|
Công văn
|
697/TCT-CS | Chính sách thuế | 03/02/2017 |
260
|
Công văn
|
640/TCT-TNCN | Nhiều sắc thuế | 02/28/2017 |
261
|
Công văn
|
658/TCT-CS | Thuế khác | 02/28/2017 |
262
|
Công văn
|
621/TCT-DNL | Thuế GTGT | 02/27/2017 |
263
|
Nghị định
|
20/2017/NĐ-CP | Quản lý hành chính thuế | 02/24/2017 |
264
|
Công văn
|
587/TCT-CS | Thuế GTGT | 02/24/2017 |
265
|
Công văn
|
586/TCT-CS | Thuế GTGT | 02/24/2017 |
266
|
Công văn
|
580/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 02/23/2017 |
267
|
Công văn
|
534/TCT-DNL | Thuế sử dụng đất | 02/20/2017 |
268
|
Công văn
|
2037/BTC-TCT | Thuế TNCN | 02/16/2017 |
269
|
Công văn
|
476/TCT-CS | Thuế GTGT | 02/15/2017 |
270
|
Công văn
|
409/TCT-CS | Thuế tài nguyên | 02/10/2017 |
271
|
Công văn
|
407/TCT-DNL | Thuế GTGT | 02/10/2017 |
272
|
Công văn
|
412/TCT-DNL | Thuế GTGT | 02/10/2017 |
273
|
Công văn
|
397/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 02/09/2017 |
274
|
Công văn
|
384/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 02/08/2017 |
275
|
Công văn
|
379/TCT-CS | Thuế GTGT | 02/07/2017 |
276
|
Thông báo
|
686/TB-TCT | Thuế khác | 02/07/2017 |
277
|
Công văn
|
373/TCT-KK | Thuế GTGT | 02/06/2017 |
278
|
Công văn
|
371/TCT-CS | Thuế tài nguyên | 02/06/2017 |
279
|
Công văn
|
362/TCT-CS | Thuế GTGT | 02/02/2017 |
280
|
Công văn
|
339/TCT-CS | Thuế GTGT | 01/25/2017 |
281
|
Quyết định
|
149/QĐ-BTC | Thuế GTGT | 01/24/2017 |
282
|
Công văn
|
1200/BTC-TCT | Chính sách thuế | 01/24/2017 |
283
|
Thông tư
|
06/2017/TT-BTC | Quản lý hành chính thuế | 01/20/2017 |
284
|
Công văn
|
247/TCT-KK | Thuế GTGT | 01/19/2017 |
285
|
Công văn
|
223/TCT-CS | Nhiều sắc thuế | 01/18/2017 |
286
|
Công văn
|
222/TCT-CS | Thuế GTGT | 01/18/2017 |
287
|
Công văn
|
165/TCT-DNL | Thuế GTGT | 01/12/2017 |
288
|
Công văn
|
158/TCT-CS | Thuế TNDN | 01/12/2017 |
289
|
Công văn
|
166/TCT-DNL | Thuế GTGT | 01/12/2017 |
290
|
Công văn
|
70/TCT-CS | Thuế TNDN | 01/09/2017 |
291
|
Công văn
|
74/TCT-CS | Thuế khác | 01/09/2017 |
292
|
Công văn
|
80/TCT-KTNB | Hóa đơn chứng từ | 01/09/2017 |
293
|
Công văn
|
222/BTC-TCT | Thuế TNDN | 01/06/2017 |
294
|
Công văn
|
37/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 01/05/2017 |
295
|
Công văn
|
38/TCT-CS | Thuế TNDN | 01/05/2017 |
296
|
Công văn
|
04/TCT-CS | Thuế GTGT | 01/03/2017 |
297
|
Công văn
|
26/BTC-TCT | Thuế TTĐB | 01/03/2017 |
1
|
Công văn
|
6144/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 12/30/2016 |
2
|
Công văn
|
6051/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/27/2016 |
3
|
Công văn
|
18512/BTC-TCT | Nhiều sắc thuế | 12/27/2016 |
4
|
Công văn
|
5918/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 12/20/2016 |
5
|
Công văn
|
5861/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/19/2016 |
6
|
Công văn
|
5849/TCT-TNCN | Thuế sử dụng đất | 12/16/2016 |
7
|
Công văn
|
5835/TCT-CS | Thuế TNDN | 12/15/2016 |
8
|
Công văn
|
5792/TCT-CS | Thuế TNDN | 12/14/2016 |
9
|
Công văn
|
5787/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 12/14/2016 |
10
|
Quyết định
|
2660/QĐ-BTC | Hóa đơn chứng từ | 12/14/2016 |
11
|
Công văn
|
5812/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 12/14/2016 |
12
|
Công văn
|
5791/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 12/14/2016 |
13
|
Công văn
|
5789/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 12/14/2016 |
14
|
Công văn
|
5769/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 12/13/2016 |
15
|
Công văn
|
5733/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 12/12/2016 |
16
|
Công văn
|
17615/BTC-TCT | Hóa đơn chứng từ | 12/12/2016 |
17
|
Công văn
|
5748/TCT-KK | Thuế GTGT | 12/12/2016 |
18
|
Công văn
|
5681/TCT-DNL | Quản lý hành chính thuế | 12/08/2016 |
19
|
Công văn
|
5504/TCT-CS | Thuế GTGT | 11/29/2016 |
20
|
Công văn
|
5526/TCT-DNL | Thuế tài nguyên | 11/29/2016 |
21
|
Công văn
|
5488/TCT-DNL | Thuế GTGT | 11/28/2016 |
22
|
Công văn
|
5479/TCT-CS | Thuế TNDN | 11/28/2016 |
23
|
Công văn
|
5491/TCT-DNL | Thuế GTGT | 11/28/2016 |
24
|
Công văn
|
16809/BTC-TCT | Hóa đơn chứng từ | 11/25/2016 |
25
|
Công văn
|
5435/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 11/25/2016 |
26
|
Công văn
|
5465/TCT-KK | Thuế GTGT | 11/25/2016 |
27
|
Công văn
|
5414/TCT-CS | Nhiều sắc thuế | 11/24/2016 |
28
|
Công văn
|
5413/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 11/24/2016 |
29
|
Công văn
|
5397/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 11/23/2016 |
30
|
Công văn
|
16748/BTC-TCT | Quản lý hành chính thuế | 11/23/2016 |
31
|
Công văn
|
5361/TCT-CS | Thuế GTGT | 11/21/2016 |
32
|
Công văn
|
5330/TCT-CS | Phí và lệ phí | 11/17/2016 |
33
|
Công văn
|
5320/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 11/17/2016 |
34
|
Công văn
|
5303/TCT-DNL | Chính sách thuế | 11/16/2016 |
35
|
Công văn
|
5313/TCT-DNL | Thuế GTGT | 11/16/2016 |
36
|
Công văn
|
5277/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 11/15/2016 |
37
|
Thông tư
|
301/2016/TT-BTC | Phí và lệ phí | 11/15/2016 |
38
|
Thông tư
|
303/2016/TT-BTC | Phí và lệ phí | 11/15/2016 |
39
|
Thông tư
|
302/2016/TT-BTC | Thuế khác | 11/15/2016 |
40
|
Thông tư
|
303/2016/TT-BTC | Phí và lệ phí | 11/15/2016 |
41
|
Công văn
|
5230/TCT-DNL | Thuế TTĐB | 11/10/2016 |
42
|
Công văn
|
15888/BTC-CST | Thuế nhà thầu | 11/07/2016 |
43
|
Công văn
|
5120/TCT-KK | Thuế GTGT | 11/04/2016 |
44
|
Công văn
|
5095/TCT-CS | Thuế TNDN | 11/03/2016 |
45
|
Công văn
|
5098/TCT-CS | Thuế GTGT | 11/03/2016 |
46
|
Công văn
|
5084/TCT-CS | Thuế TNDN | 11/03/2016 |
47
|
Công văn
|
5085/TCT-CS | Thuế GTGT | 11/03/2016 |
48
|
Công văn
|
5093/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 11/03/2016 |
49
|
Công văn
|
5054/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 11/01/2016 |
50
|
Công văn
|
5010/TCT-CS | Thuế GTGT | 10/28/2016 |
51
|
Công văn
|
4994/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 10/27/2016 |
52
|
Công văn
|
4999/TCT-CS | Thuế TNDN | 10/27/2016 |
53
|
Công văn
|
4967/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 10/26/2016 |
54
|
Công văn
|
15249/BTC-TCT | Thuế GTGT | 10/26/2016 |
55
|
Công văn
|
4968/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 10/26/2016 |
56
|
Công văn
|
15074/BTC-TCT | Hóa đơn chứng từ | 10/24/2016 |
57
|
Công văn
|
4886/TCT-KK | Hóa đơn chứng từ | 10/21/2016 |
58
|
Công văn
|
4858/TCT-CS | Thuế TNDN | 10/19/2016 |
59
|
Công văn
|
4807/TCT-KK | Thuế GTGT | 10/17/2016 |
60
|
Công văn
|
4806/TCT-KK | Thuế GTGT | 10/17/2016 |
61
|
Công văn
|
4817/TCT-CS | Phí và lệ phí | 10/17/2016 |
62
|
Nghị định
|
140/2016/NĐ-CP | Phí và lệ phí | 10/10/2016 |
63
|
Công văn
|
4618/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 10/06/2016 |
64
|
Công văn
|
4630/TCT-CS | Thuế GTGT | 10/06/2016 |
65
|
Công văn
|
4632/TCT-CS | Thuế GTGT | 10/06/2016 |
66
|
Công văn
|
4628/TCT-CS | Thuế TNDN | 10/06/2016 |
67
|
Công văn
|
4634/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 10/06/2016 |
68
|
Quyết định
|
2128/QĐ-BTC | Nhiều sắc thuế | 10/04/2016 |
69
|
Nghị định
|
139/2016/NĐ-CP | Phí và lệ phí | 10/04/2016 |
70
|
Công văn
|
4565/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 10/03/2016 |
71
|
Công văn
|
13804/BTC-TCT | Thuế GTGT | 09/30/2016 |
72
|
Công văn
|
4534/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 09/30/2016 |
73
|
Công văn
|
4507/TCT-CS | Thuế TNDN | 09/29/2016 |
74
|
Công văn
|
4525/TCT-DNL | Thuế TNDN | 09/29/2016 |
75
|
Công văn
|
4501/TCT-CS | Thuế TNDN | 09/28/2016 |
76
|
Công văn
|
4498/TCT-CS | Phí và lệ phí | 09/28/2016 |
77
|
Công văn
|
4452/TCT-CS | Thuế GTGT | 09/26/2016 |
78
|
Công văn
|
4453/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 09/26/2016 |
79
|
Công văn
|
13410/BTC-TCT | Chính sách thuế | 09/23/2016 |
80
|
Công văn
|
4405/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 09/22/2016 |
81
|
Công văn
|
4404/TCT-CS | Chính sách thuế | 09/22/2016 |
82
|
Công văn
|
4398/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 09/22/2016 |
83
|
Công văn
|
4402/TCT-CS | Thuế GTGT | 09/22/2016 |
84
|
Công văn
|
4422/TCT-DNL | Thuế GTGT | 09/22/2016 |
85
|
Công văn
|
4362/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 09/21/2016 |
86
|
Công văn
|
4369/TCT-CS | Phí và lệ phí | 09/21/2016 |
87
|
Công văn
|
4395/TCT-HTQT | Thuế TNCN | 09/21/2016 |
88
|
Công văn
|
4345/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 09/20/2016 |
89
|
Công văn
|
4348/TCT-KK | Thuế GTGT | 09/20/2016 |
90
|
Công văn
|
4317/TCT-KK | Thuế GTGT | 09/19/2016 |
91
|
Công văn
|
4284/TCT-KK | Thuế GTGT | 09/19/2016 |
92
|
Công văn
|
4318/TCT-KK | Thuế khác | 09/19/2016 |
93
|
Công văn
|
4256/TCT-CS | Phí và lệ phí | 09/16/2016 |
94
|
Công văn
|
4238/TCT-CS | Nhiều sắc thuế | 09/16/2016 |
95
|
Công văn
|
4253/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 09/16/2016 |
96
|
Công văn
|
4234/TCT-KK | Thuế GTGT | 09/16/2016 |
97
|
Công văn
|
4122/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 09/12/2016 |
98
|
Công văn
|
4095/TCT-CS | Thuế TNDN | 09/09/2016 |
99
|
Công văn
|
4103/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 09/09/2016 |
100
|
Công văn
|
4076/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 09/08/2016 |
101
|
Công văn
|
4066/TCT-CS | Thuế GTGT | 09/07/2016 |
102
|
Công văn
|
4013/TCT-DNL | Nhiều sắc thuế | 09/05/2016 |
103
|
Công văn
|
3991/TCT-CS | Nhiều sắc thuế | 09/01/2016 |
104
|
Công văn
|
3974/TCT-DNL | Chính sách thuế | 08/31/2016 |
105
|
Công văn
|
3984/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 08/31/2016 |
106
|
Công văn
|
3946/TCT-CS | Thuế TNDN | 08/30/2016 |
107
|
Công văn
|
3949/TCT-CS | Thuế GTGT | 08/30/2016 |
108
|
Công văn
|
3913/TCT-KK | Thuế GTGT | 08/29/2016 |
109
|
Công văn
|
3907/TCT-KK | Thuế GTGT | 08/29/2016 |
110
|
Công văn
|
3869/TCT-DNL | Thuế TNDN | 08/25/2016 |
111
|
Công văn
|
11753/BTC-TCT | Thuế TNDN | 08/23/2016 |
112
|
Công văn
|
3815/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 08/22/2016 |
113
|
Công văn
|
3822/TCT-DNL | Nhiều sắc thuế | 08/22/2016 |
114
|
Công văn
|
3728/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 08/18/2016 |
115
|
Công văn
|
3677/TCT-KK | Hóa đơn chứng từ | 08/16/2016 |
116
|
Công văn
|
3671/TCT-DNL | Thuế GTGT | 08/16/2016 |
117
|
Công văn
|
3612/TCT-CC | Nhiều sắc thuế | 08/12/2016 |
118
|
Công văn
|
3630/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 08/12/2016 |
119
|
Thông tư
|
130/2016/TT-BTC | Nhiều sắc thuế | 08/12/2016 |
120
|
Công văn
|
3629/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 08/12/2016 |
121
|
Công văn
|
3605/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 08/11/2016 |
122
|
Công văn
|
3549/TCT-DNL | Thuế TNDN | 08/10/2016 |
123
|
Công văn
|
3580/TCT-CS | Thuế GTGT | 08/10/2016 |
124
|
Công văn
|
3519/TCT-KK | Thuế GTGT | 08/08/2016 |
125
|
Công văn
|
3515/TCT-CS | Thuế GTGT | 08/08/2016 |
126
|
Công văn
|
3471/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 08/04/2016 |
127
|
Công văn
|
3449/TCT-CS | Thuế TNDN | 08/03/2016 |
128
|
Công văn
|
3437/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 08/02/2016 |
129
|
Công văn
|
3436/TCT-TNCN | Thuế GTGT | 08/02/2016 |
130
|
Công văn
|
3418/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 08/01/2016 |
131
|
Công văn
|
10315/BTC-TCT | Thuế GTGT | 07/25/2016 |
132
|
Công văn
|
3317/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 07/25/2016 |
133
|
Công văn
|
3273/TCT-TTr | Quản lý hành chính thuế | 07/21/2016 |
134
|
Công văn
|
3270/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 07/21/2016 |
135
|
Công văn
|
3276/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 07/21/2016 |
136
|
Công văn
|
3241/TCT-KK | Thuế GTGT | 07/20/2016 |
137
|
Công văn
|
3251/TCT-CS | Thuế TNDN | 07/20/2016 |
138
|
Công văn
|
3211/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 07/19/2016 |
139
|
Công văn
|
3211/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 07/19/2016 |
140
|
Công văn
|
3202/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 07/18/2016 |
141
|
Công văn
|
3200/TCT-CS | Thuế TNDN | 07/18/2016 |
142
|
Công văn
|
3191/TCT-CS | Thuế TNDN | 07/15/2016 |
143
|
Công văn
|
3124/TCT-KK | Thuế GTGT | 07/12/2016 |
144
|
Công văn
|
3076/TCT-KK | Thuế GTGT | 07/11/2016 |
145
|
Công văn
|
3059/TCT-CS | Thuế TNDN | 07/08/2016 |
146
|
Công văn
|
3063/TCT-KK | Thuế GTGT | 07/08/2016 |
147
|
Công văn
|
9220/BTC-TCT | Hóa đơn chứng từ | 07/05/2016 |
148
|
Công văn
|
3013/TCT-TTHT | Quản lý hành chính thuế | 07/05/2016 |
149
|
Công văn
|
2929/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/30/2016 |
150
|
Công văn
|
2940/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 06/30/2016 |
151
|
Thông tư
|
99/2016/TT-BTC | Quản lý hành chính thuế | 06/29/2016 |
152
|
Công văn
|
8901/BTC-TCT | Thuế TNDN | 06/29/2016 |
153
|
Thông tư liên tịch
|
12/2016/TTLT-BKHCN-BTC | Thuế khác | 06/28/2016 |
154
|
Thông tư
|
96/2016/TT- BTC | Thuế TNCN | 06/28/2016 |
155
|
Thông tư
|
95/2016/TT- BTC | Quản lý hành chính thuế | 06/28/2016 |
156
|
Thông tư
|
97/2016/TT- BTC | Quản lý hành chính thuế | 06/28/2016 |
157
|
Công văn
|
2877/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/27/2016 |
158
|
Công văn
|
2838/TCT-KK | Thuế GTGT | 06/24/2016 |
159
|
Công văn
|
2820/TCT-CS | Thuế TTĐB | 06/23/2016 |
160
|
Công văn
|
2826/TCT-DNL | Thuế khác | 06/23/2016 |
161
|
Công văn
|
8556/BTC-TCT | Thuế GTGT | 06/23/2016 |
162
|
Công văn
|
2770/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/22/2016 |
163
|
Công văn
|
2772/TCT-CS | Thuế TTĐB | 06/22/2016 |
164
|
Công văn
|
2792/TCT-CS | Thuế TNDN | 06/22/2016 |
165
|
Công văn
|
2782/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 06/22/2016 |
166
|
Công văn
|
2760/TCT-KK | Thuế GTGT | 06/21/2016 |
167
|
Công văn
|
2731/TCT-CS | Thuế TNDN | 06/20/2016 |
168
|
Công văn
|
2734/TCT-CS | Thuế TNDN | 06/20/2016 |
169
|
Công văn
|
2736/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/20/2016 |
170
|
Công văn
|
40753/CT-HTr | Thuế TTĐB | 06/17/2016 |
171
|
Công văn
|
2694/TCT-CS | Thuế TNDN | 06/17/2016 |
172
|
Thông tư
|
84/2016/TT-BTC | Quản lý hành chính thuế | 06/17/2016 |
173
|
Công văn
|
40752/CT-HTr | Thuế TNDN | 06/17/2016 |
174
|
Công văn
|
8219/BTC-CST | Thuế TTĐB | 06/16/2016 |
175
|
Công văn
|
2660/TCT-CS | Phí và lệ phí | 06/15/2016 |
176
|
Công văn
|
2623/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/14/2016 |
177
|
Công văn
|
39782/CT-HTr | Thuế GTGT | 06/14/2016 |
178
|
Công văn
|
2575/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 06/13/2016 |
179
|
Công văn
|
2584/TCT-DNL | Thuế nhà thầu | 06/13/2016 |
180
|
Công văn
|
39318/CT-HTr | Nhiều sắc thuế | 06/13/2016 |
181
|
Công văn
|
2592/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/13/2016 |
182
|
Công văn
|
2590/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/13/2016 |
183
|
Công văn
|
2569/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 06/10/2016 |
184
|
Công văn
|
2555/TCT-KK | Thuế GTGT | 06/09/2016 |
185
|
Công văn
|
2543/TCT-KK | Thuế GTGT | 06/08/2016 |
186
|
Công văn
|
2475/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 06/06/2016 |
187
|
Công văn
|
2389/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 06/01/2016 |
188
|
Công văn
|
2404/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 06/01/2016 |
189
|
Công văn
|
2385/TCT-CS | Thuế TNDN | 06/01/2016 |
190
|
Công văn
|
2374/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 06/01/2016 |
191
|
Công văn
|
2392/TCT-CS | Thuế TNDN | 06/01/2016 |
192
|
Công văn
|
2309/TCT-KK | Thuế GTGT | 05/30/2016 |
193
|
Công văn
|
2349/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 05/30/2016 |
194
|
Công văn
|
2325/TCT-CS | Phí và lệ phí | 05/30/2016 |
195
|
Công văn
|
2344/TCT-KK | Thuế khác | 05/30/2016 |
196
|
Công văn
|
2340/TCT-DNL | Thuế GTGT | 05/30/2016 |
197
|
Công văn
|
2291/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 05/27/2016 |
198
|
Nghị định
|
49/2016/NĐ-CP | Nhiều sắc thuế | 05/27/2016 |
199
|
Công văn
|
2264/TCT-HTQT | Thuế khác | 05/26/2016 |
200
|
Nghị quyết
|
41/NQ-CP | Quản lý hành chính thuế | 05/26/2016 |
201
|
Công văn
|
2248/TCT-CS | Thuế TNDN | 05/26/2016 |
202
|
Công văn
|
2259/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 05/26/2016 |
203
|
Thông tư
|
75/2016/TT-BTC | Phí và lệ phí | 05/24/2016 |
204
|
Thông tư
|
75/2016/TT-BTC | Phí và lệ phí | 05/24/2016 |
205
|
Công văn
|
2163/TCT-KK | Thuế GTGT | 05/20/2016 |
206
|
Công văn
|
2132/TCT-DNL | Nhiều sắc thuế | 05/19/2016 |
207
|
Công văn
|
2120/TCT-DNL | Thuế GTGT | 05/19/2016 |
208
|
Công văn
|
2104/TCT-KK | Thuế GTGT | 05/18/2016 |
209
|
Công văn
|
2079/TCT-CS | Thuế TNDN | 05/16/2016 |
210
|
Công văn
|
2035/TCT-KK | Thuế GTGT | 05/13/2016 |
211
|
Công văn
|
2025/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 05/12/2016 |
212
|
Công văn
|
2000/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 05/11/2016 |
213
|
Công văn
|
1964/TCT-CS | Thuế GTGT | 05/09/2016 |
214
|
Công văn
|
1961/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 05/09/2016 |
215
|
Công văn
|
1965/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 05/09/2016 |
216
|
Công văn
|
1923/TCT-CS | Thuế TNDN | 05/06/2016 |
217
|
Công văn
|
1906/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 05/06/2016 |
218
|
Công văn
|
1871/TCT-CS | Phí và lệ phí | 05/05/2016 |
219
|
Công văn
|
1879/TCT-CS | Thuế tài nguyên | 05/05/2016 |
220
|
Công văn
|
1870/TCT-CS | Thuế GTGT | 05/05/2016 |
221
|
Công văn
|
1840/TCT-CS | Thuế GTGT | 05/04/2016 |
222
|
Công văn
|
1834/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 05/04/2016 |
223
|
Công văn
|
1818/TCT-KK | Thuế TNCN | 04/29/2016 |
224
|
Công văn
|
1785/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 04/28/2016 |
225
|
Công văn
|
1772/TCT-KK | Thuế GTGT | 04/28/2016 |
226
|
Công văn
|
1754/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 04/27/2016 |
227
|
Công văn
|
1762/TCT-KK | Thuế GTGT | 04/27/2016 |
228
|
Công văn
|
1749/TCT-CS | Nhiều sắc thuế | 04/26/2016 |
229
|
Công văn
|
1695/TCT-QLN | Hóa đơn chứng từ | 04/22/2016 |
230
|
Công văn
|
1678/TCT-KK | Thuế GTGT | 04/21/2016 |
231
|
Công văn
|
1668/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 04/21/2016 |
232
|
Công văn
|
1679/TCT-CS | Thuế TNDN | 04/21/2016 |
233
|
Công văn
|
1618/TCT-KK | Thuế TNDN | 04/19/2016 |
234
|
Công văn
|
1607/TCT-KK | Thuế GTGT | 04/19/2016 |
235
|
Văn bản khác
|
5174/BTC-TCT | Hóa đơn chứng từ | 04/15/2016 |
236
|
Công văn
|
5181/BTC-TCT | Chính sách thuế | 04/15/2016 |
237
|
Công văn
|
1564/TCT-DNL | Thuế TNDN | 04/14/2016 |
238
|
Công văn
|
1566/TCT-DNL | Chính sách thuế | 04/14/2016 |
239
|
Công văn
|
1558/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 04/14/2016 |
240
|
Công văn
|
1547/TCT-KK | Thuế TNDN | 04/13/2016 |
241
|
Công văn
|
1518/TCT-CS | Thuế TNDN | 04/12/2016 |
242
|
Công văn
|
1519/TCT-CS | Thuế TNDN | 04/12/2016 |
243
|
Công văn
|
1522/TCT-QLN | Thuế sử dụng đất | 04/12/2016 |
244
|
Công văn
|
4752/BTC-CST | Nhiều sắc thuế | 04/07/2016 |
245
|
Công văn
|
1434/TCT-KK | Thuế GTGT | 04/07/2016 |
246
|
Công văn
|
4769/BTC-TCT | Thuế TNDN | 04/07/2016 |
247
|
Công văn
|
1422/TCT-KK | Thuế GTGT | 04/06/2016 |
248
|
Công văn
|
1421/TCT-KK | Thuế GTGT | 04/06/2016 |
249
|
Công văn
|
1409/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 04/05/2016 |
250
|
Công văn
|
1342/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/31/2016 |
251
|
Công văn
|
4193/BTC-CST | Thuế GTGT | 03/30/2016 |
252
|
Công văn
|
1277/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 03/28/2016 |
253
|
Công văn
|
1278/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 03/28/2016 |
254
|
Công văn
|
1218/TCT-HTQT | Thuế khác | 03/23/2016 |
255
|
Công văn
|
1166/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 03/21/2016 |
256
|
Công văn
|
1163/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 03/21/2016 |
257
|
Công văn
|
1175/TCT-KK | Thuế GTGT | 03/21/2016 |
258
|
Công văn
|
1164/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 03/21/2016 |
259
|
Công văn
|
1162/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 03/21/2016 |
260
|
Công văn
|
1087/TCT-DNL | Thuế TNDN | 03/18/2016 |
261
|
Công văn
|
1041/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/16/2016 |
262
|
Công văn
|
1047/TCT-CS | Nhiều sắc thuế | 03/16/2016 |
263
|
Công văn
|
1042/TCT-CS | Thuế môi trường | 03/16/2016 |
264
|
Công văn
|
1022/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 03/15/2016 |
265
|
Công văn
|
982/TCT-CS | Chính sách thuế | 03/14/2016 |
266
|
Công văn
|
3357/BTC-TCT | Thuế GTGT | 03/14/2016 |
267
|
Công văn
|
921/TCT-CS | Thuế TNDN | 03/09/2016 |
268
|
Công văn
|
905/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 03/09/2016 |
269
|
Công văn
|
896/TCT-KK | Thuế TNCN | 03/08/2016 |
270
|
Công văn
|
893/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/08/2016 |
271
|
Công văn
|
855/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 03/04/2016 |
272
|
Công văn
|
866/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 03/04/2016 |
273
|
Công văn
|
856/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 03/04/2016 |
274
|
Công văn
|
857/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 03/04/2016 |
275
|
Công văn
|
834/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 03/03/2016 |
276
|
Công văn
|
833/TCT-KK | Thuế GTGT | 03/03/2016 |
277
|
Công văn
|
805/TCT-KK | Thuế GTGT | 03/02/2016 |
278
|
Công văn
|
801/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 03/02/2016 |
279
|
Công văn
|
766/TCT-DNL | Thuế TNDN | 02/29/2016 |
280
|
Công văn
|
772/TCT-DNL | Thuế GTGT | 02/29/2016 |
281
|
Công văn
|
2614/BTC-TCT | Thuế TNDN | 02/26/2016 |
282
|
Công văn
|
36/2016/TT-BTC | Thuế khác | 02/26/2016 |
283
|
Công văn
|
751/TCT-CS | Thuế GTGT | 02/26/2016 |
284
|
Công văn
|
739/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 02/25/2016 |
285
|
Công văn
|
706/TCT-KK | Thuế GTGT | 02/24/2016 |
286
|
Công văn
|
667/TCT-HTQT | Thuế khác | 02/23/2016 |
287
|
Công văn
|
2402/BTC-TCT | Hóa đơn chứng từ | 02/23/2016 |
288
|
Công văn
|
620/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 02/19/2016 |
289
|
Công văn
|
598/TCT-CS | Chính sách thuế | 02/17/2016 |
290
|
Công văn
|
594/TCT-CS | Thuế TNDN | 02/16/2016 |
291
|
Thông tư
|
21/2016/TT-BTC | Nhiều sắc thuế | 02/05/2016 |
292
|
Công văn
|
484/TCT-DNL | Thuế GTGT | 02/01/2016 |
293
|
Công văn
|
1677/BTC-TCT | Thuế GTGT | 01/29/2016 |
294
|
Công văn
|
474/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 01/29/2016 |
295
|
Công văn
|
453/TCT-DNL | Thuế GTGT | 01/29/2016 |
296
|
Công văn
|
456/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 01/29/2016 |
297
|
Công văn
|
435/TCT-CS | Thuế TNDN | 01/28/2016 |
298
|
Công văn
|
435/TCT-CS | Thuế TNDN | 01/28/2016 |
299
|
Công văn
|
410/TCT-KK | Hóa đơn chứng từ | 01/27/2016 |
300
|
Công văn
|
406/TCT-KK | Nhiều sắc thuế | 01/27/2016 |
301
|
Công văn
|
407/TCT-KK | Phí và lệ phí | 01/27/2016 |
302
|
Công văn
|
1376/BTC-TCT | Hóa đơn chứng từ | 01/26/2016 |
303
|
Công văn
|
396/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 01/26/2016 |
304
|
Công văn
|
388/TCT-HTQT | Thuế TNDN | 01/26/2016 |
305
|
Công văn
|
322/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 01/22/2016 |
306
|
Công văn
|
325/TCT-CS | Thuế TNDN | 01/22/2016 |
307
|
Công văn
|
319/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 01/22/2016 |
308
|
Công văn
|
286/TCT-CS | Thuế GTGT | 01/21/2016 |
309
|
Công văn
|
280/TCT-CS | Thuế GTGT | 01/21/2016 |
310
|
Công văn
|
267/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 01/20/2016 |
311
|
Công văn
|
268/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 01/20/2016 |
312
|
Công văn
|
277/TCT-CS | Thuế TTĐB | 01/20/2016 |
313
|
Công văn
|
231/TCT-CS | Thuế TNDN | 01/19/2016 |
314
|
Công văn
|
195/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 01/18/2016 |
315
|
Công văn
|
193/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 01/18/2016 |
316
|
Công văn
|
205/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 01/18/2016 |
317
|
Công văn
|
135/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 01/12/2016 |
318
|
Công văn
|
91/TCT-CS | Thuế TNDN | 01/08/2016 |
319
|
Công văn
|
105/TCT-KK | Thuế GTGT | 01/08/2016 |
320
|
Công văn
|
58/TCT-CS | Thuế khác | 01/07/2016 |
321
|
Công văn
|
57/TCT-CS | Thuế khác | 01/07/2016 |
322
|
Công văn
|
75/TCT-CS | Nhiều sắc thuế | 01/07/2016 |
323
|
Công văn
|
81/TCT-DNL | Thuế GTGT | 01/07/2016 |
324
|
Công văn
|
43/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 01/06/2016 |
1
|
Công văn
|
5676/TCT-CS | Thuế TNDN | 12/31/2015 |
2
|
Công văn
|
5681/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/31/2015 |
3
|
Công văn
|
5690/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 12/31/2015 |
4
|
Công văn
|
5665/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/30/2015 |
5
|
Công văn
|
5663/TCT-DNL | Thuế GTGT | 12/30/2015 |
6
|
Công văn
|
5664/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/30/2015 |
7
|
Công văn
|
5633/TCT-CS | Thuế khác | 12/29/2015 |
8
|
Công văn
|
5599/TCT-KK | Thuế GTGT | 12/28/2015 |
9
|
Công văn
|
5619/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/28/2015 |
10
|
Thông tư
|
208/2015/TT-BTC | Thuế khác | 12/28/2015 |
11
|
Công văn
|
5593/TCT-KK | Thuế GTGT | 12/25/2015 |
12
|
Công văn
|
5562/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 12/24/2015 |
13
|
Công văn
|
5561/TCT-KK | Thuế GTGT | 12/24/2015 |
14
|
Công văn
|
19145/BTC-TCT | Hóa đơn chứng từ | 12/23/2015 |
15
|
Công văn
|
5521/TCT-KK | Thuế khác | 12/22/2015 |
16
|
Thông tư
|
204/2015/TT-BTC | Quản lý hành chính thuế | 12/21/2015 |
17
|
Công văn
|
5501/TCT-DNL | Thuế GTGT | 12/21/2015 |
18
|
Công văn
|
5489/TCT-DNL | Thuế GTGT | 12/21/2015 |
19
|
Công văn
|
5455/TCT-CS | Thuế TNDN | 12/18/2015 |
20
|
Công văn
|
5453/TCT-CS | Chính sách thuế | 12/18/2015 |
21
|
Công văn
|
5456/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/18/2015 |
22
|
Công văn
|
5460/TCT-KK | Thuế GTGT | 12/18/2015 |
23
|
Công văn
|
5452/TCT-CS | Thuế TNDN | 12/18/2015 |
24
|
Công văn
|
5430/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/17/2015 |
25
|
Công văn
|
18832/BTC-TCT | Thuế GTGT | 12/17/2015 |
26
|
Công văn
|
5385/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 12/15/2015 |
27
|
Công văn
|
5367/TCT-CS | Thuế TNDN | 12/14/2015 |
28
|
Quyết định
|
2351/QĐ-TCT | Quản lý hành chính thuế | 12/11/2015 |
29
|
Công văn
|
5349/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/11/2015 |
30
|
Công văn
|
5317/TCT-KK | Thuế TNDN | 12/10/2015 |
31
|
Công văn
|
5312/TCT-PC | Thuế GTGT | 12/10/2015 |
32
|
Công văn
|
5293/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/10/2015 |
33
|
Công văn
|
5274/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 12/09/2015 |
34
|
Công văn
|
5275/TCT-CS | Phí và lệ phí | 12/09/2015 |
35
|
Công văn
|
5278/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/09/2015 |
36
|
Công văn
|
5210/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/08/2015 |
37
|
Công văn
|
5236/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 12/08/2015 |
38
|
Công văn
|
5199/TCT-CS | Thuế TNDN | 12/07/2015 |
39
|
Công văn
|
5136/TCT-KK | Thuế GTGT | 12/04/2015 |
40
|
Công văn
|
5145/TCT-DNL | Thuế TNDN | 12/04/2015 |
41
|
Công văn
|
5173/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 12/04/2015 |
42
|
Công văn
|
5123/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 12/03/2015 |
43
|
Công văn
|
5119/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/03/2015 |
44
|
Công văn
|
5077/TCT-KK | Thuế GTGT | 12/01/2015 |
45
|
Công văn
|
5059/TCT-CS | Thuế TNDN | 11/30/2015 |
46
|
Công văn
|
5058/TCT-CS | Thuế GTGT | 11/30/2015 |
47
|
Công văn
|
5055/TCT-TNCN | Nhiều sắc thuế | 11/30/2015 |
48
|
Công văn
|
5041/TCT-KK | Thuế GTGT | 11/30/2015 |
49
|
Công văn
|
193/2015/TT-BTC | Thuế GTGT | 11/24/2015 |
50
|
Công văn
|
4970/TCT-DNL | Thuế khác | 11/24/2015 |
51
|
Thông tư
|
195/2015/TT-BTC | Thuế TTĐB | 11/24/2015 |
52
|
Công văn
|
4943/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 11/23/2015 |
53
|
Công văn
|
4951/TCT-CS | Thuế TNDN | 11/23/2015 |
54
|
Công văn
|
2465/QĐ-BTC | Thuế GTGT | 11/23/2015 |
55
|
Công văn
|
4926/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 11/20/2015 |
56
|
Công văn
|
4930/TCT-CS | Thuế GTGT | 11/20/2015 |
57
|
Công văn
|
4928/TCT-CS | Nhiều sắc thuế | 11/20/2015 |
58
|
Công văn
|
4867/TCT-DNL | Thuế GTGT | 11/18/2015 |
59
|
Công văn
|
4852/TCT-CS | Thuế TNDN | 11/18/2015 |
60
|
Công văn
|
16906/BTC-TCT | Quản lý hành chính thuế | 11/16/2015 |
61
|
Công văn
|
4835/TCT-CS | Thuế GTGT | 11/16/2015 |
62
|
Công văn
|
4836/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 11/16/2015 |
63
|
Công văn
|
16855/BTC-TCT | Thuế GTGT | 11/13/2015 |
64
|
Công văn
|
4785/TCT-KK | Thuế GTGT | 11/12/2015 |
65
|
Công văn
|
4754/TCT-CS | Thuế GTGT | 11/11/2015 |
66
|
Công văn
|
4758/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 11/11/2015 |
67
|
Công văn
|
4753/TCT-CS | Thuế GTGT | 11/11/2015 |
68
|
Công văn
|
4747/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 11/11/2015 |
69
|
Quyết định
|
2176/QĐ-TCT | Quản lý hành chính thuế | 11/10/2015 |
70
|
Công văn
|
4694/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 11/09/2015 |
71
|
Nghị định
|
114/2015/NĐ-CP | Thuế khác | 11/09/2015 |
72
|
Công văn
|
4700/TCT-CS | Thuế GTGT | 11/09/2015 |
73
|
Công văn
|
4699/TCT-CS | Thuế GTGT | 11/09/2015 |
74
|
Công văn
|
4651/TCT-CS | Thuế TNDN | 11/05/2015 |
75
|
Công văn
|
4608/TCT-KK | Thuế khác | 11/05/2015 |
76
|
Công văn
|
4653/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 11/05/2015 |
77
|
Công văn
|
4603/TCT-CS | Thuế tài nguyên | 11/05/2015 |
78
|
Công văn
|
4609/TCT-KK | Thuế GTGT | 11/05/2015 |
79
|
Công văn
|
4598/TCT-DNL | Nhiều sắc thuế | 11/05/2015 |
80
|
Công văn
|
4641/TCT-CS | Thuế GTGT | 11/05/2015 |
81
|
Công văn
|
4583/TCT-CS | Thuế GTGT | 11/04/2015 |
82
|
Công văn
|
4586/TCT-CS | Thuế TNDN | 11/04/2015 |
83
|
Công văn
|
4558/TCT-QLN | Quản lý hành chính thuế | 11/03/2015 |
84
|
Công văn
|
4552/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 11/03/2015 |
85
|
Công văn
|
4528/TCT-PC | Thuế khác | 11/02/2015 |
86
|
Công văn
|
4525/TCT-KK | Thuế GTGT | 11/02/2015 |
87
|
Công văn
|
4527/TCT-CS | Thuế GTGT | 11/02/2015 |
88
|
Công văn
|
4498/TCT-QLN | Quản lý hành chính thuế | 10/30/2015 |
89
|
Công văn
|
4470/TCT-CS | Thuế GTGT | 10/28/2015 |
90
|
Nghị định
|
108/2015/NĐ-CP | Thuế TTĐB | 10/28/2015 |
91
|
Công văn
|
4440/TCT-KK | Thuế GTGT | 10/27/2015 |
92
|
Công văn
|
4455/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 10/27/2015 |
93
|
Công văn
|
4459/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 10/27/2015 |
94
|
Công văn
|
4439/TCT-KK | Thuế GTGT | 10/27/2015 |
95
|
Công văn
|
4438/TCT-KK | Thuế GTGT | 10/27/2015 |
96
|
Công văn
|
4453/TCT-KK | Thuế GTGT | 10/27/2015 |
97
|
Công văn
|
4447/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 10/27/2015 |
98
|
Văn bản khác
|
14688/BTC-TCT | Thuế GTGT | 10/19/2015 |
99
|
Công văn
|
4315/TCT-CS | Nhiều sắc thuế | 10/16/2015 |
100
|
Công văn
|
4311/TCT-CS | Thuế TNDN | 10/16/2015 |
101
|
Công văn
|
4313/TCT-CS | Thuế GTGT | 10/16/2015 |
102
|
Công văn
|
4268/TCT-CS | Thuế GTGT | 10/14/2015 |
103
|
Công văn
|
4276/TCT-CS | Thuế TNDN | 10/14/2015 |
104
|
Công văn
|
4290/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 10/14/2015 |
105
|
Công văn
|
4279/TCT-CS | Thuế GTGT | 10/14/2015 |
106
|
Công văn
|
4252/TCT-KK | Thuế khác | 10/13/2015 |
107
|
Công văn
|
14337/BTC-TCT | Thuế GTGT | 10/13/2015 |
108
|
Công văn
|
4224/TCT-KK | Thuế GTGT | 10/12/2015 |
109
|
Công văn
|
4216/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 10/12/2015 |
110
|
Công văn
|
4209/TCT-DNL | Thuế GTGT | 10/12/2015 |
111
|
Công văn
|
4217/TCT-CS | Phí và lệ phí | 10/12/2015 |
112
|
Công văn
|
4214/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 10/12/2015 |
113
|
Công văn
|
14232/BTC-TCT | Thuế GTGT | 10/09/2015 |
114
|
Công văn
|
4091/TCT-DNL | Thuế GTGT | 10/05/2015 |
115
|
Công văn
|
152/2015/TT-BTC | Thuế tài nguyên | 10/02/2015 |
116
|
Công văn
|
4038/TCT-CS | Thuế TNDN | 09/30/2015 |
117
|
Công văn
|
4043/TCT-KK | Thuế GTGT | 09/30/2015 |
118
|
Công văn
|
4036/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 09/30/2015 |
119
|
Công văn
|
4037/TCT-CS | Thuế TNDN | 09/30/2015 |
120
|
Công văn
|
4050/TCT-KK | Thuế GTGT | 09/30/2015 |
121
|
Công văn
|
4005/TCT-CS | Thuế GTGT | 09/29/2015 |
122
|
Công văn
|
4009/TCT-CS | Thuế GTGT | 09/29/2015 |
123
|
Công văn
|
4000/TCT-DNL | Quản lý hành chính thuế | 09/29/2015 |
124
|
Công văn
|
3961/TCT-CS | Thuế TNDN | 09/25/2015 |
125
|
Công văn
|
3943/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 09/24/2015 |
126
|
Công văn
|
3939/TCT-DNL | Thuế nhà thầu | 09/23/2015 |
127
|
Công văn
|
3916/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 09/23/2015 |
128
|
Công văn
|
3927/TCT-KK | Thuế TNDN | 09/23/2015 |
129
|
Công văn
|
3910/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 09/22/2015 |
130
|
Công văn
|
3895/TCT-DNL | Thuế GTGT | 09/22/2015 |
131
|
Công văn
|
3873/TCT-CS | Thuế GTGT | 09/21/2015 |
132
|
Công văn
|
3865/TCT-KK | Thuế GTGT | 09/21/2015 |
133
|
Công văn
|
3825/TCT-CS | Thuế GTGT | 09/17/2015 |
134
|
Công văn
|
3817/TCT-KK | Thuế GTGT | 09/17/2015 |
135
|
Công văn
|
3810/TCT-CS | Thuế TNDN | 09/17/2015 |
136
|
Công văn
|
3824/TCT-CS | Thuế GTGT | 09/17/2015 |
137
|
Công văn
|
3822/TCT-CS | Thuế TNDN | 09/17/2015 |
138
|
Công văn
|
3830/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 09/17/2015 |
139
|
Công văn
|
3747/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 09/14/2015 |
140
|
Công văn
|
3753/TCT-KK | Thuế GTGT | 09/14/2015 |
141
|
Công văn
|
3741/TCT-KK | Thuế GTGT | 09/14/2015 |
142
|
Công văn
|
3729/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 09/14/2015 |
143
|
Công văn
|
3705/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 09/10/2015 |
144
|
Công văn
|
3693/TCT-CS | Thuế GTGT | 09/10/2015 |
145
|
Công văn
|
3704/TCT-CS | Thuế TNDN | 09/10/2015 |
146
|
Công văn
|
3703/TCT-CS | Thuế GTGT | 09/10/2015 |
147
|
Công văn
|
12568/BTC-CĐKT | Thuế khác | 09/09/2015 |
148
|
Văn bản khác
|
12287/BTC-CST | Thuế TTĐB | 09/04/2015 |
149
|
Công văn
|
3620/TCT-QLN | Hóa đơn chứng từ | 09/04/2015 |
150
|
Công văn
|
3604/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 09/04/2015 |
151
|
Công văn
|
3582/TCT-KK | Thuế GTGT | 09/03/2015 |
152
|
Công văn
|
140/2015/TT-BTC | Phí và lệ phí | 09/03/2015 |
153
|
Công văn
|
3578/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 09/01/2015 |
154
|
Công văn
|
3555/TCT-CS | Thuế GTGT | 08/31/2015 |
155
|
Công văn
|
3490/TCT-DNL | Thuế GTGT | 08/27/2015 |
156
|
Công văn
|
3494/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 08/27/2015 |
157
|
Công văn
|
3434/TCT-KK | Thuế GTGT | 08/24/2015 |
158
|
Công văn
|
3410/TCT-KK | Thuế GTGT | 08/21/2015 |
159
|
Công văn
|
3397/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 08/21/2015 |
160
|
Thông tư
|
127/2015/TT-BTC | Quản lý hành chính thuế | 08/21/2015 |
161
|
Công văn
|
3396/TCT-DNL | Thuế GTGT | 08/21/2015 |
162
|
Công văn
|
3409/TCT-KK | Thuế GTGT | 08/21/2015 |
163
|
Công văn
|
3384/TCT-KK | Thuế GTGT | 08/20/2015 |
164
|
Công văn
|
3383/TCT-KK | Thuế GTGT | 08/20/2015 |
165
|
Công văn
|
3392/TCT-KK | Thuế GTGT | 08/20/2015 |
166
|
Công văn
|
3344/TCT-DNL | Chính sách thuế | 08/18/2015 |
167
|
Công văn
|
3356/TCT-KK | Thuế GTGT | 08/18/2015 |
168
|
Công văn
|
3358/TCT-CS | Quản lý hành chính thuế | 08/18/2015 |
169
|
Công văn
|
3346/TCT-CS | Thuế TNDN | 08/18/2015 |
170
|
Công văn
|
11177/BTC-QLCS | Thuế sử dụng đất | 08/14/2015 |
171
|
Công văn
|
3271/TCT-CS | Nhiều sắc thuế | 08/13/2015 |
172
|
Công văn
|
3267/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 08/13/2015 |
173
|
Công văn
|
3263/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 08/13/2015 |
174
|
Công văn
|
3256/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 08/13/2015 |
175
|
Công văn
|
1106/BTC-TCT | Chính sách thuế | 08/13/2015 |
176
|
Quyết định
|
1617/QĐ-BTC | Quản lý hành chính thuế | 08/12/2015 |
177
|
Công văn
|
3244/TCT-HTQT | Chính sách thuế | 08/12/2015 |
178
|
Công văn
|
3216/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 08/11/2015 |
179
|
Công văn
|
3215/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 08/11/2015 |
180
|
Công văn
|
3218/TCT-CS | Thuế TNDN | 08/11/2015 |
181
|
Công văn
|
3214/TCT-CS | Quản lý hành chính thuế | 08/11/2015 |
182
|
Công văn
|
3195/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 08/10/2015 |
183
|
Công văn
|
3171/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 08/07/2015 |
184
|
Công văn
|
3172/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 08/07/2015 |
185
|
Công văn
|
3148/TCT-DNL | Thuế TNDN | 08/06/2015 |
186
|
Công văn
|
3144/TCT-CS | Thuế GTGT | 08/05/2015 |
187
|
Công văn
|
3127/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 08/04/2015 |
188
|
Công văn
|
3115/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 08/03/2015 |
189
|
Công văn
|
3114/TCT-HTQT | Quản lý hành chính thuế | 08/03/2015 |
190
|
Công văn
|
3081/TCT-CS | Thuế GTGT | 07/30/2015 |
191
|
Thông tư
|
110/2015/TT-BTC | Thuế khác | 07/28/2015 |
192
|
Quyết định
|
1404/QĐ-TCT | Quản lý hành chính thuế | 07/28/2015 |
193
|
Quyết định
|
1404/QĐ-TCT | Quản lý hành chính thuế | 07/28/2015 |
194
|
Quyết định
|
1403/QĐ-TCT | Hóa đơn chứng từ | 07/28/2015 |
195
|
Công văn
|
3022/TCT-DNL | Quản lý hành chính thuế | 07/27/2015 |
196
|
Công văn
|
2989/TCT-KK | Thuế GTGT | 07/24/2015 |
197
|
Công văn
|
2994/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 07/24/2015 |
198
|
Công văn
|
2988/TCT-KK | Thuế GTGT | 07/24/2015 |
199
|
Công văn
|
2959/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 07/23/2015 |
200
|
Công văn
|
2977/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 07/23/2015 |
201
|
Công văn
|
2975/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 07/23/2015 |
202
|
Công văn
|
2841/TCT-HTQT | Thuế TNCN | 07/14/2015 |
203
|
Công văn
|
2808/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 07/10/2015 |
204
|
Công văn
|
2765/TCT-CS | Thuế TNDN | 07/08/2015 |
205
|
Công văn
|
2760/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 07/08/2015 |
206
|
Công văn
|
2758/TCT-DNL | Thuế GTGT | 07/08/2015 |
207
|
Công văn
|
2757/TCT-KK | Hóa đơn chứng từ | 07/08/2015 |
208
|
Công văn
|
2763/TCT-KK | Thuế GTGT | 07/08/2015 |
209
|
Công văn
|
2724/TCT-CS | Thuế GTGT | 07/06/2015 |
210
|
Công văn
|
2725/TCT-CS | Phí và lệ phí | 07/06/2015 |
211
|
Công văn
|
2717/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 07/06/2015 |
212
|
Công văn
|
2716/TCT-KK | Thuế GTGT | 07/06/2015 |
213
|
Công văn
|
2715/TCT-KK | Phí và lệ phí | 07/06/2015 |
214
|
Công văn
|
2907/BNV-TCPCP | Thuế khác | 07/03/2015 |
215
|
Công văn
|
2708/TCT-CS | Thuế GTGT | 07/03/2015 |
216
|
Công văn
|
2653/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 06/30/2015 |
217
|
Công văn
|
2617/TCT-KK | Thuế TNCN | 06/29/2015 |
218
|
Công văn
|
2592/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/26/2015 |
219
|
Công văn
|
2589/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 06/26/2015 |
220
|
Công văn
|
2539/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/25/2015 |
221
|
Công văn
|
2512 /TCT - CS | Thuế TNDN | 06/24/2015 |
222
|
Công văn
|
2496/TCT-KK | Phí và lệ phí | 06/23/2015 |
223
|
Công văn
|
1209/QĐ-BTC | Hóa đơn chứng từ | 06/23/2015 |
224
|
Công văn
|
2508/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 06/23/2015 |
225
|
Công văn
|
2510/TCT-KK | Thuế GTGT | 06/23/2015 |
226
|
Thông tư
|
96/2015/TT-BTC | Thuế TNDN | 06/22/2015 |
227
|
Công văn
|
2459/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 06/22/2015 |
228
|
Công văn
|
2480/TCT-CS | Phí và lệ phí | 06/22/2015 |
229
|
Công văn
|
2443/TCT-DNL | Thuế khác | 06/19/2015 |
230
|
Công văn
|
2424/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 06/18/2015 |
231
|
Công văn
|
2366/TCT-KK | Thuế GTGT | 06/16/2015 |
232
|
Công văn
|
2370/TCT-CC | Quản lý hành chính thuế | 06/16/2015 |
233
|
Công văn
|
2345/TCT-HTQT | Thuế khác | 06/16/2015 |
234
|
Công văn
|
2318/TCT-CS | Phí và lệ phí | 06/15/2015 |
235
|
Công văn
|
2322/TCT-CS | Thuế TNDN | 06/15/2015 |
236
|
Công văn
|
2340/TCT-CS | Thuế môi trường | 06/15/2015 |
237
|
Công văn
|
2320/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/15/2015 |
238
|
Công văn
|
2315/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/15/2015 |
239
|
Công văn
|
2329/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 06/15/2015 |
240
|
Công văn
|
92/2015/TT-BTC | Thuế TNCN | 06/15/2015 |
241
|
Công văn
|
2335/TCT-KK | Thuế GTGT | 06/15/2015 |
242
|
Công văn
|
2327/TCT-CS | Thuế TNDN | 06/15/2015 |
243
|
Công văn
|
7819/BTC-TCT | Thuế khác | 06/12/2015 |
244
|
Công văn
|
2296/TCT-KK | Thuế nhà thầu | 06/12/2015 |
245
|
Công văn
|
2245/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 06/10/2015 |
246
|
Công văn
|
2231/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 06/09/2015 |
247
|
Công văn
|
2192/TCT-KK | Thuế GTGT | 06/04/2015 |
248
|
Công văn
|
2189/TCT-DNL | Thuế GTGT | 06/04/2015 |
249
|
Công văn
|
2178/TCT-TNCN | Thuế GTGT | 06/04/2015 |
250
|
Công văn
|
2163/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/03/2015 |
251
|
Công văn
|
2134/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 06/01/2015 |
252
|
Công văn
|
2133/TCT-KK | Thuế GTGT | 06/01/2015 |
253
|
Công văn
|
2132/TCT-KK | Thuế GTGT | 06/01/2015 |
254
|
Công văn
|
2112/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 05/29/2015 |
255
|
Công văn
|
2093/TCT-KK | Thuế GTGT | 05/28/2015 |
256
|
Công văn
|
2063/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 05/27/2015 |
257
|
Công văn
|
2032/TCT-CS | Chính sách thuế | 05/26/2015 |
258
|
Công văn
|
2030/TCT-CS | Thuế TNDN | 05/26/2015 |
259
|
Công văn
|
2001/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 05/22/2015 |
260
|
Công văn
|
1955/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 05/22/2015 |
261
|
Công văn
|
1997/TCT-CS | Thuế tài nguyên | 05/22/2015 |
262
|
Công văn
|
1996/TCT-CS | Quản lý hành chính thuế | 05/22/2015 |
263
|
Công văn
|
1948/TCT-CS | Phí và lệ phí | 05/21/2015 |
264
|
Công văn
|
1954/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 05/21/2015 |
265
|
Công văn
|
1983/TCT-CS | Thuế khác | 05/21/2015 |
266
|
Công văn
|
1961/TCT-CS | Thuế GTGT | 05/21/2015 |
267
|
Công văn
|
1957/TCT-CS | Thuế GTGT | 05/21/2015 |
268
|
Công văn
|
1924/TCT-DNL | Thuế GTGT | 05/20/2015 |
269
|
Công văn
|
1886/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 05/19/2015 |
270
|
Công văn
|
6383/BTC-TCT | Thuế TNCN | 05/18/2015 |
271
|
Công văn
|
1873/TCT-DNL | Thuế TNCN | 05/18/2015 |
272
|
Công văn
|
1874/TCT-CS | Thuế GTGT | 05/18/2015 |
273
|
Công văn
|
1847/TCT-CS | Thuế GTGT | 05/15/2015 |
274
|
Công văn
|
1826/TCT-KK | Thuế TNDN | 05/14/2015 |
275
|
Công văn
|
1795/TCT-CS | Thuế GTGT | 05/12/2015 |
276
|
Công văn
|
1796/TCT-CS | Thuế TNDN | 05/12/2015 |
277
|
Công văn
|
1765/TCT-KK | Thuế GTGT | 05/08/2015 |
278
|
Thông tư liên tịch
|
64/2015/TTLT-BTC-BCT- BCA-BQP | Hóa đơn chứng từ | 05/08/2015 |
279
|
Công văn
|
1728/TCT-KK | Thuế GTGT | 05/07/2015 |
280
|
Công văn
|
1698/TCT-CS | Thuế TNDN | 05/06/2015 |
281
|
Công văn
|
5918/BTC-TCT | Thuế TNDN | 05/06/2015 |
282
|
Công văn
|
1700/TCT-CS | Thuế TNDN | 05/06/2015 |
283
|
Công văn
|
1693/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 05/05/2015 |
284
|
Công văn
|
1631/TCT-CS | Thuế TNDN | 04/27/2015 |
285
|
Công văn
|
1597/TCT-DNL | Thuế TNDN | 04/24/2015 |
286
|
Công văn
|
1595/TCT-DNL | Thuế TNDN | 04/24/2015 |
287
|
Công văn
|
1608/TCT-CS | Thuế TNDN | 04/24/2015 |
288
|
Công văn
|
1582/TCT-CS | Thuế GTGT | 04/23/2015 |
289
|
Công văn
|
1540/TCT-KK | Thuế GTGT | 04/22/2015 |
290
|
Công văn
|
1495/TCT-CS | Thuế GTGT | 04/17/2015 |
291
|
Công văn
|
1501/TCT-CS | Chính sách thuế | 04/17/2015 |
292
|
Công văn
|
1458/TCT-CS | Chính sách thuế | 04/16/2015 |
293
|
Công văn
|
1462/TCT-CS | Phí và lệ phí | 04/16/2015 |
294
|
Công văn
|
1472/TCT-KK | Thuế GTGT | 04/16/2015 |
295
|
Công văn
|
1456/TCT-CS | Chính sách thuế | 04/16/2015 |
296
|
Công văn
|
1412/TCT-CS | Thuế GTGT | 04/15/2015 |
297
|
Công văn
|
1414/TCT-CS | Thuế TNDN | 04/15/2015 |
298
|
Công văn
|
1387/TCT-KK | Thuế GTGT | 04/14/2015 |
299
|
Công văn
|
1398/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 04/14/2015 |
300
|
Công văn
|
1365/TCT-KK | Thuế GTGT | 04/13/2015 |
301
|
Công văn
|
1348/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 04/13/2015 |
302
|
Công văn
|
1333/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 04/10/2015 |
303
|
Công văn
|
4604/BTC-TCT | Thuế khác | 04/10/2015 |
304
|
Công văn
|
4597/BTC-TCT | Thuế TNDN | 04/09/2015 |
305
|
Công văn
|
1313/TCT-KK | Thuế GTGT | 04/08/2015 |
306
|
Công văn
|
1316/TCT-KK | Thuế GTGT | 04/08/2015 |
307
|
Công văn
|
1224/TCT-CS | Thuế TNDN | 04/07/2015 |
308
|
Công văn
|
1213/TCT-CS | Nhiều sắc thuế | 04/06/2015 |
309
|
Công văn
|
4403/BTC-CST | Thuế GTGT | 04/06/2015 |
310
|
Công văn
|
1192/TCT-KK | Thuế GTGT | 04/03/2015 |
311
|
Công văn
|
1174/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 04/03/2015 |
312
|
Công văn
|
1159/TCT-CS | Thuế GTGT | 04/03/2015 |
313
|
Công văn
|
1185/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 04/03/2015 |
314
|
Công văn
|
1182/TCT-HTQT | Chính sách thuế | 04/03/2015 |
315
|
Công văn
|
1149/TCT-CS | Thuế TNDN | 04/02/2015 |
316
|
Công văn
|
1147/TCT-CS | Thuế TNDN | 04/02/2015 |
317
|
Công văn
|
1108/TCT-CS | Nhiều sắc thuế | 03/31/2015 |
318
|
Công văn
|
1110/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/31/2015 |
319
|
Công văn
|
1084/TCT-DNL | Thuế khác | 03/30/2015 |
320
|
Công văn
|
1097/TCT-KK | Thuế GTGT | 03/30/2015 |
321
|
Công văn
|
1094/TCT-KK | Thuế TNCN | 03/30/2015 |
322
|
Công văn
|
1093/TCT-KK | Thuế GTGT | 03/30/2015 |
323
|
Công văn
|
1076/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 03/30/2015 |
324
|
Công văn
|
1063/TCT-CS | Chính sách thuế | 03/27/2015 |
325
|
Công văn
|
1069/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/27/2015 |
326
|
Công văn
|
1065/TCT-CS | Chính sách thuế | 03/27/2015 |
327
|
Công văn
|
3916/BTC-TCT | Thuế khác | 03/26/2015 |
328
|
Công văn
|
1043/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 03/26/2015 |
329
|
Công văn
|
1054/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 03/26/2015 |
330
|
Công văn
|
1019/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 03/25/2015 |
331
|
Công văn
|
994/TCT-DNL | Nhiều sắc thuế | 03/24/2015 |
332
|
Công văn
|
992/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 03/24/2015 |
333
|
Quyết định
|
509/QĐ-BTC | Quản lý hành chính thuế | 03/19/2015 |
334
|
Công văn
|
933/TCT-KK | Thuế GTGT | 03/18/2015 |
335
|
Công văn
|
917/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 03/17/2015 |
336
|
Công văn
|
881/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 03/16/2015 |
337
|
Công văn
|
883/TCT-CS | Thuế TNDN | 03/16/2015 |
338
|
Công văn
|
882/TCT-CS | Thuế tài nguyên | 03/16/2015 |
339
|
Công văn
|
880/TCT-CS | Thuế TNDN | 03/16/2015 |
340
|
Công văn
|
874/TCT-KK | Thuế khác | 03/12/2015 |
341
|
Nghị quyết
|
19/NQ-CP | Thuế khác | 03/12/2015 |
342
|
Công văn
|
834/TCT-KK | Thuế GTGT | 03/10/2015 |
343
|
Công văn
|
831/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 03/10/2015 |
344
|
Công văn
|
833/TCT-KK | Thuế GTGT | 03/10/2015 |
345
|
Công văn
|
827/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/10/2015 |
346
|
Công văn
|
796/TCT-CS | Thuế TNDN | 03/06/2015 |
347
|
Công văn
|
756/TCT-CS | Phí và lệ phí | 03/05/2015 |
348
|
Công văn
|
767/TCT-CS | Nhiều sắc thuế | 03/05/2015 |
349
|
Công văn
|
777/TCT-CS | Thuế TNDN | 03/05/2015 |
350
|
Công văn
|
768/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 03/05/2015 |
351
|
Công văn
|
755/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 03/05/2015 |
352
|
Công văn
|
726/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/03/2015 |
353
|
Công văn
|
731/TCT-KK | Thuế GTGT | 03/03/2015 |
354
|
Công văn
|
728/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 03/03/2015 |
355
|
Công văn
|
727/TCT-CS | Thuế TNDN | 03/03/2015 |
356
|
Công văn
|
706/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 03/02/2015 |
357
|
Công văn
|
7851/CT-TNCN | Thuế TNCN | 03/02/2015 |
358
|
Công văn
|
713/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 03/02/2015 |
359
|
Công văn
|
706/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 03/02/2015 |
360
|
Công văn
|
712/TCT-CS | Thuế khác | 03/02/2015 |
361
|
Công văn
|
701/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 02/27/2015 |
362
|
Công văn
|
2717/BTC-CST | Thuế GTGT | 02/27/2015 |
363
|
Công văn
|
691/TCT-CS | Thuế TNDN | 02/27/2015 |
364
|
Thông tư
|
26/2015/TT-BTC | Nhiều sắc thuế | 02/27/2015 |
365
|
Công văn
|
700/TCT-CS | Thuế GTGT | 02/27/2015 |
366
|
Công văn
|
2563/BTC-TCT | Thuế khác | 02/14/2015 |
367
|
Công văn
|
2514/BTC-TCT | Thuế GTGT | 02/14/2015 |
368
|
Công văn
|
2438/BTC-TCT | Thuế nhà thầu | 02/13/2015 |
369
|
Công văn
|
627/TCT-CS | Thuế tài nguyên | 02/13/2015 |
370
|
Công văn
|
640/TCT-KK | Thuế GTGT | 02/13/2015 |
371
|
Công văn
|
639/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 02/13/2015 |
372
|
Công văn
|
652/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 02/13/2015 |
373
|
Công văn
|
633/TCT-CS | Thuế GTGT | 02/13/2015 |
374
|
Công văn
|
615/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 02/13/2015 |
375
|
Nghị định
|
12/2015/NĐ-CP | Quản lý hành chính thuế | 02/12/2015 |
376
|
Công văn
|
2323/BTC-TCT | Nhiều sắc thuế | 02/12/2015 |
377
|
Công văn
|
594/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 02/12/2015 |
378
|
Công văn
|
568/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 02/11/2015 |
379
|
Công văn
|
475/TCT-CS | Thuế GTGT | 02/06/2015 |
380
|
Công văn
|
422/TCT-KK | Thuế GTGT | 02/04/2015 |
381
|
Công văn
|
416/TCT-CS | Thuế GTGT | 02/03/2015 |
382
|
Công văn
|
411/TCT-CS | Thuế GTGT | 02/03/2015 |
383
|
Công văn
|
415/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 02/03/2015 |
384
|
Công văn
|
1713/BTC-TCT | Thuế TNDN | 02/03/2015 |
385
|
Công văn
|
417/TCT-KK | Thuế khác | 02/03/2015 |
386
|
Công văn
|
391/TCT-CS | Thuế GTGT | 02/02/2015 |
387
|
Công văn
|
385/TCT-KK | Thuế GTGT | 02/02/2015 |
388
|
Thông tư
|
09/2015/TT-BTC | Thuế khác | 01/29/2015 |
389
|
Công văn
|
350/TCT-CS | Thuế khác | 01/29/2015 |
390
|
Công văn
|
351/TCT-CS | Thuế GTGT | 01/29/2015 |
391
|
Công văn
|
342/TCT-KK | Thuế GTGT | 01/29/2015 |
392
|
Công văn
|
316/TCT-KK | Thuế GTGT | 01/27/2015 |
393
|
Công văn
|
320/TCT-CS | Thuế TNDN | 01/27/2015 |
394
|
Công văn
|
326/TCT-HTQT | Thuế TNDN | 01/27/2015 |
395
|
Công văn
|
299/TCT-CS | Thuế GTGT | 01/26/2015 |
396
|
Công văn
|
297/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 01/26/2015 |
397
|
Công văn
|
311/TCT-CS | Thuế GTGT | 01/26/2015 |
398
|
Công văn
|
262/TCT-PC | Thuế TTĐB | 01/22/2015 |
399
|
Công văn
|
248/TCT-KK | Thuế khác | 01/21/2015 |
400
|
Công văn
|
209/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 01/20/2015 |
401
|
Công văn
|
222/TCT-CS | Thuế GTGT | 01/20/2015 |
402
|
Công văn
|
215/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 01/20/2015 |
403
|
Công văn
|
186/TCT-CS | Thuế khác | 01/19/2015 |
404
|
Công văn
|
205/TCT-CS | Thuế TNDN | 01/19/2015 |
405
|
Công văn
|
172/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 01/16/2015 |
406
|
Công văn
|
171/TCT-CS | Thuế TNDN | 01/16/2015 |
407
|
Công văn
|
169/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 01/16/2015 |
408
|
Công văn
|
165/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 01/15/2015 |
409
|
Công văn
|
163/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 01/15/2015 |
410
|
Công văn
|
145/TCT-CS | Phí và lệ phí | 01/15/2015 |
411
|
Công văn
|
114/TCT-KK | Thuế GTGT | 01/14/2015 |
412
|
Công văn
|
87/TCT-CS | Thuế GTGT | 01/12/2015 |
413
|
Công văn
|
55/TCT-CS | Thuế TNDN | 01/08/2015 |
414
|
Công văn
|
63/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 01/08/2015 |
415
|
Công văn
|
62/TCT-DNL | Thuế GTGT | 01/08/2015 |
416
|
Công văn
|
206/BTC-TCT | Thuế TNDN | 01/07/2015 |
417
|
Công văn
|
49/TCT-CS | Thuế TNDN | 01/07/2015 |
418
|
Công văn
|
45/BTC-TCT | Hóa đơn chứng từ | 01/05/2015 |
419
|
Công văn
|
19/TCT-CS | Thuế GTGT | 01/05/2015 |
1
|
Công văn
|
5929/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/31/2014 |
2
|
Công văn
|
5954/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 12/31/2014 |
3
|
Công văn
|
5891/TCT-CS | Nhiều sắc thuế | 12/30/2014 |
4
|
Công văn
|
5922/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 12/30/2014 |
5
|
Công văn
|
5893/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 12/30/2014 |
6
|
Công văn
|
5892/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 12/30/2014 |
7
|
Công văn
|
5923/TCT-KK | Thuế GTGT | 12/30/2014 |
8
|
Công văn
|
5913/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 12/30/2014 |
9
|
Công văn
|
19064/BTC-CST | Phí và lệ phí | 12/29/2014 |
10
|
Công văn
|
19058/BTC-TCT | Thuế TNCN | 12/29/2014 |
11
|
Công văn
|
5878/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/27/2014 |
12
|
Công văn
|
5857/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/26/2014 |
13
|
Công văn
|
5859/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 12/26/2014 |
14
|
Công văn
|
5869/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 12/26/2014 |
15
|
Công văn
|
18974/BTC-TCT | Thuế GTGT | 12/26/2014 |
16
|
Công văn
|
5855/TCT-DNL | Thuế khác | 12/26/2014 |
17
|
Công văn
|
5849/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 12/26/2014 |
18
|
Công văn
|
5805/TCT-CS | Thuế TNDN | 12/24/2014 |
19
|
Công văn
|
5803/TCT-CS | Nhiều sắc thuế | 12/24/2014 |
20
|
Công văn
|
5798/TCT-KK | Thuế GTGT | 12/24/2014 |
21
|
Công văn
|
5806/TCT-KK | Thuế GTGT | 12/24/2014 |
22
|
Quyết định
|
3302/QĐ-BTC | Quản lý hành chính thuế | 12/23/2014 |
23
|
Công văn
|
5775/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/23/2014 |
24
|
Công văn
|
5753/TCT-KK | Thuế GTGT | 12/22/2014 |
25
|
Thông tư
|
200/2014/TT-BTC | Thuế khác | 12/22/2014 |
26
|
Công văn
|
5712/TCT-CS | Thuế TNDN | 12/19/2014 |
27
|
Công văn
|
5711/TCT-CS | Thuế TNDN | 12/19/2014 |
28
|
Công văn
|
5718/TCT-CS | Thuế TNDN | 12/19/2014 |
29
|
Công văn
|
5606/TCT-DNL | Thuế GTGT | 12/16/2014 |
30
|
Công văn
|
5607/TCT-DNL | Thuế TNDN | 12/16/2014 |
31
|
Công văn
|
5603/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 12/16/2014 |
32
|
Công văn
|
5622/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 12/16/2014 |
33
|
Công văn
|
5627/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/16/2014 |
34
|
Công văn
|
5573/TCT-CS | Thuế TNDN | 12/15/2014 |
35
|
Công văn
|
5578/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/15/2014 |
36
|
Công văn
|
5590/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 12/15/2014 |
37
|
Công văn
|
5576/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/15/2014 |
38
|
Công văn
|
5552/TCT-CS | Thuế TNDN | 12/12/2014 |
39
|
Công văn
|
5539/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 12/11/2014 |
40
|
Công văn
|
5537/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 12/11/2014 |
41
|
Công văn
|
5522/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/10/2014 |
42
|
Công văn
|
5519/TCT-DNL | Thuế GTGT | 12/10/2014 |
43
|
Công văn
|
17968/BTC-TCT | Thuế TNDN | 12/10/2014 |
44
|
Công văn
|
5499/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/09/2014 |
45
|
Văn bản khác
|
17862/BTC-TCT | Chính sách thuế | 12/09/2014 |
46
|
Công văn
|
5494/TCT-HTQT | Thuế nhà thầu | 12/09/2014 |
47
|
Công văn
|
5503/TCT-HTQT | Thuế khác | 12/09/2014 |
48
|
Công văn
|
5469/TCT-KK | Thuế GTGT | 12/05/2014 |
49
|
Công văn
|
5455/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/05/2014 |
50
|
Công văn
|
5463/TCT-CS | Thuế tài nguyên | 12/05/2014 |
51
|
Công văn
|
17709/BTC-TCT | Thuế GTGT | 12/04/2014 |
52
|
Công văn
|
5412/TCT-CS | Chính sách thuế | 12/03/2014 |
53
|
Công văn
|
5411/TCT-TNCN | Quản lý hành chính thuế | 12/03/2014 |
54
|
Công văn
|
5385/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 12/02/2014 |
55
|
Công văn
|
17526/BTC-TCT | Quản lý hành chính thuế | 12/01/2014 |
56
|
Luật
|
71/2014/QH13 | Nhiều sắc thuế | 11/26/2014 |
57
|
Công văn
|
17176/BTC-TCT | Phí và lệ phí | 11/25/2014 |
58
|
Công văn
|
17092/BTC-TCT | Thuế tài nguyên | 11/24/2014 |
59
|
Công văn
|
5233/TCT-DNL | Thuế GTGT | 11/24/2014 |
60
|
Công văn
|
5234 /TCT-DNL | Thuế GTGT | 11/24/2014 |
61
|
Công văn
|
5188/TCT-HTQT | Thuế GTGT | 11/21/2014 |
62
|
Công văn
|
5157/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 11/20/2014 |
63
|
Công văn
|
5166/TCT-KK | Chính sách thuế | 11/20/2014 |
64
|
Công văn
|
16855/BTC-TCT | Thuế khác | 11/18/2014 |
65
|
Văn bản khác
|
16855/BTC-TCT | Thuế GTGT | 11/18/2014 |
66
|
Công văn
|
16594/BTC-TCT | Thuế sử dụng đất | 11/14/2014 |
67
|
Công văn
|
16658/BTC-TCT | Thuế khác | 11/14/2014 |
68
|
Công văn
|
5036/TCT-KK | Thuế GTGT | 11/13/2014 |
69
|
Công văn
|
5003/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 11/12/2014 |
70
|
Công văn
|
5005/TCT-CS | Chính sách thuế | 11/12/2014 |
71
|
Công văn
|
5002/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 11/12/2014 |
72
|
Công văn
|
4985/TCT-CS | Thuế TNDN | 11/11/2014 |
73
|
Công văn
|
16340/BTC-TCT | Thuế GTGT | 11/10/2014 |
74
|
Công văn
|
4931/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 11/07/2014 |
75
|
Văn bản khác
|
16200/BTC-TCT | Thuế khác | 11/06/2014 |
76
|
Công văn
|
4875/TCT-CS | Thuế GTGT | 11/04/2014 |
77
|
Công văn
|
4841/TCT-CS | Thuế TNDN | 10/31/2014 |
78
|
Công văn
|
4759/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 10/28/2014 |
79
|
Công văn
|
4736/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 10/28/2014 |
80
|
Công văn
|
4744/TCT-KK | Thuế GTGT | 10/28/2014 |
81
|
Công văn
|
4735/TCT-KK | Thuế GTGT | 10/28/2014 |
82
|
Công văn
|
15628/BTC-TCT | Thuế GTGT | 10/28/2014 |
83
|
Công văn
|
4734/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 10/28/2014 |
84
|
Công văn
|
4743/TCT-KK | Thuế GTGT | 10/28/2014 |
85
|
Công văn
|
15510/BTC-TCT | Thuế GTGT | 10/27/2014 |
86
|
Công văn
|
15510/BTC-TCT | Thuế GTGT | 10/27/2014 |
87
|
Công văn
|
15511/BTC-TCT | Thuế GTGT | 10/27/2014 |
88
|
Công văn
|
4723/TCT-CS | Chính sách thuế | 10/27/2014 |
89
|
Công văn
|
4716/TCT-CS | Nhiều sắc thuế | 10/24/2014 |
90
|
Công văn
|
4708/TCT-CS | Thuế TNDN | 10/24/2014 |
91
|
Công văn
|
4688/TCT-KK | Thuế GTGT | 10/23/2014 |
92
|
Công văn
|
15347/BTC-PC | Thuế GTGT | 10/23/2014 |
93
|
Công văn
|
4693/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 10/23/2014 |
94
|
Công văn
|
4676/TCT-CS | Thuế GTGT | 10/23/2014 |
95
|
Công văn
|
4621/TCT-DNL | Chính sách thuế | 10/21/2014 |
96
|
Công văn
|
4627/TCT-CS | Thuế TNDN | 10/21/2014 |
97
|
Công văn
|
14889/BTC-TCT | Thuế GTGT | 10/20/2014 |
98
|
Công văn
|
4581/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 10/17/2014 |
99
|
Công văn
|
8773/CT-TTHT | Nhiều sắc thuế | 10/16/2014 |
100
|
Công văn
|
4568/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 10/16/2014 |
101
|
Công văn
|
4499/TCT-CS | Thuế GTGT | 10/15/2014 |
102
|
Công văn
|
4488/TCT-CS | Thuế GTGT | 10/14/2014 |
103
|
Công văn
|
4478/TCT-CS | Thuế GTGT | 10/14/2014 |
104
|
Công văn
|
4482/TCT-CS | Chính sách thuế | 10/14/2014 |
105
|
Công văn
|
4486/TCT-CS | Chính sách thuế | 10/14/2014 |
106
|
Công văn
|
4455/TCT-CS | Thuế GTGT | 10/13/2014 |
107
|
Thông tư
|
151/2014/TT-BTC | Nhiều sắc thuế | 10/10/2014 |
108
|
Công văn
|
4424/TCT-CS | Thuế môi trường | 10/10/2014 |
109
|
Công văn
|
4389/TCT-CS | Thuế GTGT | 10/08/2014 |
110
|
Công văn
|
4375/TCT-CS | Thuế GTGT | 10/07/2014 |
111
|
Thông tư
|
146/2014/TT-BTC | Quản lý hành chính thuế | 10/06/2014 |
112
|
Công văn
|
4357/TCT-CS | Chính sách thuế | 10/06/2014 |
113
|
Công văn
|
4310/TCT-DNL | Quản lý hành chính thuế | 10/03/2014 |
114
|
Công văn
|
4280/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 10/02/2014 |
115
|
Công văn
|
4281/TCT-KK | Thuế GTGT | 10/02/2014 |
116
|
Công văn
|
4277/TCT-CS | Thuế TNDN | 10/02/2014 |
117
|
Nghị định
|
91/2014/NĐ-CP | Nhiều sắc thuế | 10/01/2014 |
118
|
Công văn
|
13868/BTC-TCT | Thuế GTGT | 10/01/2014 |
119
|
Công văn
|
4262/TCT-CS | Thuế GTGT | 10/01/2014 |
120
|
Công văn
|
13906/BTC-TCT | Thuế môi trường | 10/01/2014 |
121
|
Công văn
|
4248/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 10/01/2014 |
122
|
Công văn
|
4224/TCT-CS | Thuế TNDN | 09/30/2014 |
123
|
Công văn
|
4210/TCT-CS | Nhiều sắc thuế | 09/29/2014 |
124
|
Công văn
|
4207/TCT-CS | Chính sách thuế | 09/29/2014 |
125
|
Công văn
|
4170/TCT-CS | Quản lý hành chính thuế | 09/26/2014 |
126
|
Công văn
|
4150/BTC-TCT | Thuế TNDN | 09/25/2014 |
127
|
Công văn
|
4151/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 09/25/2014 |
128
|
Công văn
|
4131/TCT-CS | Thuế TNDN | 09/24/2014 |
129
|
Công văn
|
4100/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 09/23/2014 |
130
|
Công văn
|
4064/TCT-KK | Thuế GTGT | 09/19/2014 |
131
|
Công văn
|
3997/TCT-DNL | Thuế GTGT | 09/16/2014 |
132
|
Công văn
|
4005/TCT-CS | Thuế GTGT | 09/16/2014 |
133
|
Công văn
|
4002/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 09/16/2014 |
134
|
Công văn
|
3995/TCT-KK | Thuế GTGT | 09/16/2014 |
135
|
Công văn
|
4003/TCT-CS | Thuế GTGT | 09/16/2014 |
136
|
Công văn
|
13002/BTC-TCT | Thuế GTGT | 09/16/2014 |
137
|
Công văn
|
12898/BTC-TCT | Thuế GTGT | 09/15/2014 |
138
|
Thông tư
|
134/2014/TT-BTC | Thuế GTGT | 09/12/2014 |
139
|
Công văn
|
3924/TCT-CS | Nhiều sắc thuế | 09/10/2014 |
140
|
Công văn
|
3920/TCT-CS | Thuế GTGT | 09/10/2014 |
141
|
Công văn
|
12571/BTC-TCT | Thuế GTGT | 09/08/2014 |
142
|
Công văn
|
12495/BTC-TCT | Thuế TNCN | 09/06/2014 |
143
|
Công văn
|
3819/TCT-CS | Thuế TNDN | 09/06/2014 |
144
|
Công văn
|
3816/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 09/06/2014 |
145
|
Công văn
|
3825/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 09/06/2014 |
146
|
Công văn
|
3768/TCT-CS | Thuế TNDN | 09/05/2014 |
147
|
Công văn
|
3801/TCT-CS | Thuế GTGT | 09/05/2014 |
148
|
Công văn
|
3777/TCT-CS | Thuế GTGT | 09/05/2014 |
149
|
Thông tư
|
128/2014/TT-BTC | Thuế TNCN | 09/05/2014 |
150
|
Công văn
|
3773/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 09/05/2014 |
151
|
Công văn
|
3784/TCT-CS | Thuế môi trường | 09/05/2014 |
152
|
Công văn
|
3749/TCT-CS | Thuế GTGT | 09/04/2014 |
153
|
Công văn
|
3748/TCT-CS | Thuế GTGT | 09/04/2014 |
154
|
Công văn
|
3747/TCT-CS | Thuế TNDN | 09/04/2014 |
155
|
Công văn
|
3677/TCT-CS | Thuế TNDN | 08/29/2014 |
156
|
Công văn
|
3682/TCT-CS | Quản lý hành chính thuế | 08/29/2014 |
157
|
Công văn
|
3671/TCT-CS | Phí và lệ phí | 08/29/2014 |
158
|
Công văn
|
3655/TCT-CS | Thuế GTGT | 08/28/2014 |
159
|
Công văn
|
12024/BTC-TCT | Thuế TNDN | 08/27/2014 |
160
|
Công văn
|
3637/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 08/27/2014 |
161
|
Công văn
|
3630/TCT-DNL | Thuế TNDN | 08/27/2014 |
162
|
Công văn
|
3611/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 08/27/2014 |
163
|
Công văn
|
3628/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 08/27/2014 |
164
|
Công văn
|
3599/TCT-DNL | Thuế TNDN | 08/26/2014 |
165
|
Công văn
|
3586/TCT-CS | Thuế GTGT | 08/26/2014 |
166
|
Công văn
|
3585/TCT-CS | Phí và lệ phí | 08/26/2014 |
167
|
Công văn
|
3609/TCT-CS | Nhiều sắc thuế | 08/26/2014 |
168
|
Công văn
|
11894/BTC-TCT | Hóa đơn chứng từ | 08/25/2014 |
169
|
Thông tư
|
119/2014/TT- BTC | Nhiều sắc thuế | 08/25/2014 |
170
|
Công văn
|
3525/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 08/22/2014 |
171
|
Công văn
|
3498/TCT-KK | Thuế GTGT | 08/22/2014 |
172
|
Công văn
|
3526/TCT-CS | Thuế TNDN | 08/22/2014 |
173
|
Công văn
|
3393/TCT-CS | Thuế GTGT | 08/20/2014 |
174
|
Công văn
|
3394/TCT-CS | Phí và lệ phí | 08/20/2014 |
175
|
Công văn
|
11604/BTC-TCT | Thuế GTGT | 08/19/2014 |
176
|
Công văn
|
11613/BTC-TCT | Thuế GTGT | 08/19/2014 |
177
|
Công văn
|
3366/TCT-CS | Thuế TNCN | 08/19/2014 |
178
|
Công văn
|
3341/TCT-CS | Thuế GTGT | 08/18/2014 |
179
|
Công văn
|
3340/TCT-CS | Thuế GTGT | 08/18/2014 |
180
|
Công văn
|
3337/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 08/18/2014 |
181
|
Công văn
|
3331/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 08/15/2014 |
182
|
Công văn
|
3311/TCT-CS | Thuế TNDN | 08/15/2014 |
183
|
Công văn
|
3255/TCT-DNL | Thuế GTGT | 08/14/2014 |
184
|
Công văn
|
3270/TCT-KK | Thuế GTGT | 08/14/2014 |
185
|
Công văn
|
3271/TCT-KK | Thuế GTGT | 08/14/2014 |
186
|
Công văn
|
3257/TCT-DNL | Thuế GTGT | 08/14/2014 |
187
|
Công văn
|
3266/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 08/14/2014 |
188
|
Công văn
|
3240/TCT-CS | Thuế TNDN | 08/13/2014 |
189
|
Công văn
|
3228/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 08/12/2014 |
190
|
Công văn
|
3137/TCT-CS | Thuế GTGT | 08/11/2014 |
191
|
Công văn
|
3144/TCT-CS | Thuế TNDN | 08/11/2014 |
192
|
Công văn
|
11049/BTC-TCT | Thuế GTGT | 08/08/2014 |
193
|
Công văn
|
3118/TCT-CS | Thuế GTGT | 08/08/2014 |
194
|
Công văn
|
3066/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 08/06/2014 |
195
|
Thông tư
|
103/2014/TT- BTC | Thuế nhà thầu | 08/06/2014 |
196
|
Công văn
|
3070/TCT-CS | Thuế GTGT | 08/06/2014 |
197
|
Công văn
|
3067/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 08/06/2014 |
198
|
Công văn
|
3049/TCT-KK | Thuế GTGT | 08/05/2014 |
199
|
Công văn
|
2963/TCT-CS | Thuế GTGT | 08/01/2014 |
200
|
Công văn
|
2933/TCT-CS | Thuế GTGT | 07/31/2014 |
201
|
Công văn
|
2941/TCT-CS | Thuế GTGT | 07/31/2014 |
202
|
Công văn
|
2913/TCT-CS | Thuế GTGT | 07/30/2014 |
203
|
Công văn
|
2914/TCT-CS | Thuế GTGT | 07/30/2014 |
204
|
Công văn
|
2915/TCT-TNCN | Thuế GTGT | 07/30/2014 |
205
|
Công văn
|
2910/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 07/30/2014 |
206
|
Công văn
|
2887/TCT-CS | Thuế TNDN | 07/29/2014 |
207
|
Công văn
|
2860/TCT-DNL | Thuế nhà thầu | 07/28/2014 |
208
|
Công văn
|
2856/TCT-DNL | Thuế nhà thầu | 07/28/2014 |
209
|
Công văn
|
2824/TCT-CS | Thuế GTGT | 07/25/2014 |
210
|
Công văn
|
2788/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 07/23/2014 |
211
|
Công văn
|
2784/TCT-CS | Thuế GTGT | 07/23/2014 |
212
|
Công văn
|
2785/TCT - CS | Thuế TNDN | 07/23/2014 |
213
|
Công văn
|
2795/TCT-CS | Phí và lệ phí | 07/23/2014 |
214
|
Công văn
|
2777/TCT-CS | Thuế khác | 07/22/2014 |
215
|
Công văn
|
2746/TCT-KK | Thuế GTGT | 07/21/2014 |
216
|
Công văn
|
2775/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 07/21/2014 |
217
|
Công văn
|
2752/TCT-KK | Thuế GTGT | 07/21/2014 |
218
|
Công văn
|
2729/TCT-KK | Thuế GTGT | 07/18/2014 |
219
|
Công văn
|
2727/TCT-DNL | Thuế GTGT | 07/18/2014 |
220
|
Công văn
|
2728/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 07/18/2014 |
221
|
Công văn
|
2703/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 07/17/2014 |
222
|
Công văn
|
2698 /TCT-KK | Thuế TNDN | 07/17/2014 |
223
|
Công văn
|
2665/TCT-KK | Thuế GTGT | 07/15/2014 |
224
|
Công văn
|
2647/TCT-KK | Thuế khác | 07/14/2014 |
225
|
Công văn
|
2646/TCT-KK | Thuế GTGT | 07/14/2014 |
226
|
Công văn
|
2605/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 07/10/2014 |
227
|
Công văn
|
2617/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 07/10/2014 |
228
|
Công văn
|
2592/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 07/10/2014 |
229
|
Công văn
|
2616/TCT-CS | Thuế GTGT | 07/10/2014 |
230
|
Công văn
|
2597/TCT-CS | Thuế GTGT | 07/10/2014 |
231
|
Công văn
|
2607/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 07/10/2014 |
232
|
Công văn
|
2569/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 07/08/2014 |
233
|
Công văn
|
2565/TCT-CS | Thuế TNDN | 07/08/2014 |
234
|
Công văn
|
2571/TCT-TNCN | Thuế GTGT | 07/08/2014 |
235
|
Công văn
|
2526/TCT-KK | Thuế GTGT | 07/07/2014 |
236
|
Công văn
|
2494/TCT-CS | Thuế TNDN | 07/02/2014 |
237
|
Công văn
|
2463/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/30/2014 |
238
|
Công văn
|
2465/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 06/30/2014 |
239
|
Công văn
|
2466/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 06/30/2014 |
240
|
Công văn
|
2436/TCT-KK | Thuế GTGT | 06/27/2014 |
241
|
Quyết định
|
1474/QĐ-BTC | Quản lý hành chính thuế | 06/25/2014 |
242
|
Công văn
|
2405/TCT-KK | Thuế GTGT | 06/25/2014 |
243
|
Công văn
|
2407/TCT-KK | Thuế GTGT | 06/25/2014 |
244
|
Công văn
|
2388/TCT-KK | Thuế GTGT | 06/24/2014 |
245
|
Công văn
|
2385/TCT-CS | Thuế TNDN | 06/24/2014 |
246
|
Công văn
|
2372/TCT-KK | Thuế GTGT | 06/24/2014 |
247
|
Công văn
|
2376/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 06/24/2014 |
248
|
Công văn
|
2354/TCT-KK | Thuế GTGT | 06/23/2014 |
249
|
Công văn
|
2329/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 06/20/2014 |
250
|
Công văn
|
2324/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 06/20/2014 |
251
|
Công văn
|
2311/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/20/2014 |
252
|
Công văn
|
2312/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/20/2014 |
253
|
Công văn
|
2284/TCT-DNL | Quản lý hành chính thuế | 06/19/2014 |
254
|
Công văn
|
2268/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 06/18/2014 |
255
|
Thông tư
|
78/2014/TT-BTC | Thuế TNDN | 06/18/2014 |
256
|
Công văn
|
2269/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 06/18/2014 |
257
|
Công văn
|
2272/TCT-KK | Thuế GTGT | 06/18/2014 |
258
|
Công văn
|
2270/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/18/2014 |
259
|
Công văn
|
2238/TCT-KK | Thuế GTGT | 06/16/2014 |
260
|
Công văn
|
2234/TCT-KK | Thuế GTGT | 06/16/2014 |
261
|
Công văn
|
2247/TCT-KK | Thuế GTGT | 06/16/2014 |
262
|
Công văn
|
2206/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/13/2014 |
263
|
Công văn
|
2223/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 06/13/2014 |
264
|
Công văn
|
2215/TCT-CS | Thuế khác | 06/13/2014 |
265
|
Công văn
|
2179/TCT-CS | Thuế TNDN | 06/11/2014 |
266
|
Công văn
|
2164/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/11/2014 |
267
|
Công văn
|
2151/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 06/10/2014 |
268
|
Công văn
|
2128/TCT-KK | Thuế GTGT | 06/09/2014 |
269
|
Công văn
|
2139/TCT-DNL | Thuế TNDN | 06/09/2014 |
270
|
Công văn
|
7527/BTC-TCT | Thuế khác | 06/06/2014 |
271
|
Văn bản khác
|
7512/BTC-TCT | Thuế GTGT | 06/06/2014 |
272
|
Công văn
|
2106/TCT-KK | Thuế GTGT | 06/06/2014 |
273
|
Công văn
|
2104/TCT-KK | Thuế GTGT | 06/06/2014 |
274
|
Công văn
|
2111/TCT-KK | Hóa đơn chứng từ | 06/06/2014 |
275
|
Công văn
|
2086/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/05/2014 |
276
|
Công văn
|
2085/TCT-HTQT | Thuế khác | 06/05/2014 |
277
|
Công văn
|
7310/BTC-TCT | Nhiều sắc thuế | 06/03/2014 |
278
|
Công văn
|
2041/TCT-DNL | Nhiều sắc thuế | 06/03/2014 |
279
|
Công văn
|
2047/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 06/03/2014 |
280
|
Công văn
|
2045/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/03/2014 |
281
|
Công văn
|
2029/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/02/2014 |
282
|
Công văn
|
2028/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 06/02/2014 |
283
|
Công văn
|
7193/BTC-TCT | Thuế GTGT | 05/30/2014 |
284
|
Công văn
|
1984/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 05/29/2014 |
285
|
Công văn
|
7062 /BTC-TCT | Thuế GTGT | 05/29/2014 |
286
|
Công văn
|
1972/TCT-CS | Thuế TNDN | 05/28/2014 |
287
|
Công văn
|
1913/TCT-CS | Thuế GTGT | 05/26/2014 |
288
|
Công văn
|
1937/TCT-KK | Thuế GTGT | 05/26/2014 |
289
|
Công văn
|
1892/TCT-DNL | Thuế TNDN | 05/23/2014 |
290
|
Công văn
|
1883/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 05/23/2014 |
291
|
Công văn
|
1882/TCT-CS | Thuế GTGT | 05/23/2014 |
292
|
Công văn
|
1905/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 05/23/2014 |
293
|
Công văn
|
1880/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 05/22/2014 |
294
|
Công văn
|
1864/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 05/21/2014 |
295
|
Công văn
|
1858/TCT-CS | Thuế TNDN | 05/21/2014 |
296
|
Công văn
|
1856 /TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 05/21/2014 |
297
|
Công văn
|
1857/TCT-CS | Nhiều sắc thuế | 05/21/2014 |
298
|
Công văn
|
1829/TCT-CS | Thuế GTGT | 05/20/2014 |
299
|
Công văn
|
1839/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 05/20/2014 |
300
|
Công văn
|
1804/TCT-CS | Thuế GTGT | 05/19/2014 |
301
|
Công văn
|
1816/TCT-DNL | Nhiều sắc thuế | 05/19/2014 |
302
|
Công văn
|
1818/TCT-KK | Thuế GTGT | 05/19/2014 |
303
|
Công văn
|
1795/TCT-KK | Thuế GTGT | 05/16/2014 |
304
|
Công văn
|
1793/TCT-CS | Thuế GTGT | 05/16/2014 |
305
|
Công văn
|
1739/TCT-CS | Chính sách thuế | 05/15/2014 |
306
|
Công văn
|
1746/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 05/15/2014 |
307
|
Công văn
|
1713/TCT-TTr | Thuế GTGT | 05/14/2014 |
308
|
Công văn
|
1720/TCT-DNL | Thuế GTGT | 05/14/2014 |
309
|
Công văn
|
1703/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 05/14/2014 |
310
|
Công văn
|
1719/TCT-CS | Nhiều sắc thuế | 05/14/2014 |
311
|
Công văn
|
1706/TCT-CS | Thuế TNDN | 05/14/2014 |
312
|
Công văn
|
1710/TCT-CS | Quản lý hành chính thuế | 05/14/2014 |
313
|
Công văn
|
6154/BTC-TCT | Thuế GTGT | 05/13/2014 |
314
|
Công văn
|
1700/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 05/13/2014 |
315
|
Công văn
|
1694/TCT-KK | Thuế GTGT | 05/13/2014 |
316
|
Công văn
|
1659/TCT-CS | Thuế GTGT | 05/12/2014 |
317
|
Công văn
|
1661/TCT-CS | Thuế TNDN | 05/12/2014 |
318
|
Công văn
|
1606/TCT-CS | Thuế TNDN | 05/08/2014 |
319
|
Công văn
|
1571/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 05/07/2014 |
320
|
Công văn
|
1586/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 05/07/2014 |
321
|
Công văn
|
1590/TCT-CS | Thuế khác | 05/07/2014 |
322
|
Công văn
|
1587/TCT-CS | Thuế TTĐB | 05/07/2014 |
323
|
Công văn
|
1597/TCT-CS | Thuế GTGT | 05/07/2014 |
324
|
Công văn
|
1494/TCT-CS | Thuế TNDN | 05/05/2014 |
325
|
Công văn
|
1525/TCT-CS | Thuế GTGT | 05/05/2014 |
326
|
Công văn
|
1527/TCT-CS | Chính sách thuế | 05/05/2014 |
327
|
Công văn
|
1473/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 04/29/2014 |
328
|
Công văn
|
1424/TCT-CS | Thuế TNDN | 04/26/2014 |
329
|
Công văn
|
1423/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 04/26/2014 |
330
|
Công văn
|
5485/BTC-TCT | Quản lý hành chính thuế | 04/26/2014 |
331
|
Công văn
|
1412/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 04/25/2014 |
332
|
Công văn
|
1406/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 04/25/2014 |
333
|
Công văn
|
1390/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 04/25/2014 |
334
|
Thông tư
|
50/2014/TT-BTC | Phí và lệ phí | 04/24/2014 |
335
|
Công văn
|
1376/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 04/24/2014 |
336
|
Công văn
|
1378/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 04/24/2014 |
337
|
Công văn
|
1388/TCT-CS | Thuế GTGT | 04/24/2014 |
338
|
Công văn
|
1361/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 04/24/2014 |
339
|
Công văn
|
1350/TCT-KK | Thuế GTGT | 04/23/2014 |
340
|
Công văn
|
1355/TCT-CS | Thuế TNDN | 04/23/2014 |
341
|
Công văn
|
1335/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 04/22/2014 |
342
|
Công văn
|
1328/TCT-KK | Thuế TTĐB | 04/22/2014 |
343
|
Công văn
|
5198/BTC-TCHQ | Quản lý hành chính thuế | 04/22/2014 |
344
|
Công văn
|
1334/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 04/22/2014 |
345
|
Công văn
|
1325/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 04/22/2014 |
346
|
Công văn
|
5165/BTC-TCHQ | Thuế GTGT | 04/21/2014 |
347
|
Công văn
|
1288/TCT-CS | Thuế GTGT | 04/18/2014 |
348
|
Công văn
|
1276/TCT-CS | Thuế môi trường | 04/18/2014 |
349
|
Công văn
|
1277/TCT-CS | Thuế TNDN | 04/18/2014 |
350
|
Công văn
|
1279/TCT-CS | Thuế GTGT | 04/18/2014 |
351
|
Công văn
|
1289/TCT-CS | Thuế TNDN | 04/18/2014 |
352
|
Công văn
|
1278/TCT-CS | Thuế GTGT | 04/18/2014 |
353
|
Công văn
|
1262/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 04/17/2014 |
354
|
Công văn
|
1261/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 04/17/2014 |
355
|
Công văn
|
1259/TCT-CS | Thuế GTGT | 04/17/2014 |
356
|
Công văn
|
1268/TCT-KK | Chính sách thuế | 04/17/2014 |
357
|
Công văn
|
1242/TCT-KK | Thuế TNDN | 04/16/2014 |
358
|
Công văn
|
1225/TCT-KK | Thuế GTGT | 04/16/2014 |
359
|
Công văn
|
1241/TCT-KK | Thuế GTGT | 04/16/2014 |
360
|
Công văn
|
1217/TCT-KK | Thuế GTGT | 04/15/2014 |
361
|
Công văn
|
1218/TCT-KK | Thuế TNDN | 04/15/2014 |
362
|
Công văn
|
1219/TCT-KK | Thuế GTGT | 04/15/2014 |
363
|
Công văn
|
1220/TCT-KK | Thuế GTGT | 04/15/2014 |
364
|
Công văn
|
1213/TCT-CS | Thuế GTGT | 04/15/2014 |
365
|
Công văn
|
1196/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 04/14/2014 |
366
|
Công văn
|
1183/TCT-CS | Thuế GTGT | 04/11/2014 |
367
|
Công văn
|
1176/TCT-CS | Chính sách thuế | 04/11/2014 |
368
|
Công văn
|
1151/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 04/10/2014 |
369
|
Công văn
|
1161/TCT-KK | Thuế GTGT | 04/10/2014 |
370
|
Công văn
|
1147/TCT-CS | Thuế TNDN | 04/10/2014 |
371
|
Công văn
|
1155/TCT-KK | Thuế GTGT | 04/10/2014 |
372
|
Công văn
|
1146/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 04/10/2014 |
373
|
Công văn
|
1145/TCT-CS | Thuế GTGT | 04/10/2014 |
374
|
Công văn
|
1164/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 04/10/2014 |
375
|
Công văn
|
1157/TCT-KK | Hóa đơn chứng từ | 04/10/2014 |
376
|
Công văn
|
1134/TCT-CS | Thuế tài nguyên | 04/08/2014 |
377
|
Công văn
|
1133/TCT-CS | Thuế GTGT | 04/08/2014 |
378
|
Công văn
|
1130/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 04/08/2014 |
379
|
Công văn
|
1134/TCT-CS | Thuế tài nguyên | 04/08/2014 |
380
|
Công văn
|
1136/TCT-KK | Thuế GTGT | 04/08/2014 |
381
|
Công văn
|
11881/CT-QLN | Thuế TNDN | 04/04/2014 |
382
|
Công văn
|
1099/TCT-CS | Thuế TNDN | 04/03/2014 |
383
|
Công văn
|
1096/TCT-CS | Thuế khác | 04/02/2014 |
384
|
Công văn
|
1079/TCT-CS | Thuế TNCN | 04/01/2014 |
385
|
Thông tư
|
40/2014/TT-BTC | Thuế XNK | 04/01/2014 |
386
|
Công văn
|
1069/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 04/01/2014 |
387
|
Công văn
|
1056/TCT-KK | Thuế khác | 03/31/2014 |
388
|
Công văn
|
3995/BTC-TCHQ | Thuế XNK | 03/31/2014 |
389
|
Thông tư
|
39/2014/TT-BTC | Hóa đơn chứng từ | 03/31/2014 |
390
|
Công văn
|
1030/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/28/2014 |
391
|
Công văn
|
3932/BTC-TCHQ | Quản lý hành chính thuế | 03/28/2014 |
392
|
Công văn
|
1021/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 03/27/2014 |
393
|
Công văn
|
1015/TCT-CS | Thuế TNDN | 03/27/2014 |
394
|
Công văn
|
1018/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 03/27/2014 |
395
|
Công văn
|
3828/BTC-CST | Thuế GTGT | 03/26/2014 |
396
|
Công văn
|
3795/BTC-TCT | Chính sách thuế | 03/26/2014 |
397
|
Công văn
|
984/TCT-CS | Thuế TNDN | 03/25/2014 |
398
|
Công văn
|
973/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/25/2014 |
399
|
Công văn
|
952/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/24/2014 |
400
|
Công văn
|
951/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/24/2014 |
401
|
Công văn
|
950/TCT-KK | Thuế GTGT | 03/24/2014 |
402
|
Công văn
|
969/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 03/24/2014 |
403
|
Công văn
|
948/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 03/24/2014 |
404
|
Công văn
|
957/TCT-CS | Quản lý hành chính thuế | 03/24/2014 |
405
|
Công văn
|
36/2014/TT-BTC | Phí và lệ phí | 03/24/2014 |
406
|
Công văn
|
953/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 03/24/2014 |
407
|
Công văn
|
2199/BCT-TC | Thuế GTGT | 03/21/2014 |
408
|
Công văn
|
931/TCT-KK | Thuế khác | 03/20/2014 |
409
|
Công văn
|
927/TCT-CS | Thuế khác | 03/20/2014 |
410
|
Công văn
|
906/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 03/19/2014 |
411
|
Công văn
|
908/TCT-CS | Quản lý hành chính thuế | 03/19/2014 |
412
|
Công văn
|
893/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/18/2014 |
413
|
Công văn
|
896/TCT-KK | Thuế GTGT | 03/18/2014 |
414
|
Công văn
|
877/TCT-CS | Chính sách thuế | 03/18/2014 |
415
|
Công văn
|
876/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 03/18/2014 |
416
|
Công văn
|
900/TCT-CNTT | Thuế khác | 03/18/2014 |
417
|
Công văn
|
891/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/18/2014 |
418
|
Công văn
|
892/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/18/2014 |
419
|
Công văn
|
857/TCT-DNL | Thuế TNDN | 03/17/2014 |
420
|
Công văn
|
862/TCT-KK | Thuế GTGT | 03/17/2014 |
421
|
Công văn
|
858/TCT-KK | Thuế GTGT | 03/17/2014 |
422
|
Công văn
|
863/TCT-KK | Hóa đơn chứng từ | 03/17/2014 |
423
|
Công văn
|
856/TCT-DNL | Thuế khác | 03/17/2014 |
424
|
Công văn
|
853/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/17/2014 |
425
|
Công văn
|
797/TCT-CS | Thuế TNDN | 03/13/2014 |
426
|
Công văn
|
813/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 03/13/2014 |
427
|
Công văn
|
812/TCT-TNCN | Nhiều sắc thuế | 03/13/2014 |
428
|
Công văn
|
811/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 03/13/2014 |
429
|
Công văn
|
815/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 03/13/2014 |
430
|
Công văn
|
802/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 03/13/2014 |
431
|
Công văn
|
801/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 03/13/2014 |
432
|
Công văn
|
799/TCT-CS | Thuế TNDN | 03/13/2014 |
433
|
Công văn
|
800/TCT-CS | Quản lý hành chính thuế | 03/13/2014 |
434
|
Công văn
|
803/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/13/2014 |
435
|
Công văn
|
764/TCT-KK | Thuế nhà thầu | 03/12/2014 |
436
|
Công văn
|
762/TCT-KK | Thuế GTGT | 03/12/2014 |
437
|
Công văn
|
763/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 03/12/2014 |
438
|
Công văn
|
759/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 03/12/2014 |
439
|
Công văn
|
766/TCT-KK | Thuế GTGT | 03/12/2014 |
440
|
Công văn
|
755/TCT-CS | Quản lý hành chính thuế | 03/11/2014 |
441
|
Công văn
|
745/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 03/11/2014 |
442
|
Công văn
|
749/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 03/11/2014 |
443
|
Thông tư
|
32/2014/TT-BTC | Thuế khác | 03/11/2014 |
444
|
Công văn
|
750/TCT-CS | Thuế TNDN | 03/11/2014 |
445
|
Công văn
|
754/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/11/2014 |
446
|
Công văn
|
756/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 03/11/2014 |
447
|
Công văn
|
740/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/11/2014 |
448
|
Công văn
|
747/TCT-CS | Phí và lệ phí | 03/11/2014 |
449
|
Công văn
|
722/TCT-CS | Thuế TNDN | 03/10/2014 |
450
|
Công văn
|
711/TCT-CS | Thuế TNDN | 03/10/2014 |
451
|
Công văn
|
721/TCT-CS | Thuế TNDN | 03/10/2014 |
452
|
Công văn
|
719/TCT-CS | Thuế môi trường | 03/10/2014 |
453
|
Công văn
|
717/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/10/2014 |
454
|
Công văn
|
703/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 03/10/2014 |
455
|
Công văn
|
709/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/10/2014 |
456
|
Công văn
|
699/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/10/2014 |
457
|
Công văn
|
707/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/10/2014 |
458
|
Công văn
|
715/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 03/10/2014 |
459
|
Công văn
|
2988/BTC-TCHQ | Thuế GTGT | 03/10/2014 |
460
|
Công văn
|
705/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 03/10/2014 |
461
|
Văn bản khác
|
2953/BTC-TCT | Thuế GTGT | 03/10/2014 |
462
|
Công văn
|
725/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/10/2014 |
463
|
Công văn
|
713/TCT-CS | Phí và lệ phí | 03/10/2014 |
464
|
Công văn
|
712/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/10/2014 |
465
|
Công văn
|
714/TCT-CS | Phí và lệ phí | 03/10/2014 |
466
|
Công văn
|
710/TCT-CS | Thuế TNDN | 03/10/2014 |
467
|
Công văn
|
720/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 03/10/2014 |
468
|
Công văn
|
733/TCT-CS | Thuế TNDN | 03/10/2014 |
469
|
Công văn
|
2876/BTC-TCHQ | Thuế XNK | 03/07/2014 |
470
|
Công văn
|
30/2014/TT-BTC | Thuế XNK | 03/07/2014 |
471
|
Công văn
|
691/TCT-CS | Thuế khác | 03/07/2014 |
472
|
Công văn
|
674/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 03/07/2014 |
473
|
Công văn
|
2877/BTC-TCHQ | Thuế XNK | 03/07/2014 |
474
|
Thông tư
|
31/2014/TT-BTC | Hóa đơn chứng từ | 03/07/2014 |
475
|
Công văn
|
676/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 03/06/2014 |
476
|
Công văn
|
678/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 03/06/2014 |
477
|
Công văn
|
677/TCT-CS | Chính sách thuế | 03/06/2014 |
478
|
Công văn
|
679/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 03/06/2014 |
479
|
Công văn
|
661/TCT-CS | Chính sách thuế | 03/05/2014 |
480
|
Công văn
|
633/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/03/2014 |
481
|
Công văn
|
636/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 03/03/2014 |
482
|
Công văn
|
2629/BTC-TCHQ | Thuế GTGT | 03/03/2014 |
483
|
Công văn
|
637/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/03/2014 |
484
|
Công văn
|
635/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/03/2014 |
485
|
Công văn
|
645/TCT-KK | Thuế GTGT | 03/03/2014 |
486
|
Công văn
|
632/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/03/2014 |
487
|
Công văn
|
631/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/03/2014 |
488
|
Công văn
|
623/TCT-CS | Thuế TNCN | 02/28/2014 |
489
|
Công văn
|
624/TCT-CS | Thuế GTGT | 02/28/2014 |
490
|
Công văn
|
580/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 02/27/2014 |
491
|
Công văn
|
586/TCT-CS | Thuế GTGT | 02/27/2014 |
492
|
Công văn
|
579/TCT-CS | Chính sách thuế | 02/27/2014 |
493
|
Công văn
|
605/TCT-KK | Thuế môi trường | 02/27/2014 |
494
|
Công văn
|
597/TCT-KK | Thuế GTGT | 02/27/2014 |
495
|
Công văn
|
596/TCT-KK | Thuế nhà thầu | 02/27/2014 |
496
|
Công văn
|
604/TCT-KK | Thuế sử dụng đất | 02/27/2014 |
497
|
Công văn
|
2495/BTC-TCHQ | Quản lý hành chính thuế | 02/27/2014 |
498
|
Công văn
|
603/TCT-KK | Phí và lệ phí | 02/27/2014 |
499
|
Công văn
|
585/TCT-CS | Chính sách thuế | 02/27/2014 |
500
|
Công văn
|
570/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 02/26/2014 |
501
|
Công văn
|
568/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 02/26/2014 |
502
|
Công văn
|
574/TCT-CS | Nhiều sắc thuế | 02/26/2014 |
503
|
Công văn
|
569/TCT-CS | Thuế GTGT | 02/26/2014 |
504
|
Công văn
|
577/TCT-CS | Thuế GTGT | 02/26/2014 |
505
|
Công văn
|
572/TCT-DNL | Thuế GTGT | 02/26/2014 |
506
|
Công văn
|
559/TCT-CS | Thuế GTGT | 02/25/2014 |
507
|
Công văn
|
562/TCT-KK | Thuế GTGT | 02/25/2014 |
508
|
Công văn
|
544/TCT-CS | Thuế XNK | 02/24/2014 |
509
|
Công văn
|
542/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 02/24/2014 |
510
|
Công văn
|
543/TCT-CS | Thuế GTGT | 02/24/2014 |
511
|
Công văn
|
541/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 02/24/2014 |
512
|
Công văn
|
540/ TCT-CS | Nhiều sắc thuế | 02/24/2014 |
513
|
Công văn
|
516/ TCT-CS | Thuế GTGT | 02/21/2014 |
514
|
Công văn
|
521/ TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 02/21/2014 |
515
|
Công văn
|
520/ TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 02/21/2014 |
516
|
Công văn
|
513/ TCT-CS | Thuế GTGT | 02/21/2014 |
517
|
Công văn
|
498/TCT-DNL | Thuế GTGT | 02/20/2014 |
518
|
Công văn
|
503/ TCT-CS | Thuế TNCN | 02/20/2014 |
519
|
Công văn
|
494/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 02/19/2014 |
520
|
Công văn
|
490/TCT-CS | Thuế GTGT | 02/19/2014 |
521
|
Công văn
|
2065/BTC-CST | Thuế XNK | 02/18/2014 |
522
|
Công văn
|
482/TCT-CS | Quản lý hành chính thuế | 02/18/2014 |
523
|
Công văn
|
467/TCT-CS | Nhiều sắc thuế | 02/18/2014 |
524
|
Công văn
|
471/TCT-CS | Chính sách thuế | 02/18/2014 |
525
|
Công văn
|
2049/BTC-CST | Nhiều sắc thuế | 02/18/2014 |
526
|
Công văn
|
464/TCT-CS | Thuế GTGT | 02/18/2014 |
527
|
Công văn
|
454/TCT-KK | Thuế GTGT | 02/17/2014 |
528
|
Công văn
|
456/TCT-KK | Nhiều sắc thuế | 02/17/2014 |
529
|
Công văn
|
453/TCT-KK | Thuế GTGT | 02/17/2014 |
530
|
Công văn
|
455/TCT-KK | Thuế GTGT | 02/17/2014 |
531
|
Công văn
|
2015/BTC-TCHQ | Thuế khác | 02/17/2014 |
532
|
Công văn
|
442/TCT-CS | Thuế GTGT | 02/17/2014 |
533
|
Công văn
|
435/TCT-CS | Thuế TNDN | 02/14/2014 |
534
|
Công văn
|
436/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 02/14/2014 |
535
|
Công văn
|
437/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 02/14/2014 |
536
|
Công văn
|
423/TCT-CS | Thuế TNDN | 02/13/2014 |
537
|
Văn bản khác
|
247/QĐ-TTg | Thuế khác | 02/13/2014 |
538
|
Công văn
|
1881/BTC-TCHQ | Thuế XNK | 02/13/2014 |
539
|
Công văn
|
422/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 02/13/2014 |
540
|
Công văn
|
1882/BTC-TCHQ | Thuế XNK | 02/13/2014 |
541
|
Công văn
|
416/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 02/12/2014 |
542
|
Công văn
|
06/2014/TT-BCT | Thuế XNK | 02/11/2014 |
543
|
Văn bản khác
|
1781/BTC-TCT | Hóa đơn chứng từ | 02/11/2014 |
544
|
Công văn
|
1752/BTC-TCT | Thuế GTGT | 02/10/2014 |
545
|
Công văn
|
1705/BTC-TCHQ | Thuế GTGT | 02/08/2014 |
546
|
Thông tư
|
17/2014/TT-BTC | Thuế XNK | 02/08/2014 |
547
|
Công văn
|
1697/BTC-TCHQ | Thuế GTGT | 02/08/2014 |
548
|
Công văn
|
1679/BTC-TCHQ | Thuế GTGT | 02/07/2014 |
549
|
Công văn
|
1617/BTC-VP | Thuế GTGT | 01/27/2014 |
550
|
Văn bản khác
|
1640/BTC-CST | Quản lý hành chính thuế | 01/27/2014 |
551
|
Công văn
|
355/TCT-CS | Thuế khác | 01/25/2014 |
552
|
Công văn
|
351/TCT-KK | Thuế GTGT | 01/25/2014 |
553
|
Công văn
|
349/TCT-KK | Thuế GTGT | 01/25/2014 |
554
|
Công văn
|
356/TCT-KK | Thuế khác | 01/25/2014 |
555
|
Công văn
|
345/TCT-CS | Thuế GTGT | 01/25/2014 |
556
|
Công văn
|
331/TCT-KK | Thuế GTGT | 01/24/2014 |
557
|
Công văn
|
329/TCT-KK | Thuế GTGT | 01/24/2014 |
558
|
Công văn
|
338/TCT-CS | Quản lý hành chính thuế | 01/24/2014 |
559
|
Công văn
|
335/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 01/24/2014 |
560
|
Công văn
|
334/TCT-DNL | Thuế TNDN | 01/24/2014 |
561
|
Công văn
|
336/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 01/24/2014 |
562
|
Công văn
|
1230/BTC-TCHQ | Thuế khác | 01/23/2014 |
563
|
Công văn
|
298/TCT-KK | Thuế GTGT | 01/22/2014 |
564
|
Công văn
|
280/TCT-KK | Thuế khác | 01/22/2014 |
565
|
Quyết định
|
08/2014/QĐ-TTg | Thuế XNK | 01/22/2014 |
566
|
Công văn
|
284/TCT-CS | Thuế GTGT | 01/22/2014 |
567
|
Công văn
|
279/TCT-CS | Thuế GTGT | 01/22/2014 |
568
|
Công văn
|
259/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 01/21/2014 |
569
|
Công văn
|
269/TCT-CS | Nhiều sắc thuế | 01/21/2014 |
570
|
Công văn
|
268/TCT-CS | Thuế GTGT | 01/21/2014 |
571
|
Công văn
|
250/TCT-CNTT | Quản lý hành chính thuế | 01/20/2014 |
572
|
Công văn
|
253/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 01/20/2014 |
573
|
Công văn
|
220/TCT-CS | Thuế GTGT | 01/17/2014 |
574
|
Công văn
|
239/TCT-CS | Thuế GTGT | 01/17/2014 |
575
|
Công văn
|
231/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 01/17/2014 |
576
|
Công văn
|
221/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 01/17/2014 |
577
|
Công văn
|
237/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 01/17/2014 |
578
|
Công văn
|
234/TCT-KK | Thuế GTGT | 01/17/2014 |
579
|
Công văn
|
235/TCT-CS | Thuế khác | 01/17/2014 |
580
|
Công văn
|
219/TCT-CS | Thuế GTGT | 01/17/2014 |
581
|
Công văn
|
855/BTC-TCHQ | Quản lý hành chính thuế | 01/17/2014 |
582
|
Công văn
|
232/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 01/17/2014 |
583
|
Công văn
|
238/TCT-CS | Chính sách thuế | 01/17/2014 |
584
|
Thông tư
|
10/2014/TT-BTC | Hóa đơn chứng từ | 01/17/2014 |
585
|
Nghị định
|
04/2014/NĐ-CP | Hóa đơn chứng từ | 01/17/2014 |
586
|
Công văn
|
183/TCT-HTQT | Quản lý hành chính thuế | 01/16/2014 |
587
|
Công văn
|
172/TCT-KK | Thuế GTGT | 01/15/2014 |
588
|
Thông tư
|
08/2014/TT-BTC | Quản lý hành chính thuế | 01/15/2014 |
589
|
Công văn
|
148/TCT-CS | Thuế môi trường | 01/14/2014 |
590
|
Công văn
|
641/BTC-TCHQ | Quản lý hành chính thuế | 01/14/2014 |
591
|
Công văn
|
147/TCT-CS | Thuế GTGT | 01/14/2014 |
592
|
Công văn
|
157/TCT-CS | Thuế TNDN | 01/14/2014 |
593
|
Công văn
|
151/TCT-KK | Thuế khác | 01/14/2014 |
594
|
Công văn
|
150/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 01/14/2014 |
595
|
Công văn
|
158 /TCT-CS | Thuế TNDN | 01/14/2014 |
596
|
Công văn
|
155/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 01/14/2014 |
597
|
Công văn
|
156/TCT-CS | Thuế GTGT | 01/14/2014 |
598
|
Công văn
|
146/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 01/14/2014 |
599
|
Công văn
|
129/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 01/13/2014 |
600
|
Công văn
|
520/BTC-TCHQ | Thuế GTGT | 01/13/2014 |
601
|
Công văn
|
127/TCT-CS | Thuế tài nguyên | 01/13/2014 |
602
|
Công văn
|
519/BTC-TCHQ | Thuế GTGT | 01/13/2014 |
603
|
Công văn
|
126/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 01/13/2014 |
604
|
Công văn
|
512/BTC-TCT | Thuế TNCN | 01/13/2014 |
605
|
Công văn
|
437/BTC-TCHQ | Thuế khác | 01/10/2014 |
606
|
Văn bản khác
|
103/TCT-HTQT | Thuế khác | 01/09/2014 |
607
|
Công văn
|
385/BTC-CST | Thuế GTGT | 01/09/2014 |
608
|
Công văn
|
80/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 01/08/2014 |
609
|
Công văn
|
79/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 01/08/2014 |
610
|
Công văn
|
89/TCT-CS | Nhiều sắc thuế | 01/08/2014 |
611
|
Công văn
|
91/TCT-CS | Phí và lệ phí | 01/08/2014 |
612
|
Công văn
|
94/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 01/08/2014 |
613
|
Công văn
|
90/TCT-CS | Thuế GTGT | 01/08/2014 |
614
|
Công văn
|
78/TCT-CS | Thuế TNDN | 01/08/2014 |
615
|
Công văn
|
81/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 01/08/2014 |
616
|
Công văn
|
92/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 01/08/2014 |
617
|
Công văn
|
272/BTC-TCHQ | Thuế khác | 01/07/2014 |
618
|
Công văn
|
66/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 01/07/2014 |
619
|
Công văn
|
271/BTC-TCHQ | Thuế khác | 01/07/2014 |
620
|
Công văn
|
71/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 01/07/2014 |
621
|
Công văn
|
65/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 01/07/2014 |
622
|
Công văn
|
70/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 01/07/2014 |
623
|
Công văn
|
68/TCT-CS | Thuế GTGT | 01/07/2014 |
624
|
Công văn
|
69/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 01/07/2014 |
625
|
Công văn
|
146/BTC-CST | Thuế GTGT | 01/06/2014 |
626
|
Công văn
|
33/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 01/03/2014 |
627
|
Công văn
|
32/TCT-CS | Thuế GTGT | 01/03/2014 |
628
|
Công văn
|
08/BTC-TCHQ | Quản lý hành chính thuế | 01/02/2014 |
629
|
Công văn
|
25/TCT-CS | Quản lý hành chính thuế | 01/02/2014 |
630
|
Công văn
|
171/CT-HTr | Thuế khác | 01/02/2014 |
631
|
Công văn
|
08/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 01/02/2014 |
632
|
Công văn
|
21/TCT-KK | Thuế GTGT | 01/02/2014 |
633
|
Công văn
|
01/TCT-CS | Quản lý hành chính thuế | 01/02/2014 |
634
|
Công văn
|
20/TCT-KK | Thuế GTGT | 01/02/2014 |
635
|
Công văn
|
24/TCT-CS | Thuế TNDN | 01/02/2014 |
636
|
Công văn
|
13/TCT-CS | Thuế môi trường | 01/02/2014 |
637
|
Công văn
|
09/TCT-CS | Chính sách thuế | 01/02/2014 |
638
|
Công văn
|
14/TCT-CS | Chính sách thuế | 01/02/2014 |
1
|
Công văn
|
4705/TCT-CS | Quản lý hành chính thuế | 12/31/2013 |
2
|
Công văn
|
4682/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 12/31/2013 |
3
|
Công văn
|
4706/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/31/2013 |
4
|
Công văn
|
4684/TCT-CS | Quản lý hành chính thuế | 12/31/2013 |
5
|
Công văn
|
4696/TCT-KK | Thuế TNDN | 12/31/2013 |
6
|
Công văn
|
4703/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 12/31/2013 |
7
|
Thông tư
|
216/2013/TT-BTC | Phí và lệ phí | 12/31/2013 |
8
|
Thông tư
|
215/2013/TT-BTC | Quản lý hành chính thuế | 12/31/2013 |
9
|
Công văn
|
18304/BTC-TCHQ | Nhiều sắc thuế | 12/31/2013 |
10
|
Công văn
|
4694/TCT-KK | Thuế GTGT | 12/31/2013 |
11
|
Công văn
|
18228/BTC-CST | Thuế tài nguyên | 12/31/2013 |
12
|
Công văn
|
4683/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 12/31/2013 |
13
|
Thông tư
|
219/2013/TT- BTC | Thuế GTGT | 12/31/2013 |
14
|
Thông tư liên tịch
|
210/2013/TTLT-BTC-BXD-BTTTT | Thuế khác | 12/30/2013 |
15
|
Thông tư liên tịch
|
212/2013/TTLT-BTC-BQP | Thuế TNCN | 12/30/2013 |
16
|
Công văn
|
4634/TCT-DNL | Thuế TNCN | 12/27/2013 |
17
|
Công văn
|
18128/BTC-TCT | Thuế GTGT | 12/27/2013 |
18
|
Công văn
|
4645/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 12/27/2013 |
19
|
Công văn
|
4643/TCT-CS | Thuế môi trường | 12/27/2013 |
20
|
Công văn
|
4644/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/27/2013 |
21
|
Công văn
|
4637/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 12/27/2013 |
22
|
Công văn
|
4650/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/27/2013 |
23
|
Nghị định
|
218/2013/NĐ-CP | Thuế TNDN | 12/26/2013 |
24
|
Công văn
|
17963 /BTC-TCT | Thuế GTGT | 12/25/2013 |
25
|
Công văn
|
17863/BTC-TCHQ | Chính sách thuế | 12/24/2013 |
26
|
Thông tư
|
205/2013/TT-BTC | Nhiều sắc thuế | 12/24/2013 |
27
|
Quyết định
|
3221/QĐ-BTC | Quản lý hành chính thuế | 12/24/2013 |
28
|
Công văn
|
4581/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 12/24/2013 |
29
|
Công văn
|
17861/BTC-TCHQ | Thuế GTGT | 12/24/2013 |
30
|
Công văn
|
4565/TCT-CS | Nhiều sắc thuế | 12/23/2013 |
31
|
Công văn
|
4550/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 12/23/2013 |
32
|
Công văn
|
17804/BTC-TCHQ | Thuế GTGT | 12/23/2013 |
33
|
Công văn
|
4562/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 12/23/2013 |
34
|
Công văn
|
4564/TCT-CS | Phí và lệ phí | 12/23/2013 |
35
|
Công văn
|
4560/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 12/23/2013 |
36
|
Công văn
|
4558/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/23/2013 |
37
|
Công văn
|
4563/TCT-CS | Phí và lệ phí | 12/23/2013 |
38
|
Công văn
|
4547/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 12/23/2013 |
39
|
Công văn
|
17772/BTC-CST | Thuế XNK | 12/23/2013 |
40
|
Công văn
|
17692/BTC-TCHQ | Thuế khác | 12/20/2013 |
41
|
Công văn
|
4526/TCT-KK | Thuế GTGT | 12/20/2013 |
42
|
Công văn
|
4524/TCT-KK | Thuế GTGT | 12/20/2013 |
43
|
Công văn
|
4514/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 12/20/2013 |
44
|
Công văn
|
4525/TCT-KK | Thuế GTGT | 12/20/2013 |
45
|
Thông tư
|
201/2013/TT-BTC | Quản lý hành chính thuế | 12/20/2013 |
46
|
Công văn
|
4531/TCT-KK | Thuế khác | 12/20/2013 |
47
|
Công văn
|
17654/BTC-TCHQ | Thuế XNK | 12/20/2013 |
48
|
Công văn
|
4511/TCT-CS | Thuế TNDN | 12/20/2013 |
49
|
Công văn
|
4512/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 12/20/2013 |
50
|
Công văn
|
4494/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 12/19/2013 |
51
|
Công văn
|
4475/TCT-CS | Thuế TNDN | 12/19/2013 |
52
|
Công văn
|
4496/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 12/19/2013 |
53
|
Công văn
|
17578/BTC-TCHQ | Quản lý hành chính thuế | 12/19/2013 |
54
|
Công văn
|
4508/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/19/2013 |
55
|
Công văn
|
4476/TCT-CS | Nhiều sắc thuế | 12/19/2013 |
56
|
Công văn
|
4480/TCT-DNL | Thuế TNDN | 12/19/2013 |
57
|
Công văn
|
4490/TCT-KK | Thuế TNDN | 12/19/2013 |
58
|
Công văn
|
17557/BTC-TCT | Thuế GTGT | 12/18/2013 |
59
|
Công văn
|
4460/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 12/18/2013 |
60
|
Thông tư
|
33/2013/TT-BTC | Thuế XNK | 12/18/2013 |
61
|
Công văn
|
4461/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 12/18/2013 |
62
|
Công văn
|
4459/TCT-CS | Thuế tài nguyên | 12/18/2013 |
63
|
Công văn
|
4451/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 12/18/2013 |
64
|
Nghị định
|
209/2013/NĐ-CP | Thuế GTGT | 12/18/2013 |
65
|
Công văn
|
4415/TCT-CS | Phí và lệ phí | 12/17/2013 |
66
|
Công văn
|
4406/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 12/16/2013 |
67
|
Công văn
|
4392/TCT-CS | Thuế TNDN | 12/16/2013 |
68
|
Công văn
|
4391/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/16/2013 |
69
|
Nghị quyết
|
712/2013/UBTVQH13 | Thuế tài nguyên | 12/16/2013 |
70
|
Công văn
|
4405/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/16/2013 |
71
|
Công văn
|
17237/BTC-TCHQ | Thuế XNK | 12/13/2013 |
72
|
Công văn
|
4379/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 12/13/2013 |
73
|
Công văn
|
4375/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 12/13/2013 |
74
|
Công văn
|
4374/TCT-TVQT | Thuế khác | 12/13/2013 |
75
|
Công văn
|
4359/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/12/2013 |
76
|
Công văn
|
4338/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 12/12/2013 |
77
|
Công văn
|
4358/TCT-CS | Thuế TNDN | 12/12/2013 |
78
|
Công văn
|
4352/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 12/12/2013 |
79
|
Công văn
|
4347/TCT-CS | Thuế TNDN | 12/12/2013 |
80
|
Công văn
|
4348/TCT-CS | Thuế TNDN | 12/12/2013 |
81
|
Công văn
|
4349/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 12/12/2013 |
82
|
Công văn
|
4345/TCT-CS | Chính sách thuế | 12/12/2013 |
83
|
Công văn
|
4343/TCT-CS | Thuế TNDN | 12/12/2013 |
84
|
Công văn
|
4341/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/12/2013 |
85
|
Công văn
|
4353/TCT-CS | Thuế TNDN | 12/12/2013 |
86
|
Công văn
|
4342/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/12/2013 |
87
|
Công văn
|
4351/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/12/2013 |
88
|
Công văn
|
4332/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 12/11/2013 |
89
|
Công văn
|
4321/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/11/2013 |
90
|
Công văn
|
17161/BTC-CST | Thuế khác | 12/11/2013 |
91
|
Công văn
|
4322/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/11/2013 |
92
|
Công văn
|
4310/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/10/2013 |
93
|
Công văn
|
17043/BTC-CST | Thuế XNK | 12/10/2013 |
94
|
Công văn
|
4292/TCT-CS | Phí và lệ phí | 12/10/2013 |
95
|
Công văn
|
4301/TCT-DNL | Thuế GTGT | 12/10/2013 |
96
|
Công văn
|
4311/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 12/10/2013 |
97
|
Công văn
|
4291/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 12/10/2013 |
98
|
Công văn
|
4308/TCT-VP | Thuế TNCN | 12/10/2013 |
99
|
Công văn
|
17054/BTC-CST | Thuế khác | 12/10/2013 |
100
|
Công văn
|
4313/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 12/10/2013 |
101
|
Công văn
|
4294/TCT-CS | Thuế TNDN | 12/10/2013 |
102
|
Công văn
|
4312/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 12/10/2013 |
103
|
Công văn
|
4305/TCT-CS | Thuế TNDN | 12/10/2013 |
104
|
Công văn
|
4295/TCT-CS | Thuế TNDN | 12/10/2013 |
105
|
Công văn
|
4307/TCT-VP | Thuế sử dụng đất | 12/10/2013 |
106
|
Công văn
|
4288/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/10/2013 |
107
|
Công văn
|
4273/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 12/09/2013 |
108
|
Công văn
|
4269/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 12/09/2013 |
109
|
Công văn
|
4275/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 12/09/2013 |
110
|
Công văn
|
4281/TCT-CS | Quản lý hành chính thuế | 12/09/2013 |
111
|
Công văn
|
4268/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/09/2013 |
112
|
Công văn
|
4282/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 12/09/2013 |
113
|
Công văn
|
4278/TCT-CS | Thuế TNDN | 12/09/2013 |
114
|
Công văn
|
4272/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 12/09/2013 |
115
|
Công văn
|
4279/TCT-CS | Thuế TNDN | 12/09/2013 |
116
|
Công văn
|
4253/TCT-TVQT | Thuế khác | 12/06/2013 |
117
|
Công văn
|
4240/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 12/06/2013 |
118
|
Công văn
|
4242/TCT-QLN | Quản lý hành chính thuế | 12/06/2013 |
119
|
Công văn
|
16950/BTC-TCT | Quản lý hành chính thuế | 12/06/2013 |
120
|
Công văn
|
8921/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/06/2013 |
121
|
Công văn
|
4246/TCT-CS | Thuế TNDN | 12/06/2013 |
122
|
Công văn
|
4214/TCT-QLN | Quản lý hành chính thuế | 12/05/2013 |
123
|
Công văn
|
4228/TCT-KK | Thuế GTGT | 12/05/2013 |
124
|
Công văn
|
4226/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 12/05/2013 |
125
|
Công văn
|
4230/TCT-KK | Thuế khác | 12/05/2013 |
126
|
Công văn
|
4217/TCT-QLN | Quản lý hành chính thuế | 12/05/2013 |
127
|
Công văn
|
4225/TCT-CS | Chính sách thuế | 12/05/2013 |
128
|
Công văn
|
4211/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 12/05/2013 |
129
|
Công văn
|
4229/TCT-KK | Thuế GTGT | 12/05/2013 |
130
|
Thông tư
|
181/2013/TT-BTC | Chính sách thuế | 12/03/2013 |
131
|
Công văn
|
4176/TCT-KK | Thuế GTGT | 12/03/2013 |
132
|
Công văn
|
4164/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 12/03/2013 |
133
|
Thông tư
|
179/2013/TT-BTC | Quản lý hành chính thuế |